Nhà cung cấp (Đã được xác thực)
Công Ty TNHH Tư Vấn Phát Triển Công Nghệ CST Việt Nam Số 14 Ngõ 138/245 Định Công – Phường Định Công , Hoàng Mai, Hà Nội
Chi tiết sản phẩm
CPE ngoài trời 9dBi tốc độ 300Mbps tần số 2.4GHz TP-LINK CPE210 -Là CPE ngoài trời 9dBi tốc độ 300Mbps tần số 2.4GHz của TP-LINK. -Với ứng dụng quản lý tập trung, lý tưởng cho các ứng dụng Wi-Fi ngoài trời, điểm - điểm (point-to-point) và điểm - đa điểm (point-to-multipoint). -Hiệu suất cao, thiết kế thân thiện với người dùng. -Tích hợp ăng ten MIMO định hướng phân cực kép 2 x 2 9dBi. -Tùy chỉnh công suất truyền tải từ 0 đến 27dBm/ 500mw. -Tối ưu hóa cấp độ hệ thống cho khoảng cách truyền tải không dây xa hơn5km. -Công nghệ TP-LINK Pharos MAXtream TDMA (Time-Division-Multiple-Access) cải thiện hiệu suất thiết bị về throughput, công suất và độ trễ, lý tưởng cho các ứng dụng PTMP (Point-to-Multi-Point). -Hệ thống quản lý tập trung - Pharos Control. -Chế độ hoạt động AP/ Client/ Repeater/ AP Router/ AP Client Router (WISP). -Bộ chuyển đổi PoE Passive hỗ trợ triển khai Power over Ethernet lên đến 60 mét (200 feet) và cho phép thiết bị được reset từ xa. -Chuẩn không dây: IEEE 802.11b/a/n. -Bộ vi xử lý: Qualcomm Atheros 560MHz CPU, MIPS 74Kc. -Giao diện: 2 x 10/100Mbps Shielded Ethernet (LAN0, LAN1). -Nguồn điện: 100 - 240VAC, 50/60Hz. -Hỗ trợ chức năng cấp nguồn qua mạng PoE. -Hỗ trợ hệ điều hành: Microsoft Windows 98SE, NT, 2000, XP, Vista™ or Windows 8, Windows 7, MAC OS, NetWare, UNIX or Linux. -Kích thước: 224 x 79 x 60mm. Đặc tính kỹ thuật
Processor |
Qualcomm Atheros 560MHz CPU, MIPS 74Kc |
Memory |
64MB DDR2 RAM, 8MB Flash |
Interface |
1 10/100Mbps Shielded Ethernet Port (LAN0,Passive PoE in) |
1 10/100Mbps Shielded Ethernet Port (LAN1, Passive PoE Passthrough) |
1 Grounding Terminal |
1 Reset Button |
Power Consumption |
10.5 Watts Max |
Antenna Type |
Built-in 9dBi 2 x 2 Dual-polarized Directional Antenna |
Beam Width: 65º (H-Plane) / 35º (E-Plane) |
Protection |
15KV ESD Protection |
6000V Lightning Protection |
Enclosure |
Outdoor ASA stabilized plastic material |
IPX5 waterproof Certification |
Wireless Standards |
IEEE 802.11b/g/n (with Pharos MAXtream disabled) |
Proprietary Protocol |
TDMA Mode (with Pharos MAXtream enabled) |
Wireless Speeds |
Up to 300Mbps (40MHz, Dynamic) |
Up to 144.4Mbps (20MHz, Dynamic) |
Up to 72.2Mbps (10MHz, Dynamic) |
Up to 36.1Mbps (5MHz, Dynamic) |
Frequency |
2.4 ~ 2.483GHz |
Reception Sensitivity |
802.11b: |
11M: -95dBm, 5.5M: -96dBm, 2M: -96dBm, 1M: -96dBm |
802.11g: |
54M: -79dBm, 48M: -80dBm, 36M: -84dBm, 6-24M: -88dBm |
802.11n: |
MCS15: -76dBm, MCS14: -78dBm, MCS13: -80dBm, |
MCS12: -84dBm, MCS11: -87dBm, MCS10: -91dBm, |
MCS9: -93dBm, MCS8: -96dBm, MCS7: -76dBm, |
MCS6: -78dBm, MCS5: -80dBm, MCS4: -84dBm, |
MCS3: -87dBm, MCS2: -91dBm, MCS1: -93dBm, MCS0: -96dBm |
Transmission Power |
27dBm/ 500mw (Adjustable power by 1dBm) |
Management |
Discovery and Remote Management via Pharos Control application |
HTTP/HTTPS Web-based management |
System Log |
SNMP Agent (v2c) |
Ping Watch Dog |
Dynamic DDNS |
SSH Server |
System-level Optimizations |
Optimized IGMP Snooping/Proxy for multicast applications |
Hardware watch dog |
Interfaces |
1 AC Jack with Earth Ground |
1 10/100Mbps Shielded Ethernet Port (Power + Data) |
1 10/100Mbps Shielded Ethernet Port (Data) |
Button |
Remote Reset Button |
Certifications |
CE/ FCC/ UL/ IC/ GS/ PSB/C-tick/ SAA/ S-Mark/ KC-mark |
Power Status LEDs |
0 ~ 0.8A: Green |
0.8A ~ 1.0A: Red |
Output |
24VDC, 1.0A Max |
+4, 5pins; -7, 8pins. (Support up to 60m Power over Ethernet) |
Input Current |
0.8A Max @ 100VAC |
Input Voltage |
100 - 240VAC, 50/60Hz |
Output Voltage |
24VDC (+4,5pins; -7,8pins) |
Certification |
CE, FCC, RoHS, IPX5 |
System Requirements |
Microsoft Windows 98SE, NT, 2000, XP, Vista™ or Windows 8, Windows 7, MAC OS, NetWare, UNIX or Linux. |
Dimensions |
224 x 79 x 60mm |
-Hàng chính hãng TP-LINK. -Bảo hành: 12 tháng.
Nhận xét sản phẩm
| Chưa có nhận xét gì về sản phẩm |
|
|
|