divivu logo
Điều Hòa Daikin FTNE Series
| Chia sẻ |
Điều Hòa Daikin FTNE Series
Cập nhật cuối lúc 09:42 ngày 20/06/2016, Đã xem 675 lần
  Đơn giá bán: 7 450 000 đ
  Model: FTNE Series   Bảo hành: 12 Tháng
  Tình trạng: Còn hàng
Hãng vận chuyển Xem chi tiết
Từ: Hà Nội Chuyển đến:
Số lượng: Cái Khối lượng: 0 g
Phí vận chuyển: 0 Gộp vào đơn hàng
Tổng chi phí: 7 450 000 đ
Nhà cung cấp (Đã được xác thực)
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ NHIỆT LẠNH
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ NHIỆT LẠNH
Số 4, dãy A5, khu tập thể nhà máy PIN Văn Điển, thị trấn Văn Điển, huyện Thanh Trì, Hà Nội., Thanh Trì, Hà Nội
www.daikingree.com
0439971898
Sale@hrt.com.vn
Chưa cập nhật hỗ trợ trực tuyến
Chi tiết sản phẩm

FTNE Series

  • Một chiều lạnh
  •  
  • R-410A

Kiểm soát lưu lượng gió tinh tế của Daikin với độ ồn thấp mang đến cho bạn không gian tĩnh lặng và thoải mái.

Với thiết kế hợp thời trang, chiếc máy điều hòa nhỏ gọn này mang nét tinh tế đến mọi nơi trong nhà bạn.

  • Tiết kiệm điện năng
  • Điều khiển luồng gió thông minh
  • Dãy sản phẩm đa dạng với dãy công suất từ 2.0 đến 6.0 kW
  • Nơi mua hàng

Tải tài liệu

 

\"\"
  • Ghi chú:Nhãn năng lượng, do bộ Công Thương ban hành, thể hiện mức hiệu suất năng lượng của máy điều hòa không khí.

Tính năng

Điều khiển luồng gió thông minh

\"\"

Tính năng làm lạnh nhanh mới giúp cung cấp lưu lượng gió tối đa trong vòng 20 phút , nhanh chóng đưa nhiệt độ phòng đạt được nhiệt độ cài đặt.
Tính năng có ở model FTNE50/60.

 

Tiết kiệm điện năng

\"\"

Dòng sản phẩm 2.0 kW đến 6.0 kW đạt COP cao từ 2.97 trở lên.

Hoạt động êm ái

\"\"

Model FTNE25M có âm thanh khi vận hành chỉ 28 dB(A) đối với dàn lạnh và 50 dB(A) đôi với dàn nóng.
Dữ liệu dựa trên “Ví dụ về các mức độ âm thanh”, Bộ Môi Trường Nhật Bản, 12/11/2002.

 

Cánh tản nhiệt dàn nóng được xử lý chống ăn mòn

\"\"

Bề mặt cánh tản nhiệt dàn nóng được phủ lớp nhựa acrylic làm tăng cường khả năng chống lại mưa axít và hơi muối. Kế đến là lớp màng có khả năng thấm nước có tác dụng chống rỉ sét gây ra do nước đọng.

Thông số kỹ thuật

Tên ModelDàn lạnhFTNE20MV1V9FTNE25MV1V9FTNE35MV1V9FTNE50MV1VFTNE60MV1V
Dàn nóngRNE20MV1V9RNE25MV1V9RNE35MV1V9RNE50MV1VRNE60MV1V
Công suất làm lạnhkW 2.07 2.65 3.26 5.02 6.30
Btu/h 7,000 9,000 11,100 17,150 21,500
Công suất điện tiêu thụW 670 825 1,070 1,690 2,030
COP \"[tooltip]\"W/W 3.09 3.22 3.05 2.97 3.10
Mức hiệu suất năng lượng \"[tooltip]\" ★★★ ★★★ ★★★ ★★★ ★★★
Dàn lạnhFTNE20MV1V9FTNE25MV1V9FTNE35MV1V9FTNE50MV1VFTNE60MV1V
Độ ồnCao/ThấpdB(A) 37/28 39/33 48/35 48/36
Kích thướcCao x Rộng x Dàymm 283 x 800 x 195 290 x 1,050 x 238
Dàn nóngRNE20MV1V9RNE25MV1V9RNE35MV1V9RNE50MV1VRNE60MV1V
Độ ồndB(A) 50 51 54 53
Kích thướcCao x Rộng x Dàymm 418 x 695 x 244 550 x 658 x 275 595 x 845 x 300

Điều kiện đo

  • 1.Công suất lạnh dựa trên: nhiệt độ trong nhà 27°CDB, 19°CWB; nhiệt độ ngoài trời 35°CDB; chiều dài đường ống 5 m.
  • 2.Độ ồn tương ứng với điều kiện nhiệt độ 1 nêu trên. Giá trị quy đổi trong điều kiện không dội âm. Trong hoạt động thực tế, giá trị này có thể cao hơn do ảnh hưởng của điều kiện xung quanh.
Nhận xét sản phẩm
Chưa có nhận xét gì về sản phẩm
Hãy đăng nhập để viết nhận xét cho sản phẩm