Nhà cung cấp (Đã được xác thực)
Công Ty TNHH Tư Vấn Phát Triển Công Nghệ CST Việt Nam Số 14 Ngõ 138/245 Định Công – Phường Định Công , Hoàng Mai, Hà Nội
Chi tiết sản phẩm
Dual WAN Enterprise VPN Router DRAYTEK Vigor2927
- Hỗ trợ 2 cổng WAN Gigabit RJ45 (WAN 2 chuyển đổi từ port LAN 6).
- Hỗ trợ 5 cổng LAN Gigabit.
- Hỗ trợ VLAN tag 802.1q chia 16 VLAN (8 Subnet).
- Hỗ trợ 2 cổng USB kết nối USB 3G/4G, Printer,...
- NAT Session: 60.000.
- NAT Throughput: 1.8Gbps.
- Cân bằng tải (cộng gộp băng thông) hoặc dự phòng các đường truyền internet (Loadbalance/ Failover).
- Hỗ trợ triển khai dịch vụ cao cấp: Static IP, PPOE, PPTP/L2TP, DHCP...
- Hỗ trợ các dịch vụ: Leasedline, L2VPN, L3VPN, MetroNET... trên sub interface (NAT hoặc Routing).
- Hỗ trợ đường truyền đa dịch vụ (IPTV, Internet, VoIP,...).
- VPN Server 50 kênh (PPTP, L2TP, IPSec (IKEv1, IKEv2), SSL).
- Open VPN + SSL VPN: 25.
- IPsec VPN Performnace: 290Mbps.
- SSL VPN Performance: 120Mbps.
- Kiểm soát và quản lý băng thông giúp tối ưu hóa đường truyền Internet.
- Firewall mạnh mẽ, linh hoạt, quản trị phân quyền truy cập Internet (IP/MAC Address, Port Service, URL/Web content filter, schedule...), Firewall SPI dựa trên đối tượng, quản lý nội dung (CSM).
- Web portal: Hiện trang quảng cáo khi khách hàng kết nối Internet.
- Tích hợp Wi-Fi Marketing từ các nhà phát triển hàng đầu như Meganet, VNWIFI, Nextify...
- DrayDDNS tên miền động miễn phí của DrayTek.
- Quản lý tập trung VPN cho 8 site Router Vigor khác qua Internet (CVM).
- Quản lý tập trung cho 20 Access Point (APM), 10 Switch (SWM).
- Quản lý tập trung Vigor2927 bằng phần mềm DrayTek VigorACS 2 hoặc cloud DrayTek Free.
Đặc tính kỹ thuật
Model |
Vigor2927 |
Interface |
Fixed WAN Port |
1x GbE RJ-45 |
WAN/LAN Switchable Port |
1x GbE RJ-45 |
Fixed LAN Port |
5x GbE RJ-45 |
USB Port |
2x USB 2.0 for 3G/4G/LTE USB modem, storage, printer or thermometer |
Wi-Fi Antenna |
2x External Dipole Gain: 4 dBi for 5GHz, 2 dBi for 2.4GHz (wireless model) |
5G WLAN |
802.11ac Wave 2 2x2 MU-MIMO 867Mbps (dual-band model) |
Performance |
NAT Throughput |
800 Mbps |
NAT Throughput w/ Hardware Acceleration |
1.8 Gbps |
IPsec VPN Performance |
290 Mbps (AES 256 bits) |
SSL VPN Performance |
120 Mbps |
Max. Number of NAT Sessions |
60,000 |
Max. Concurrent VPN Tunnels |
50 |
Max. Concurrent OpenVPN + SSL VPN |
25 |
Internet Connection |
IPv4 |
PPPoE, DHCP, Static IP, PPTP/L2TP |
IPv6 |
PPP, DHCPv6, Static IPv6, TSPC, AICCU, 6rd, 6in4 Static Tunnel |
802.1p/q Multi-VLAN Tagging |
Support |
Multi-VLAN/PVC |
Support |
3G/4G/LTE WAN with USB modem |
Support |
Load Balancing |
IP-based, Session-based |
WAN Active on Demand |
Link Failure, Traffic Threshold |
Connection Detection |
ARP, Ping |
WAN Data Budget |
Support |
Dynamic DNS |
Support |
DrayDDNS |
Support |
LAN Management |
VLAN |
802.1q Tag-based, Port-based |
Max. Number of VLAN |
16 |
Number of LAN Subnet |
8 |
DHCP Server |
Multiple IP Subnet, Custom DHCP Options, Bind-IP-to-MAC |
LAN IP Alias |
Support |
Wired 802.1x Authentication |
Support |
Port Mirroring |
Support |
Local DNS Server |
Support |
Conditional DNS Forwarding |
Support |
Hotspot Web Portal |
Support |
Hotspot Authentication |
Click-Through, Social Login, SMS PIN, Voucher PIN, RADIUS, External Portal Server |
Networking |
Routing |
IPv4 Static Routing, IPv6 Static Routing, Inter-VLAN Routing, RIP, BGP |
Policy-based Routing |
Protocol, IP Address, Port, Domain, Country |
High Availability |
Support |
DNS Security (DNSSEC) |
Support |
Multicast |
IGMP Proxy, IGMP Snooping & Fast Leave, Bonjour |
Local RADIUS server |
Support |
SMB File Sharing |
Support (Requires external storage) |
VPN |
LAN-to-LAN |
Support |
Teleworker-to-LAN |
Support |
Protocols |
PPTP, L2TP, IPsec, L2TP over IPsec, SSL, GRE, IKEv2, IKEv2-EAP, IPsec-XAuth, OpenVPN |
User Authentication |
Local, RADIUS, LDAP, TACACS+, mOTP |
IKE Authentication |
Pre-Shared Key, X.509 |
IPsec Authentication |
SHA-1, SHA-256 |
Encryption |
MPPE, DES, 3DES, AES |
VPN Trunk (Redundancy) |
Load Balancing, Failover |
Single-Armed VPN |
Support |
NAT-Traversal (NAT-T) |
Support |
DrayTek VPN Matcher |
Support |
Firewall & Content Filtering |
NAT |
Port Redirection, Open Ports, Port Triggering, DMZ Host, UPnP |
ALG (Application Layer Gateway) |
SIP, RTSP, FTP, H.323 |
VPN Pass-Through |
PPTP, L2TP, Ipsec |
IP-based Firewall Policy |
Support |
Content Filtering |
Application, URL, DNS Keyword, Web Features, Web Category* (*: subscription required) |
DoS Attack Defense |
Support |
Spoofing Defense |
Support |
Bandwidth Management |
IP-based Bandwidth Limit |
Support |
IP-based Session Limit |
TOS, DSCP, 802.1p, IP Address, Port, Application |
QoS (Quality of Service) |
Support |
VoIP Prioritization |
Support |
Management |
Local Service |
HTTP, HTTPS, Telnet, SSH v2, FTP, TR-069 |
Config File Export & Import |
Support |
Config File Compatibility |
Vigor2926 |
Firmware Upgrade |
TFTP, HTTP, TR-069 |
2-Level Administration Privilege |
Support |
Access Control |
Access List, Brute Force Protection |
Notification Alert |
SMS, E-mail |
SNMP |
v1, v2c, v3 |
Syslog |
Support |
Managed by VigorACS |
Support |
Central VPN Management |
8 VPN |
Central AP Management |
20 VigorAP |
Mesh Network |
7 VigorAP |
Central Switch Management |
10 VigorSwitch |
Physical |
Power Supply |
DC 12V @ 2A |
Max. Power Consumption |
24 watts (ac model) |
Dimension |
241mm x 165mm x 44mm |
Weight |
630g (ac model) |
Operating Temperature |
0 to 45°C |
Storage Temperature |
-25 to 70°C |
Operating Humidity (non-condensing) |
10 to 90% |
- Sản xuất tại Đài Loan.
- Bảo hành: 24 tháng.
Nhận xét sản phẩm
| Chưa có nhận xét gì về sản phẩm |
|
|
|