divivu logo
10 x GE RJ45 ports Firewall FORTINET FG-61E
10 x GE RJ45 ports Firewall FORTINET FG-61E
| Chia sẻ |
10 x GE RJ45 ports Firewall FORTINET FG-61E
Cập nhật cuối lúc 15:00 ngày 05/06/2020, Đã xem 388 lần
  Đơn giá bán: 16 757 000 đ
  Model: FG-61E   Bảo hành: 12 Tháng
  Tình trạng: Còn hàng
Hãng vận chuyển Xem chi tiết
Từ: Hà Nội Chuyển đến:
Số lượng: Cái Khối lượng: 0 g
Phí vận chuyển: 0 Gộp vào đơn hàng
Tổng chi phí: 16 757 000 đ
Nhà cung cấp (Đã được xác thực)
Công Ty TNHH Tư Vấn  Phát Triển Công Nghệ CST Việt Nam
Công Ty TNHH Tư Vấn Phát Triển Công Nghệ CST Việt Nam
Số 14 Ngõ 138/245 Định Công – Phường Định Công , Hoàng Mai, Hà Nội
http://cameraquansatcctv.com.vn
Hotline : 024.85872879 / 0904 937 368
sales@cameraquansatcctv.com.vn
Chưa cập nhật hỗ trợ trực tuyến
So sánh giá sản phẩm cùng loại
STT Logo Gian hàng Địa chỉ Website Giá bán   Đặt mua
1 Công Ty TNHH Tư Vấn Phát Triển Công Nghệ CST Việt Nam
10 x GE RJ45 ports Firewall FORTINET FG-61E
http://cameraquansatcctv.divivu.com 15 468 000 đ
Chi tiết sản phẩm

10 x GE RJ45 ports (including 2 x WAN Ports, 1 x DMZ Port, 7 x Internal Ports) Firewall FORTINET FG-61E

- 10 x GE RJ45 ports (including 2 x WAN Ports, 1 x DMZ Port, 7 x Internal Ports), 128GB SSD onboard storage. 

- Max managed FortiAPs (Total / Tunnel) 30 / 10.

- Công nghệ bảo mật được đánh giá cao nhất bởi NSS Labs, Virus Bulletin và AV Comparatives.

- Bảo vệ mối đe dọa cao nhất và hiệu năng kiểm tra SSL.

- Khả năng bảo mật đa lớp để giảm sự phức tạp.

- Khả năng hiển thị và kiểm soát chi tiết các ứng dụng, người dùng và thiết bị IOT.

- Chế độ quản lý single-pane-glass với quản lý và báo cáo tập trung.

Đặc tính kỹ thuật

Model FG-61E
Hardware Specifications
GE RJ45 WAN / DMZ Ports 2/1
GE RJ45 Internal Ports 7
USB Ports 1
Console (RJ45) 1
Internal Storage 1x 128 GB SSD
System Performance and Capacity
Firewall Throughput (1518 / 512 / 64 byte UDP packets) 3 / 3 / 3 Gbps
Firewall Latency (64 byte UDP Packets) 3 μs
Firewall Throughput (Packet per Second) 4.5 Mpps
Concurrent Sessions (TCP) 1.3 Million
New Sessions/Second (TCP) 30
Firewall Policies 5
IPsec VPN Throughput (512 byte) 2 Gbps
Gateway-to-Gateway IPsec VPN Tunnels 200
Client-to-Gateway IPsec VPN Tunnels 500
SSL-VPN Throughput 150 Mbps
Concurrent SSL-VPN Users (Recommended Maximum, Tunnel Mode) 200
SSL Inspection Throughput (IPS, avg. HTTPS) 135 Mbps
SSL Inspection CPS (IPS, avg. HTTPS) 135
SSL Inspection Concurrent Session (IPS, avg. HTTPS) 75
Application Control Throughput (HTTP 64K) 650 Mbps
CAPWAP Throughput (HTTP 64K) 890 Mbps
Virtual Domains (Default / Maximum) 10/10
Maximum Number of FortiSwitches Supported 8
Maximum Number of FortiAPs (Total / Tunnel Mode) 30/10
Maximum Number of FortiTokens 500
Maximum Number of Registered FortiClients 200
High Availability Configurations Active / Active, Active / Passive, Clustering
System Performance
IPS Throughput 400 Mbps
NGFW Throughput 250 Mbps
Threat Protection Throughput 200 Mbps
Dimensions and Power
Height x Width x Length 1.5 x 8.5 x 6.3 inches
38 x 216 x 160 mm
Form Factor Desktop
Power Required 100–240V AC, 50–60 Hz
Maximum Current 110V AC / 1.5 A, 220V AC / 0.75 A
Total Available PoE Power Budget N/A
Power Consumption (Average / Maximum) 11.7 / 14 W
Heat Dissipation 40 BTU/h
Operating Environment and Certifications
Operating Temperature 32–104°F (0–40°C)
Storage Temperature -31–158°F (-35–70°C)
Humidity 10–90% non-condensing
Noise Level Fanless 0 dBA
Operating Altitude Up to 7,400 ft (2,250 m)
Compliance FCC Part 15 Class B, C-Tick, VCCI, CE, UL/cUL, CB
Certifications ICSA Labs: Firewall, IPsec, IPS, Antivirus, SSL-VPN

- Bảo hành: 12 tháng.

Nhận xét sản phẩm
Chưa có nhận xét gì về sản phẩm
Hãy đăng nhập để viết nhận xét cho sản phẩm