Nhà cung cấp (Đã được xác thực)
Công Ty TNHH Tư Vấn Phát Triển Công Nghệ CST Việt Nam Số 14 Ngõ 138/245 Định Công – Phường Định Công , Hoàng Mai, Hà Nội
Chi tiết sản phẩm
10-port Layer 2+ Gigabit Managed Switch Draytek VigorSwitch G2100
- 10-Port Layer 2+ Managed Gigabit Switch, chuyên dụng cho doanh nghiệp, văn phòng, phòng game …
- 8 port Lan Gigabit
- 2 port quang Gigabit SFP Slot.
- Hỗ trợ chia VLAN với chuẩn 802.1q, Port based VLAN, MAC based VLAN, Protocol-based VLAN, VoIP VLAN, Q-in-Q.
- Tích hợp các tính năng Layer 3 như định tuyến giữa các VLAN, DHCP server.
- Tính năng LACP giúp gộp băng thông đường truyền.
- Tính năng Spanning Tree, Loop detection giúp tăng cường độ ổn định hệ thống.
- IGMP snooping, QoS tối ưu cho dịch vụ âm thanh và video.
- DHCP snooping chống giả mạo DHCP server.
- ACL, Port security, IP Source Guard, ARP Inspection, DoS, Jumbo Frame.
- Cấu hình bằng giao diện web và dòng lệnh
- Quản lý tập trung bằng SWM tích hợp trên Router DrayTek / phần mềm VigorConnect (miễn phí), hoặc phần mềm VigorACS2 (phí hằng năm) hoặc cloud DrayTek Free.
Đặc tính kỹ thuật
Model |
VigorSwitch G2100 |
Phần cứng |
Port |
8x 10/100/1000Mbps Ethernet, RJ-45 2x 1000Mbps SFP slot 1x RJ-45 |
Nguồn |
AC 100-240V @ 0.7A |
Phần mềm |
Management |
Web Interface |
HTTP, HTTPS |
Command Line Interface |
Telnet, SSH v2 |
OpenVPN Client |
Certificate-based authentication |
User Authentication |
Local Database, RADIUS, TACACS+ |
SNMP |
v1, v2c, v3 |
Private MIB |
Yes |
RMON Group |
1, 2, 3, 9 |
LLDP |
LLDP-MED, Media Endpoint Discovery Extension |
Mail Alert |
Port Status, Port Speed, System Restart, IP Conflict, Harware Monitor, Device Check, ONVIF Throughput Threshold |
Syslog |
Yes |
2-Level Admin Privilege |
Yes |
Managed by VigorRouter SWM |
Yes |
Managed by VigorConnect |
Yes |
Managed by VigorConnect |
Yes |
Managed by VigorACS 2 |
Yes |
Config File Export/Import |
Yes |
SNTP (Simple Network Time Protocol) |
Yes |
Diagnostics Tools |
Port Mirroring, Ping, Cable Test |
VLAN |
Max.Number of VLAN |
256 |
VLAN Type |
802.1q Tag-based MAC-based Protocol-Based Management VLAN Voice VLAN Surveillance VLAN |
802.1x Guest VLAN |
Yes |
Port Isolation |
v |
GVRP |
v |
Q-in-Q |
Basic |
ONVIF Surveillance |
Discovery |
Yes |
Surveillance Topology |
Yes |
Real-Time Video Streaming |
Yes |
ONVIF Device Maintenance |
Device Info, Reset Factory Default, Time Settings, Reboot |
QoS |
|
Number of QoS Queues |
8 |
Queue Scheduling |
SPQ, WRR |
CoS (Class of Service) |
802.1p CoS, DSCP, CoS-DSCP, IP Precedence |
Rate Limit & Shaping |
Yes |
Security |
Access Control List |
MAC, IPv4, IPv6 |
Storm Control |
Broadcast, Unknown Multicast, Unknown Unicast |
DoS Defense |
Yes |
802.1x Port Access Control |
Yes |
IP Source Guard |
Yes |
IP Conflict Detection |
Yes |
IP Conflict Prevention |
Yes |
Loop Protection |
Yes |
Dynamic ARP Inspection |
Yes |
DHCP Snooping with Option 82 |
Yes |
Link Aggregation |
Max. Number of Group |
4 |
Max. Number of Member in Each Group |
8 |
Type |
Static, LACP |
Traffic Load Balancing |
MAC Address, IP/MAC Address |
Multicast |
IGMP Snooping |
v2, v3 (BISS) |
IGMP Querier |
Yes |
MLD Snooping |
v1, v2 (Basic) |
Max. Number of Multicast Group |
256 |
Group Throttling |
Yes |
Group Filtering |
Yes |
MVR (Multicast VLAN Registration) |
Yes |
Layer 3 Features |
Static Router |
Yes |
VLAN Router |
Yes |
DHCP Server |
(Since firmware v2.6.8) |
Authentication Server |
RADIUS, TACACS+ |
Port Authorization |
Yes |
Management Account |
Yes |
RADIUS Attribute Assignment |
User Privilege, VLAN |
Accounting |
Yes |
Multiple Server |
Yes |
Buffer Size |
4.1 Mbit |
Switching Capacity |
20 Gbps |
Forwarding Rate |
14.88 Mpps (64 bytes) |
MAC Address Table |
8k |
Jumbo Frame |
Up to 9 KB |
- Bảo hành: 24 tháng.
Nhận xét sản phẩm
| Chưa có nhận xét gì về sản phẩm |
|
|
|