Nhà cung cấp (Đã được xác thực)  
         
        
                                
					
					Công Ty TNHH Tư Vấn  Phát Triển Công Nghệ CST Việt Nam  Số 14 Ngõ 138/245 Định Công – Phường Định Công , Hoàng Mai, Hà Nội 
                     
					
			 
     
 
 
	
    So sánh giá sản phẩm cùng loại 
    
    
						
						| STT | 
						Logo | 
						Gian hàng | 
						Địa chỉ Website | 
						Giá bán    | 
						Đặt mua | 
						  |   
						             
 
    
	
    Chi tiết sản phẩm 
    
                
 Thiết bị phát WiFi UBIQUITI UniFi AP  
- Kiểu dáng trang nhã và thanh lịch, phù hợp với những địa điểm sang trọng như khách sạn, nhà hàng, cao ốc. 
- Khả năng tạo ra 04 VLAN (mạng LAN ảo) thuận tiện trong việc phân nhóm người dùng để nâng cao tính bảo mật cho toàn hệ thống. 
- Có thể mở rộng đến hàng ngàn thiết bị UniFi mà vẫn duy trì được 1 hệ thống mạng hợp nhất nên cũng thích hợp cho doanh nghiệp có nhiều chi nhánh, cửa hàng hoặc nhà xưởng. 
Đặc tính kỹ thuật 
| Dimensions | 
200 x 200 x 36.5 mm | 
 
| Weight | 
290g without Mounting Kits | 
 
| 430g with Mounting Kits | 
 
| Networking Interface | 
(1) 10/100 Ethernet Ports | 
 
| Buttons | 
Reset | 
 
| Operating Band | 
2.4GHz | 
 
| Antenna Gain | 
Integrated 3 dBi Omni (Supports 2x2 MIMO with Spatial Diversity) | 
 
| Wi-Fi Standards | 
802.11 b/g/n | 
 
| Power Method | 
Passive Power over Ethernet (12-24V) | 
 
| PoE Supply | 
24V, 0.5A PoE Adapter Included | 
 
| Max. Power Consumption | 
4W | 
 
| Max. TX Power | 
20dBm | 
 
| BSSID | 
Up to Four Per Radio | 
 
| Power Save | 
Supported | 
 
| Wireless Security | 
WEP, WPA-PSK, WPA-Enterprise (WPA/WPA2, TKIP/AES) | 
 
| Certifications | 
CE, FCC, IC | 
 
| Mounting | 
Wall/Ceiling (Kits Included) | 
 
| Operating Temperature | 
-10 to 70ºC (14 to 158ºF) | 
 
| Operating Humidity | 
5 to 80% Noncondensing | 
 
| VLAN | 
802.1Q | 
 
| Advanced QoS | 
Per-User Rate Limiting | 
 
| Guest Traffic Isolation | 
Support | 
 
| WMM | 
Voice, Video, Best Effort, and Background | 
 
| Concurrent Clients | 
100+ | 
 
| Standard | 
Data Rates | 
 
| 802.11n | 
6.5 ~ 300 Mbps (MCS0 – MCS7, HT 20/40) | 
 
| 802.11b | 
1, 2, 5.5, 11 Mbps | 
 
| 802.11g | 
6, 9, 12, 18, 24, 36, 48, 54 Mbps | 
 
 
- Bảo hành 12 tháng.                  
             
 
	
    Nhận xét sản phẩm 
    
                
 |  | Chưa có nhận xét gì về sản phẩm |  
  |  
  |   
                 
                
                 
 
 
  |