divivu logo
48-Port 10/100/1000 Ethernet PoE+ with 4-port SFP/SFP+ Switch JUNIPER EX3400-48P
48-Port 10/100/1000 Ethernet PoE+ with 4-port SFP/SFP+ Switch JUNIPER EX3400-48P
| Chia sẻ |
48-Port 10/100/1000 Ethernet PoE+ with 4-port SFP/SFP+ Switch JUNIPER EX3400-48P
Cập nhật cuối lúc 17:47 ngày 15/06/2020, Đã xem 443 lần
  Đơn giá bán: Liên hệ
  Model: EX3400-48P   Bảo hành: 12 Tháng
  Tình trạng: Còn hàng
Hãng vận chuyển Xem chi tiết
Từ: Hà Nội Chuyển đến:
Số lượng: Cái Khối lượng: 0 g
Phí vận chuyển: 0 Gộp vào đơn hàng
Tổng chi phí: 0 đ
Nhà cung cấp (Đã được xác thực)
Công Ty TNHH Tư Vấn  Phát Triển Công Nghệ CST Việt Nam
Công Ty TNHH Tư Vấn Phát Triển Công Nghệ CST Việt Nam
Số 14 Ngõ 138/245 Định Công – Phường Định Công , Hoàng Mai, Hà Nội
http://cameraquansatcctv.com.vn
Hotline : 024.85872879 / 0904 937 368
sales@cameraquansatcctv.com.vn
Chưa cập nhật hỗ trợ trực tuyến
Chi tiết sản phẩm

48-Port 10/100/1000 Ethernet PoE+ with 4-port SFP/SFP+ Switch JUNIPER EX3400-48P

- Total 10/100/1000BASE-T Ports: 48 PoE+.

- Uplinks: 10GbE/GbE, SFP+/SFP ports, 2 40GbE QSFP+ ports.

- Airflow: Front-to-back.

- Power Supply Type: AC.

- PoE+ Power Budget: 740W/1440W.

- Max. System Power Consumption(W): 120W.

- Power Supply Rating(W): 920W.

- Redundant fans.

- DRAM: 2 GB with ECC.

- Flash: 2 GB.

- CPU: Dual Core 1 GHz.

- GbE port density per system: 54 (48 host ports + four 1/10 GbE and two 40GbE uplink ports).

- Packet-Switching Capacities: 336 Gbps.

- Layer 2/Layer 3 Throughput (Mpps): 250 Mpps.

Đặc tính kỹ thuật

Hardware Specifications
Switching Engine Model Store and forward 
DRAM 2 GB with ECC
Flash 2 GB 
CPU Dual Core 1 GHz
GbE port density per system 54 (48 host ports + four 1/10 GbE and two 40GbE uplink ports)
Physical Layer  Cable diagnostics for detecting cable breaks and shorts
Auto medium-dependent interface/medium-dependent  interface crossover (MDI/MDIX) support
Port speed downshift/setting maximum advertised speed on 10/100/1000BASE-T ports
Digital optical monitoring for optical ports
Packet-Switching Capacities (Maximum with 64-Byte Packets)  336 Gbps
Software Specifications
Layer 2/Layer 3 Throughput (Mpps) (Maximum with 64 Byte Packets)  250 Mpps
Physical Specifications
Dimensions (W x H x D) 17.4 x 1.72 x 13.8 in (44.2 x 4.4 x 35 cm)
Backplane 160 Gbps (with QSFP+ ports) or 80 Gbps (with SFP+ ports) Virtual Chassis interconnect to link up to 10 switches as a single logical device
Uplink Fixed 4-port uplinks can be individually configured as GbE (SFP) or 10GbE (SFP+) ports; 2 x 40G QSFP+ ports

- Bảo hành: 12 tháng.

Nhận xét sản phẩm
Chưa có nhận xét gì về sản phẩm
Hãy đăng nhập để viết nhận xét cho sản phẩm