300Mbps Wireless N Access Point TP-LINK EAP220
- Chức năng phân nhóm và phần mềm điều khiển miễn phí cung cấp công cụ quản lý Wifi tập trung.
- Thiết kế gắn trần đơn giản, dễ dàng triển khai trên trần hoặc tường.
- Chức năng Captive portal cung cấp phương pháp xác thực thuận tiện cho máy khách.
- WPA/ WPA2-enterprise, 802.1X với RADIUS bảo mật việc xác thực và phát hiện điểm truy cập trái phép, đảm bảo tính bảo mật cho mạng Wi-Fi.
- Chức năng Multi-SSID chia nhỏ mạng không dây cho nhiều đối tượng người dùng.
- Chức năng cân bằng tải đảm bảo số người truy cập và trải nghiệm mạng tốt hơn trong hệ thống mạng lớn.
- Cổng Ethernet tốc độ Gigabit đảm bảo hiệu suất cho các ứng dụng tiêu tốn băng thông hoặc các dòng đa phương tiện.
- UL2043 được làm từ chất liệu LSOH (Low Smoke Zero Halogen), loại chất liệu ít khói, không Halogen, an toàn và tốt hơn cho sức khỏe người dùng, tuân thủ UL2043.
- Chức năng QoS ưu tiên dữ liệu, cuộc gọi, và ứng dụng Video, đảm bảo các dữ liệu cần độ nhạy cao được ưu tiên hơn.
- Ngăn bụi xâm nhập vào thiết bị, đảm bảo hoạt động tốt trong thời gian dài.
- Nhiều chế độ hoạt động đáp ứng các yêu cầu ứng dụng khác nhau.
- Chuẩn không dây: IEEE 802.11n, IEEE 802.11g, IEEE 802.11b.
- Tốc độ truyền tải dữ liệu không dây lên đến 300Mbps, cung cấp một kết nối không dây xuyên suốt.
- Cổng kết nối: RJ45.
- Hỗ trợ 4 ăng ten ngầm x 4dBi.
- Chức năng Wifi: SSIDs, QoS (WMM), AP.
- Hỗ trợ các chế độ: AP/ Client/ Bridge/ Repeater, Multi-SSID, WMM.
- Chức năng phát hiện điểm truy cập giả mạo.
- Điều khiển tắt/ mở LED.
- Mã hóa 64/128/152-bit WEP / WPA / WPA2-Enterprise, WPA-PSK / WPA2-PSK cung cấp cho người dùng với mạng lưới phòng thủ chủ động chống lại các mối đe dọa an ninh.
- Hỗ trợ hệ điều hành: Microsoft Windows XP, Vista, Windows 7, Windows 8.
- Nguồn điện: 12VDC/ 1A.
- Hỗ trợ chức năng cấp nguồn qua mạng PoE (802.3af).
- Kích thước: 180 x 180 x 47.5mm.
Đặc tính kỹ thuật
Interface
|
Gigabit Ethernet (RJ45) Port (Support IEEE 802.3af PoE)
|
Console Port
|
Wireless Standards
|
IEEE 802.11n, IEEE 802.11g, IEEE 802.11b
|
Button
|
Reset, Power On/ Off
|
Antenna Type
|
Internal 4 x 4dBi Omni
|
Mounting
|
Ceiling/ Wall Mounting (Kits included)
|
Physical Security Lock
|
Kensington Lock Slot
|
Frequency
|
2.4 - 2.4835GHz
|
Signal Rate
|
11n: Up to 300Mbps (dynamic)
|
11g: Up to 54Mbps (dynamic)
|
11b: Up to 11Mbps (dynamic)
|
Reception Sensitivity
|
300M: -71dBm @ 10% PER
|
150M: -75dBm @ 10% PER
|
54M: -78dBm @ 10% PER
|
11M: -93dBm @ 8% PER
|
6M: -92dBm @ 10% PER
|
1M: -96dBm @ 8% PER
|
Transmit Power
|
CE: <20dBm
|
FCC: <26dBm
|
Wireless Functions
|
Multiple SSIDs (Up to 8 SSIDs)
|
Enable/ Disable Wireless Radio
|
Automatic Channel Assignment
|
Transmit Power Control (Adjust Transmit Power on dBm)
|
QoS (WMM)
|
Rate Limit
|
Reboot Schedule
|
Wireless Schedule
|
Wireless Statistics based on SSID/ AP/ Client
|
Wireless Security
|
Captive Portal Authentication
|
Access Control
|
Wireless Mac Address Filtering
|
Wireless Isolation Between Clients
|
SSID to VLAN Mapping
|
Rogue AP Detection
|
802.1X Support
|
64/ 128/ 152-bit WEP/ WPA / WPA2-Enterprise, WPA-PSK / WPA2-PSK
|
Cluster
|
Up to 24 APs in one cluster
|
SNMP
|
v1, v2c
|
System Logging Local/ Remote Syslog
|
Local/ Remote Syslog
|
Web-based Management
|
HTTP/ HTTPS
|
Certification
|
CE, FCC, RoHS
|
System Requirements
|
Microsoft Windows XP, Vista, Windows 7, Windows 8
|
Power Consumption
|
4.4 W
|
Power Supply
|
PoE or External 12VDC / 1A
|
Dimensions
|
180 x 180 x 47.5mm
|
- Hàng chính hãng TP-LINK.
- Bảo hành: 12 tháng.