divivu logo
TOYOTA FORTUNER 2017
 
| Chia sẻ |
TOYOTA FORTUNER 2017
Cập nhật cuối lúc 13:47 ngày 11/01/2017, Đã xem 627 lần
  Đơn giá bán: 981 000 000 đ
  Model: FORTUNER   Bảo hành: 12 Tháng
  Tình trạng: Còn hàng
Hãng vận chuyển Xem chi tiết
Từ: Hà Nội Chuyển đến:
Số lượng: Cái Khối lượng: 0 g
Phí vận chuyển: 0 Gộp vào đơn hàng
Tổng chi phí: 981 000 000 đ
Nhà cung cấp (Đã được xác thực)
CÔNG TY TNHH TOYOTA HÀ ĐÔNG
CÔNG TY TNHH TOYOTA HÀ ĐÔNG
Do Lộ - Yên Nghĩa-Hà Đông-Hà Nội, Hà Đông , Hà Nội
dailytoyota.vn
091.297.4466 - 096.592.3333 - 0944.003.666
ANHPD@TOYOTAHADONG.COM.VN
Chưa cập nhật hỗ trợ trực tuyến
Chi tiết sản phẩm
TOYOTA FORTUNER 2017
Mẫu xe SUV địa hình việt dã luôn chiếm thị phần thống trị (trên 50%) của Toyota được ra mắt lần đầu năm 2009. Tháng 03/2013, với thay đổi về tiện ích và đặc biệt là công suất của xe máy dầu. Theo đó phiên bản máy dầu mới có công suất tăng thêm 40% và mô men xoắn tăng 42%, giúp cho chiếc xe đáp ứng được tốt hơn nhu cầu vượt nhiều loại địa hình của khách hàng. Tháng 03/2014, Toyota Fortuner được cải tiến về nội thất tại bản máy xăng 4x4 (nội thất đen sang trọng). Sang tháng 05/2014, ra mắt các phiên bản thể thao màu trắng sứ của 2 phiên bản máy xăng.

Màu : Đen, Bạc, Xám đá, Trắng

BẢNG GIÁ XE

FORTUNER V 2.7 4x4 (2 cầu máy xăng) :1.308.000.000 VNĐ

FORTUNER X 2.7 4x2 (1 cầu máy xăng):  1.149.000.000 VNĐ

FORTUNER G 2.5  4x2 (1 cầu máy dầu)  :  981.000.000 VNĐ

Để có giá tốt nhất, vui lòng liên hệ: Mr.Dũng: 0965 92 3333  Zalo/wechat: 0906263117

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

KHUNG GẦM ĐỘNG CƠ

 

  Model Fortuner 2.7V (4×2) Fortuner 2.7V (4×4) Fortuner 2.5G (4×2)
Kích thước D x R x C(mm x mm x mm) 4705 x 1840 x 1850 4705 x 1840 x 1850 4705 x 1840 x 1850
Chiều dài cơ sở(mm) 2750 2750 2750
Khoảng sáng gầm xe(mm) 220 220 220
Bán kính vòng quay tối thiểu(m) 5,9 5,9 5,9
Trọng lượng không tải(kg) 1710 - 1770 1825 - 1875 1780 - 1820
Trọng lượng toàn tải(kg) 2350 2450 2380
Động cơ Loại động cơ 4 xy lanh thẳng hàng, VVT-i 4 xy lanh thẳng hàng, VVT-i DOHC Common rail
Dung tích công tác(cc) 2694 2694 2494
Công suất tối đa(mã lực @ vòng/phút) 158 / 5200 158 / 5200 142 / 3400
Mô men xoắn tối đa(Nm @ vòng/phút) 241 / 3800 241 / 3800 343 / 2800
Hệ thống truyền động Cầu sau 4 bánh Cầu sau
Hộp số   Tự động 4 cấp Tự động 4 cấp Số tay 5 cấp
Hệ thống treo Trước Độc lập, tay đòn kép Độc lập, tay đòn kép  Độc lập, tay đòn kép
Sau Phụ thuộc, 4 kết nối Phụ thuộc, 4 kết nối Phụ thuộc, 4 kết nối
Vành & Lốp xe Loại vành Vành đúc Vành đúc Vành đúc
Kích thước lốp 265/65R17 265/65R17 265/65R17
Phanh Trước Đĩa thông gió Đĩa thông gió Đĩa thông gió
  Sau Tang trống Tang trống Tang trống
Tiêu chuẩn khí thải Euro 2 Euro 2 Euro 2
NGOẠI THẤT        
Cụm đèn trước Đèn chiếu gần Halogen phản xạ đa chiều dạng bóng chiếu HID dạng bóng chiếu Halogen phản xạ đa chiều dạng bóng chiếu
Đèn chiếu xa Halogen phản xạ đa chiều  Halogen phản xạ đa chiều  Halogen phản xạ đa chiều 
Hệ thống rửa đèn - -
Hệ thống cân bằng góc chiếu - Tự động -
Cụm đèn sau   LED LED LED
Đèn phanh thứ ba LED LED LED
Đèn sương mù Trước
Gương chiếu hậu ngoài Chức năng điều chỉnh điện
Chức năng gập điện
Tích hợp đèn báo rẽ
Gạt mưa gián đoạn Điều chỉnh thời gian Điều chỉnh thời gian Điều chỉnh thời gian
Ăng ten Kính cửa sổ sau Kính cửa sổ sau Kính cửa sổ sau
Tay nắm cửa ngoài Mạ crôm Mạ crôm Mạ crôm
Chắn bùn   -
NỘI THẤT        
Tay lái Loại tay lái 4 chấu 4 chấu 4 chấu
Chất liệu Da Da Giả da
Nút bấm điều khiển tích hợp
Điều chỉnh Chỉnh tay Chỉnh tay Chỉnh tay
Trợ lực lái Thủy lực Thủy lực Thủy lực
Gương chiếu hậu trong Chỉnh tay 2 chế độ ngày/đêm Chỉnh tay 2 chế độ ngày/đêm Chỉnh tay 2 chế độ ngày/đêm
Ốp trang trí nội thất Ốp vân gỗ Ốp vân gỗ Ốp nhựa
Tay nắm cửa trong Mạ crôm Mạ crôm Mạ crôm
Cụm đồng hồ Loại đồng hồ Optitron Optitron Optitron
Chức năng báo vị trí cần số -
Màn hình hiển thị đa thông tin Đen trắng Đen trắng Đen trắng
Chất liệu bọc ghế Da Da Nỉ
Ghế trước Loại ghế Loại thường Loại thường Loại thường
Điều chỉnh ghế lái Chỉnh điện 8 hướng Chỉnh điện 8 hướng Chỉnh tay 8 hướng
Điều chỉnh ghế hành khách Chỉnh tay 6 hướng Chỉnh tay 6 hướng Chỉnh tay 6 hướng
Ghế sau Hàng ghế thứ hai Gập 60:40 Gập 60:40 Gập 60:40
Hàng ghế thứ ba Gập 50:50 sang 2 bên Gập 50:50 sang 2 bên Gập 50:50 sang 2 bên
Tựa tay hàng ghế thứ hai
TIỆN NGHI        
Hệ thống điều hòa Tự động Tự động Chỉnh tay
Cửa gió sau  
Hệ thống âm thanh Loại loa Loại thường Loại thường Loại thường
Đầu đĩa CD 1 đĩa DVD 1 đĩa CD 1 đĩa
Số loa 6 6 6
Cổng kết nối AUX
Cổng kết nối USB
Kết nối Bluetooth - -
Chức năng khóa cửa từ xa
Cửa sổ điều chỉnh điện Tự động lên/xuống vị trí người lái Tự động lên/xuống vị trí người lái Tự động lên/xuống vị trí người lái
Hệ thống báo động


Nhận xét sản phẩm
Chưa có nhận xét gì về sản phẩm
Hãy đăng nhập để viết nhận xét cho sản phẩm