divivu logo
Xe nâng điện 2.5 tấn | NK chính hãng Doosan
Xe nâng điện 2.5 tấn Doosan
| Chia sẻ |
Xe nâng điện 2.5 tấn | NK chính hãng Doosan
Cập nhật cuối lúc 14:29 ngày 01/08/2018, Đã xem 993 lần
  Đơn giá bán: Liên hệ
  Model: BC20/25/30/32S-5, BC   Bảo hành: 12 Tháng
  Tình trạng: Còn hàng
Hãng vận chuyển Xem chi tiết
Từ: Hà Nội Chuyển đến:
Số lượng: Cái Khối lượng: 0 g
Phí vận chuyển: 0 Gộp vào đơn hàng
Tổng chi phí: 0 đ
Nhà cung cấp (Chưa được xác thực)
Trần Văn Nam
Trần Văn Nam
Tâng 4, Tòa nhà Thành Công, Dịch Vọng Hậu ,Cầu Giáy, Hà Nội
http://www.doosan-iv.vn/
01686885192
maiyeuem1596@gmail.com
Chưa cập nhật hỗ trợ trực tuyến
Chi tiết sản phẩm

Xe nâng điện 2.5 tấn nâng hạ hoàn toàn bằng động cơ điện thay thế sức lao động của con người. Xe hoạt động êm, an toàn, ít khí thải vì thế phù hợp sử dụng ở môi trường kho bãi.

Đặc tính cơ bản của dòng xe nâng điện 2.5 tấn

Dòng xe nâng điện 2.5 tấn Doosan PRO5 Series được phát triển dựa trên 5 yếu tố cốt lõi của thương hiệu:

- Strong (mạnh mẽ): cung cấp hiệu suất vượt trội với các bộ phận cấu thành chất lượng

- Safe (an toàn): hệ thống điều khiển phanh an toàn

- Stable (ổn định): vận hành công suất cao mà vẫn ổn định, trơn tru

- Smart (thông minh): các tính năng hoạt động thân thiện với người dùng

- Stylish (phong cách): thiết kế gọn gàng, đơn giản mà thời thượng

Các dòng sản phẩm có nhiều ưu điểm:

BC20/25/30/32S-5, BC25SE-5

- Khoang vận hành được tối ưu hóa, tạo không gian lái thoải mái

- Hệ thống lái thủy lực trơn tru

- Độ bền tối đa, dễ dàng bảo trì

- Các chức năng hoạt động thông minh

- Hiệu suất mạnh mẽ nhờ hệ thống điều khiển AC và OCDB tiên tiến

- Hệ thống điều khiển an toàn theo tiêu chuẩn ISO 3691

Thông số kỹ thuật của dòng xe nâng điện 2.5 tấn

Dòng Đơn vị BC20S-5 BC25S-5 BC25SE-5 BC30S-5 BC32S-5
Tải trọng xe kg 2000 2500 2500 3000 3000
Tâm nâng mm 500 500 500 500 600
Chiều dài xe (tính đến mặt fork) mm 2065 2095 2165 2250 2305
Chiều rộng xe mm 1110 1110 1110 1110 1110
Chiều cao xe mm 2210 2210 2210 2210 2210
Bán kính quay nhỏ nhất mm 1885 1915 1985 2055 2095
Vận tốc di chuyển (có tải) km/h 14.5/18/18.5 14.5/18/17.5 14.5/18 14.5/18/16.5 14.5/18
Tốc độ nâng hạ (có tải) mm/s 340/460/480 290/400/440 290/400 270/350/410 270/350/410
Khoảng cách giữa hai trục mm 1280 1280 1380 1380 1380
Điện áp ắc quy V 36/48/80 36/48 36/48/80 36/48


Nhận xét sản phẩm
Chưa có nhận xét gì về sản phẩm
Hãy đăng nhập để viết nhận xét cho sản phẩm