Thông Số Kỹ Thuật (Technical Parameter): - Vùng làm việc (Working area) : 1200 x 500+ mm (khổ giấy 1200mm, chiều dài sơ đồ không giới hạn) - Đầu cắt (Cutting head): 01 dao thép và 02 đầu phun HP45 (01 special tungsteng steel blade and 02 HP45 catridge) - Tốc độ cắt (Cutting speed): 900 mm/giây - Tốc độ vẽ rập (Plotting speed): 40-80m2/h - Loại giấy (Cutting material): Giấy cuộn/ tấm dùng cắt rập cứng dày 0,1≤ 1,1mm, khổ giấy 120cm ±10cm (Scroll/ single paper, Non-woven paper, various Kraft paper 0,1-1,1mm thick, roll width 120cm ± 10cm) - Kết nối máy tính (Interface type): qua cổng USB/ Mạng LAN (USB/ LAN network port) - Định dạng dữ liệu đầu vào (Data format input): HPGL - PLT - Cấp giấy (Feeding): tự động cắt sơ đồ dài không giới hạn, tự động đẩy rập đã cắt ra khỏi máy KHÔNG cần lấy rập (Automatic paper feeding for cutting long maker, automatic move cuted pattern out machine)
- Chế độ cảnh báo thông minh (Smart Alarm function): cảnh báo quá tải, cảnh báo chướng ngại vật trong vùng cắt (overload alarm, obstacle alarm) - Xuất xứ ( Made in): Trung Quốc ( Made in China)