divivu logo
Firewalls and Network Security Router JUNIPER SRX345 Services
Firewalls and Network Security Router JUNIPER SRX345 Services
| Chia sẻ |
Firewalls and Network Security Router JUNIPER SRX345 Services
Cập nhật cuối lúc 17:55 ngày 15/06/2020, Đã xem 464 lần
  Đơn giá bán: Liên hệ
  Model: SRX345 Services   Bảo hành: 12 Tháng
  Tình trạng: Còn hàng
Hãng vận chuyển Xem chi tiết
Từ: Hà Nội Chuyển đến:
Số lượng: Cái Khối lượng: 0 g
Phí vận chuyển: 0 Gộp vào đơn hàng
Tổng chi phí: 0 đ
Nhà cung cấp (Đã được xác thực)
Công Ty TNHH Tư Vấn  Phát Triển Công Nghệ CST Việt Nam
Công Ty TNHH Tư Vấn Phát Triển Công Nghệ CST Việt Nam
Số 14 Ngõ 138/245 Định Công – Phường Định Công , Hoàng Mai, Hà Nội
http://cameraquansatcctv.com.vn
Hotline : 024.85872879 / 0904 937 368
sales@cameraquansatcctv.com.vn
Chưa cập nhật hỗ trợ trực tuyến
Chi tiết sản phẩm

Firewalls and Network Security Router JUNIPER SRX345 Services

- SRX345 Services Gateway includes hardware (16GE, 4x MPIM slots, 4G RAM, 8G Flash, power supply, cable and RMK) and Junos Software Base (Firewall, NAT, IPSec, Routing, MPLS and Switching).

- Routing with packet mode (64 B packet size): 750 Kpps.

- Routing with packet mode (IMIX packet size): 2,300 Kpps.

- Routing with packet mode (1,518 B packet size): 5,500 Mbps.

- Stateful firewall (64 B packet size): 550 Kpps.

- Stateful firewall (IMIX packet size): 1,700 Mbps.

- Stateful firewall (1,518 B packet size): 5,000 Mbps.

- IPsec VPN (IMIX packet size): 300 Mbps.

- IPsec VPN (1,400 B packet size): 800 Mbps.

- Application visibility and control: 1,700 Mbps.

- Recommended IPS: 600 Mbps.

- Route table size (RIB/FIB) (IPv4 or IPv6): 1 million/600,000.

- Number of remote access uses: 250.

- Maximum number of security zones: 64.

- Maximum number of virtual routers: 128.

- Maximum number of VLANs: 3,000.

- IPS sessions: 64,000.

- URLF sessions: 64,000.

- Support WAN Interface:

   + 1 port T1/E1 MPIM (SRX-MP-1T1E1-R);

   + 1 port VDSL2 Annex A/M MPIM (SRX-MP-1VDSL2-R);

   + 1 port serial MPIM (SRX-MP-1SERIAL-R);

   + 4G/LTE MPIM (SRX-MP-LTE-AA & SRX-MP-LTE-AE).

Thông số kỹ thuật

Connectivity
Total onboard ports 16x1GbE
Onboard RJ-45 ports  8x1GbE
Onboard small form-factor pluggable
(SFP) transceiver ports
8x1GbE
MACsec-capable ports 16x1GbE
Out-of-band (OOB) management ports 1x1GbE
Mini PIM (WAN) slots 4
Console (RJ-45 + miniUSB)  1
USB 3.0 ports (type A) 1
Memory and Storage
System memory (RAM) 4 GB
Storage (flash) 8 GB
SSD slots 1
Dimensions and Power
Form factor 1U
Size (WxHxD)  17.36 x 1.72 x 14.57 in.(44.09 x 4.36 x 37.01 cm) /17.36 x 1.72 x 18.7 in. (44.09 x 4.36 x 47.5 cm)
Weight (device and PSU) 10.80 lb (4.90 kg) / 11.02lb (5 kg)
Redundant PSU  Yes
Power supply  AC (internal) / DC (internal)
DC Input -40.8 VDC to -72 VDC
Average power consumption 122 W
Average heat dissipation 420 BTU/h
Maximum current consumption 1.496 A / 6A @ -48 VDC
Acoustic noise level 45.5 dBA
Airflow/cooling Front to back
Environmental, Compliance, and Safety Certification
Operational temperature  -32° to 104° F (-0° to 40° C)12
FCC classification Class A
RoHS compliance RoHS 2 
FIPS 140-2 Level 2 (Junos 15.1X49-D60)
Common Criteria certification NDPP, VPNEP, FWEP, IPSEP (based on Junos 15.1X49-D60)

- Bảo hành: 12 tháng.

Nhận xét sản phẩm
Chưa có nhận xét gì về sản phẩm
Hãy đăng nhập để viết nhận xét cho sản phẩm