divivu logo
48-port Gigabit Ethernet Data Switch Cisco C9200L-48T-4G-A
48-port Gigabit Ethernet Data Switch Cisco C9200L-48T-4G-A
| Chia sẻ |
48-port Gigabit Ethernet Data Switch Cisco C9200L-48T-4G-A
Cập nhật cuối lúc 17:59 ngày 19/09/2022, Đã xem 184 lần
  Đơn giá bán: Liên hệ
  Model: C9200L-48T-4G-A   Bảo hành: 12 Tháng
  Tình trạng: Còn hàng
Hãng vận chuyển Xem chi tiết
Từ: Hà Nội Chuyển đến:
Số lượng: Cái Khối lượng: 0 g
Phí vận chuyển: 0 Gộp vào đơn hàng
Tổng chi phí: 0 đ
Nhà cung cấp (Đã được xác thực)
Công Ty TNHH Tư Vấn  Phát Triển Công Nghệ CST Việt Nam
Công Ty TNHH Tư Vấn Phát Triển Công Nghệ CST Việt Nam
Số 14 Ngõ 138/245 Định Công – Phường Định Công , Hoàng Mai, Hà Nội
http://cameraquansatcctv.com.vn
Hotline : 024.85872879 / 0904 937 368
sales@cameraquansatcctv.com.vn
Chưa cập nhật hỗ trợ trực tuyến
Chi tiết sản phẩm

48-port Gigabit Ethernet Data Switch Cisco C9200L-48T-4G-A

- C9200L-48T-4G-A is the Catalyst 9200L 48-port Data 4x1G uplink Switch, with  Network Advantage software. Cisco Catalyst 9200 Series switches extend the power of intent-based networking and Catalyst 9000 hardware and software innovation to a broader set of deployments. With its family pedigree, Catalyst 9200 Series switches offer simplicity without compromise – it is secure, always on, and IT simplified.

- Catalyst 9200L 48-port data, 4 x 1G, Network Advantage.

- Downlinks total 10/100/1000 or PoE+ copper ports: 48 ports data.

- Uplink configuration: 4x 1G fixed uplinks.

- Default primary AC power supply: PWR-C5-125WAC.

- Fans: Fixed redundant.

- Software: Network Advantage.

- Stacking bandwidth: 80 Gbps.

- DRAM: 2 GB.

- Flash: 4 GB.

- Switching capacity: 104 Gbps.

- Forwarding rate: 154.76 Mpps.

- Chassis Dimensions: 4.4 x 44.5 x 28.8 cm.

- Weight: 4.35 Kg.

Specification

Model C9200L-48T-4G-A
Downlinks total 10/100/1000 or PoE+ copper ports 48 ports data
Uplink configuration 4x 1G fixed uplinks
Default primary AC power supply PWR-C5-125WAC
Fans Fixed redundant
Software Network Advantage
Chassis Dimensions 4.4 x 44.5 x 28.8 cm
Weight 4.35 Kg
Virtual Networks 1
Stacking bandwidth 80 Gbps
Total number of MAC addresses 16,000
Total number of IPv4 routes (ARP plus learned routes) 11,000 (8,000 direct routes and 3,000 indirect routes)
IPv4 routing entries 3,000
IPv6 routing entries 1,500
Multicast routing scale 1,000
QoS scale entries 1,000
ACL scale entries 1,500
Packet buffer per SKU 6 MB buffers for 24- or 48-port Gigabit Ethernet models
Flexible NetFlow (FNF) entries 16,000 flows on 24- and 48-port Gigabit Ethernet models
DRAM 2 GB
Flash 4 GB
VLAN IDs 1024
Total Switched Virtual Interfaces (SVIs) 512
Jumbo frames 9198 bytes
Switching capacity 104 Gbps
Forwarding rate 154.76 Mpps
Mean time between failures (hours) 508,700

- Bảo hành: 12 tháng. 

Nhận xét sản phẩm
Chưa có nhận xét gì về sản phẩm
Hãy đăng nhập để viết nhận xét cho sản phẩm