divivu logo
TOYOTA CAMRY 2017
| Chia sẻ |
TOYOTA CAMRY 2017
Cập nhật cuối lúc 09:08 ngày 19/12/2016, Đã xem 572 lần
  Đơn giá bán: 1 098 000 000 đ
  Model: Camry   Bảo hành: 12 Tháng
  Tình trạng: Còn hàng
Hãng vận chuyển Xem chi tiết
Từ: Hà Nội Chuyển đến:
Số lượng: Cái Khối lượng: 0 g
Phí vận chuyển: 0 Gộp vào đơn hàng
Tổng chi phí: 1 098 000 000 đ
Nhà cung cấp (Đã được xác thực)
CÔNG TY TNHH TOYOTA HÀ ĐÔNG
CÔNG TY TNHH TOYOTA HÀ ĐÔNG
Do Lộ - Yên Nghĩa-Hà Đông-Hà Nội, Hà Đông , Hà Nội
dailytoyota.vn
091.297.4466 - 096.592.3333 - 0944.003.666
ANHPD@TOYOTAHADONG.COM.VN
Chưa cập nhật hỗ trợ trực tuyến
Chi tiết sản phẩm
TOYOTA CAMRY 2017

Camry là mẫu sedan thống trị hạng trung cao cấp tại thị trường Việt nam. Với những đối thủ mạnh như Honad Accord, Ford Mondeo, Hyundai Sonata trong phân khúc này thì có lúc thị phần của Camry lên tới 98%. Thế hệ mới của Camry  được cung cấp 3 phiên bản là 2.0 e, 2.5 G và 2.5 Q. Cả 3 phiên bản đều có ngoại thất gần như giống nhau: Thiết kế theo phong cách Lexus, đèn HID, cửa không có nẹp. Nội thất thì bản 2.5 Q nổi bật với tông màu đen, màn hình DVD 7\", điều hòa 3 vùng tự động. 2 phiên bản còn lại với ghế da màu ghi, đầu CD, điều hòa 2 vùng, và đặc biệt thế hệ mới 2017 cả 3 phiên bản đều trang bị smartkey, lazang 17\", tăng độ an toàn với full 7 túi khí.

BẢNG GIÁ XE

Camry 2017 trình làng trong tháng 12/2016 với nhiều thay đổi

TOYOTA CAMRY 2.5 Q:1.383.000.000 VNĐ

TOYOTA CAMRY 2017 G:1.236.000.000 VNĐ

TOYOTA CAMRY 2.0 E :    1.098.000.000 VNĐ

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

ĐỘNG CƠ VÀ KHUNG XE      
     Camry2.0E                                   Camry 2.5G       Camry 2.5Q
Kích thước D x R x C(mm x mm x mm) 4850 x 1825 x 1470 4850 x 1825 x 1470 4850 x 1825 x 1470
Chiều dài cơ sở(mm) 2775 2775 2775
Khoảng sáng gầm xe(mm) 150 150 150
Bán kính vòng quay tối thiểu(m) 5,5 5,5 5,5
Trọng lượng không tải(kg) 1480 1490 - 1505 1490 - 1505
Trọng lượng toàn tải(kg) 2000 2000 2000
Động cơ Loại động cơ 4 xy lanh thẳng hàng, VVT-i 4 xy lanh thẳng hàng, VVT-i kép 4 xy lanh thẳng hàng, VVT-i kép
Dung tích công tác(cc) 1998 2494 2494
Công suất tối đa(mã lực @ vòng/phút) 165 / 6500 178 / 6000 178 / 6000
Mô men xoắn tối đa(Nm @ vòng/phút) 199 / 4600 231 / 4100 231 / 4100
Hệ thống truyền động Cầu trước Cầu trước Cầu trước
Hộp số Tự động 6 cấp Tự động 6 cấp Tự động 6 cấp
Hệ thống treo Trước Macpherson với thanh cân bằng Macpherson với thanh cân bằng Macpherson với thanh cân bằng
Sau Độc lập 2 liên kết với thanh cân bằng Độc lập 2 liên kết với thanh cân bằng Độc lập 2 liên kết với thanh cân bằng
Vành & Lốp xe Loại vành Vành đúc Vành đúc Vành đúc
Kích thước lốp 215/55R17 215/55R17 215/55R17
Phanh Trước Đĩa thông gió Đĩa thông gió Đĩa thông gió
Sau Đĩa Đĩa Đĩa
Tiêu chuẩn khí thải Euro 4 Euro 4 Euro 4
NGOẠI THẤT        
Cụm đèn trước Đèn chiếu gần HID dạng thấu kính HID dạng thấu kính HID dạng thấu kính
Đèn chiếu xa Halogen phản xạ đa chiều  Halogen phản xạ đa chiều  Halogen phản xạ đa chiều 
Hệ thống điều khiển đèn tự động Chế độ tự ngắt Chế độ tự ngắt
Hệ thống cân bằng góc chiếu Tự động Tự động Tự động
Cụm đèn sau LED LED LED
Đèn phanh thứ ba LED LED LED
Đèn sương mù Trước
Gương chiếu hậu ngoài Chức năng điều chỉnh điện
Chức năng gập điện Tự động
Tích hợp đèn báo rẽ
Chức năng tự điều chỉnh khi lùi - -
Bộ nhớ vị trí - -
Gạt mưa gián đoạn Điều chỉnh thời gian Điều chỉnh thời gian Điều chỉnh thời gian
Chức năng sấy kính sau
Ăng ten Kính sau Kính sau Kính sau
Tay nắm cửa ngoài Mạ crôm Cùng màu thân xe Mạ crôm
NỘI THẤT        
Tay lái Loại tay lái 4 chấu 4 chấu 3 chấu
Chất liệu Da Da Da & ốp gỗ
Nút bấm điều khiển tích hợp
Điều chỉnh Chỉnh tay 4 hướng Chỉnh tay 4 hướng Chỉnh điện 4 hướng
Trợ lực lái Điện Điện Điện
Gương chiếu hậu trong Chỉnh tay 2 chế độ ngày/đêm Chỉnh tay 2 chế độ ngày/đêm Chống chói tự động
Ốp trang trí nội thất Ốp vân gỗ Ốp vân gỗ Ốp vân gỗ
Tay nắm cửa trong Nhựa Nhựa Mạ crôm
Cụm đồng hồ Loại đồng hồ Optitron Optitron Optitron
Đèn báo chế độ Eco
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu
Chức năng báo vị trí cần số
Màn hình hiển thị đa thông tin Đen trắng Đen trắng Đen trắng
Chất liệu bọc ghế Da Da Da
Ghế trước Loại ghế Loại thường Loại thường Loại thường
Điều chỉnh ghế lái Chỉnh tay 10 hướng Chỉnh điện 10 hướng Chỉnh điện 10 hướng
Điều chỉnh ghế hành khách Chỉnh tay 8 hướng Chỉnh điện 8 hướng Chỉnh điện 8 hướng
Bộ nhớ vị trí - - Ghế người lái
Ghế sau Hàng ghế thứ hai Cố định Cố định Ngả lưng chỉnh điện
Tựa tay hàng ghế thứ hai Khay đựng ly + ốp vân gỗ   Khay đựng ly + ốp vân gỗ Khay đựng ly + ốp vân gỗ + box
 
Nhận xét sản phẩm
Chưa có nhận xét gì về sản phẩm
Hãy đăng nhập để viết nhận xét cho sản phẩm