divivu logo
TOYOTA YARIS
| Chia sẻ |
TOYOTA YARIS
Cập nhật cuối lúc 11:20 ngày 19/12/2016, Đã xem 577 lần
  Đơn giá bán: 636 000 000 đ
  Model: YARIS   Bảo hành: 12 Tháng
  Tình trạng: Còn hàng
Hãng vận chuyển Xem chi tiết
Từ: Hà Nội Chuyển đến:
Số lượng: Cái Khối lượng: 0 g
Phí vận chuyển: 0 Gộp vào đơn hàng
Tổng chi phí: 636 000 000 đ
Nhà cung cấp (Đã được xác thực)
CÔNG TY TNHH TOYOTA HÀ ĐÔNG
CÔNG TY TNHH TOYOTA HÀ ĐÔNG
Do Lộ - Yên Nghĩa-Hà Đông-Hà Nội, Hà Đông , Hà Nội
dailytoyota.vn
091.297.4466 - 096.592.3333 - 0944.003.666
ANHPD@TOYOTAHADONG.COM.VN
Chưa cập nhật hỗ trợ trực tuyến
Chi tiết sản phẩm
TOYOTA YARIS 2016

Model 2016 2017 ra mắt tại Việt nam vào tháng 10/2016. Đây là mẫu xe 05 chỗ hatchback cỡ nhỏ của Toyota. Mẫu xe này sử dụng động cơ mới 1.5 lít công nghệ Dual VVT-i, công suất 107 mã lực. Dòng xe này rất được ưa chuộng trên thế giới và được Toyota Việt nam nhập khẩu nguyên chiếc từ Thái Lan. Với hộp số tự động vô cấp mới giúp lái xe êm ái hơn, tay lái trợ lực điện và khả năng tiết kiệm xăng khiến cho dòng xe này rất được các chị em phụ nữ ưa chuộng. Mẫu xe này cũng gây bất ngờ với giá rẻ ngoài dự kiến của người tiêu dùng Việt.
Màu : Đỏ, Bạc, Xám, Xanh, Trắng

BẢNG GIÁ XE

 

Xe Yaris mới dài hơn xe Toyota Yaris cũ 33cm với phong cách thiết kế \"gân guốc\" hơn.

TOYOTA YARIS 1.3E: 636.000.000 VNĐ

TOYOTA YARIS 1.3G (bản nâng cấp): 688.000.000VNĐ

Để có giá tốt nhất, vui lòng liên hệ: Mr.Dũng: 0965 92 3333  Zalo/wechat: 0965 92 3333

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

 

Model Yaris E                              Yaris G 
Kích thước D x R x C(mm x mm x mm) 4115 x 1700 x 1475 4115 x 1700 x 1475
Chiều dài cơ sở(mm) 2550 2550
Khoảng sáng gầm xe(mm) 149 149
Bán kính vòng quay tối thiểu(m) 5,1 5,1
Trọng lượng không tải(kg) 1040 - 1055 1050 - 1065
Trọng lượng toàn tải(kg) 1500 1500
Động cơ Loại động cơ 2 NR-FE, 4 kỳ, 4 xy lanh thẳng hàng, 16 van DOHC, VTT-i kép  2 NR-FE, 4 kỳ, 4 xy lanh thẳng hàng, 16 van DOHC, VTT-i kép 
Dung tích công tác(cc) 1496 1496
Công suất tối đa(mã lực @ vòng/phút) 84/6000 84/6000
Mô men xoắn tối đa(Nm @ vòng/phút) 121/4400 121/4400
Hệ thống truyền động   Cầu trước Cầu trước
Hộp số   Tự động vô cấp CVT Tự động vô cấp CVT
Hệ thống treo Trước Độc lập, kiểu Macpherson Độc lập, kiểu Macpherson
Sau Bán phụ thuộc, dạng thanh xoắn Bán phụ thuộc, dạng thanh xoắn
Vành & Lốp xe Loại vành Vành đúc Vành đúc
Kích thước lốp 185/60R15 185/60R15
Phanh Trước Đĩa thông gió Đĩa thông gió
Sau Đĩa Đĩa
Tiêu chuẩn khí thải Euro 4 Euro 4
NGOẠI THẤT    
Cụm đèn trước Đèn chiếu gần Halogen phản xạ đa chiều Halogen dạng bóng chiếu
Đèn chiếu xa Halogen phản xạ đa chiều Halogen phản xạ đa chiều
Cụm đèn sau Loại thường Loại thường
Đèn phanh thứ ba LED LED
Đèn sương mù Trước
Sau
Gương chiếu hậu ngoài Chức năng điều chỉnh điện
Chức năng gập điện -
Tích hợp đèn báo rẽ -
Gạt mưa gián đoạn
Chức năng sấy kính sau
Ăng ten Cột ngắn trên nóc Cột ngắn trên nóc
Tay nắm cửa ngoài Cùng màu thân xe Mạ crôm
NỘI THẤT    
Tay lái Loại tay lái 3 chấu 3 chấu
Chất liệu Da Da
Nút bấm điều khiển tích hợp -
Điều chỉnh Chỉnh tay cao thấp Chỉnh tay cao thấp
Trợ lực lái Điện Điện
Gương chiếu hậu trong Chỉnh tay 2 chế độ ngày/đêm Chỉnh tay 2 chế độ ngày/đêm
Ốp trang trí nội thất Nhựa Ốp nhựa & màu Bạc
Tay nắm cửa trong Nhựa Mạ crôm
Cụm đồng hồ Loại đồng hồ Loại thường Loại thường
Chức năng báo vị trí cần số Có (meter) Có (meter)
Màn hình hiển thị đa thông tin -
Chất liệu bọc ghế Nỉ Nỉ cao cấp
Ghế trước Loại ghế Loại thường Loại thường
Điều chỉnh ghế lái Chỉnh tay 6 hướng Chỉnh tay 6 hướng
Điều chỉnh ghế hành khách Chỉnh tay 4 hướng Chỉnh tay 4 hướng
Ghế sau Hàng ghế thứ hai Gập cả băng, ngả lưng ghế Gập 60:40, ngả lưng ghế
TIỆN NGHI    
Hệ thống điều hòa Chỉnh tay Tự động
Hệ thống âm thanh Loại loa Loại thường  Loại thường 
Đầu đĩa CD 1 đĩa DVD 1 đĩa
Số loa 4 6
Cổng kết nối AUX Có 
Cổng kết nối USB Có 
Kết nối Bluetooth Có 
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm -
Chức năng mở cửa thông minh -
Chức năng khóa cửa từ xa Có 
Cửa sổ điều chỉnh điện Tự động lên/xuống vị trí người lái Tự động lên/xuống vị trí người lái
Hệ thống báo động
Hệ thống mã hóa khóa động cơ -


Model Yaris E                              Yaris G 
Kích thước D x R x C(mm x mm x mm) 4115 x 1700 x 1475 4115 x 1700 x 1475
Chiều dài cơ sở(mm) 2550 2550
Khoảng sáng gầm xe(mm) 149 149
Bán kính vòng quay tối thiểu(m) 5,1 5,1
Trọng lượng không tải(kg) 1040 - 1055 1050 - 1065
Trọng lượng toàn tải(kg) 1500 1500
Động cơ Loại động cơ 2 NR-FE, 4 kỳ, 4 xy lanh thẳng hàng, 16 van DOHC, VTT-i kép  2 NR-FE, 4 kỳ, 4 xy lanh thẳng hàng, 16 van DOHC, VTT-i kép 
Dung tích công tác(cc) 1496 1496
Công suất tối đa(mã lực @ vòng/phút) 84/6000 84/6000
Mô men xoắn tối đa(Nm @ vòng/phút) 121/4400 121/4400
Hệ thống truyền động   Cầu trước Cầu trước
Hộp số   Tự động vô cấp CVT Tự động vô cấp CVT
Hệ thống treo Trước Độc lập, kiểu Macpherson Độc lập, kiểu Macpherson
Sau Bán phụ thuộc, dạng thanh xoắn Bán phụ thuộc, dạng thanh xoắn
Vành & Lốp xe Loại vành Vành đúc Vành đúc
Kích thước lốp 185/60R15 185/60R15
Phanh Trước Đĩa thông gió Đĩa thông gió
Sau Đĩa Đĩa
Tiêu chuẩn khí thải Euro 4 Euro 4
NGOẠI THẤT    
Cụm đèn trước Đèn chiếu gần Halogen phản xạ đa chiều Halogen dạng bóng chiếu
Đèn chiếu xa Halogen phản xạ đa chiều Halogen phản xạ đa chiều
Cụm đèn sau Loại thường Loại thường
Đèn phanh thứ ba LED LED
Đèn sương mù Trước
Sau
Gương chiếu hậu ngoài Chức năng điều chỉnh điện
Chức năng gập điện -
Tích hợp đèn báo rẽ -
Gạt mưa gián đoạn
Chức năng sấy kính sau
Ăng ten Cột ngắn trên nóc Cột ngắn trên nóc
Tay nắm cửa ngoài Cùng màu thân xe Mạ crôm
NỘI THẤT    
Tay lái Loại tay lái 3 chấu 3 chấu
Chất liệu Da Da
Nút bấm điều khiển tích hợp -
Điều chỉnh Chỉnh tay cao thấp Chỉnh tay cao thấp
Trợ lực lái Điện Điện
Gương chiếu hậu trong Chỉnh tay 2 chế độ ngày/đêm Chỉnh tay 2 chế độ ngày/đêm
Nhận xét sản phẩm
Chưa có nhận xét gì về sản phẩm
Hãy đăng nhập để viết nhận xét cho sản phẩm