divivu logo
Wireless Access Points Series 2600 CISCO AIR-CAP2602I-E-K9
Wireless Access Points Series 2600 CISCO AIR-CAP2602I-E-K9
| Chia sẻ |
Wireless Access Points Series 2600 CISCO AIR-CAP2602I-E-K9
Cập nhật cuối lúc 10:24 ngày 14/01/2017, Đã xem 562 lần
  Đơn giá bán: 13 450 000 đ
  Model: AIR-CAP2602I-E-K9   Bảo hành: 12 Tháng
  Tình trạng: Còn hàng
Hãng vận chuyển Xem chi tiết
Từ: Hà Nội Chuyển đến:
Số lượng: Cái Khối lượng: 0 g
Phí vận chuyển: 0 Gộp vào đơn hàng
Tổng chi phí: 13 450 000 đ
Nhà cung cấp (Đã được xác thực)
Công Ty TNHH Tư Vấn  Phát Triển Công Nghệ CST Việt Nam
Công Ty TNHH Tư Vấn Phát Triển Công Nghệ CST Việt Nam
Số 14 Ngõ 138/245 Định Công – Phường Định Công , Hoàng Mai, Hà Nội
http://cameraquansatcctv.com.vn
Hotline : 024.85872879 / 0904 937 368
sales@cameraquansatcctv.com.vn
Chưa cập nhật hỗ trợ trực tuyến
Chi tiết sản phẩm

Wireless Access Points Series 2600 CISCO AIR-CAP2602I-E-K9

– 3 x 4 MIMO technology with three spatial streams

– IEEE 802.11 a/b/g/n Dual-band, Internal antennas and E regulatory domain

– Cisco ClientLink 2.0 technology, ClearnAir technology

– Up to 450 Mbps data rate, MIMO equalization

Đặc tính kỹ thuật

Device Type

Radio access point

Expansion / Connectivity

Interfaces

1 x 1000Base-T - RJ-45

 

1 x management - RJ-45

Networking

Form Factor

External

Features

DFS support, MIMO technology, Wi-Fi Multimedia (WMM) support, CleanAir technology, Maximum Ratio Combining (MRC), ClientLink 2.0 technology

Connectivity Technology

Wireless

Data Link Protocol

IEEE 802.11b, IEEE 802.11a, IEEE 802.11g, IEEE 802.11n

Compliant Standards

IEEE 802.11b, IEEE 802.11a, IEEE 802.3af, IEEE 802.11d, IEEE 802.11g, IEEE 802.1x, IEEE 802.11i, IEEE 802.11h, IEEE 802.11n

Data Transfer Rate

300 Mbps

Status Indicators

Status

Encryption Algorithm

AES, TLS, PEAP, TTLS, TKIP, WPA, WPA2

Authentication Method

MS-CHAP v.2, Extensible Authentication Protocol (EAP), EAP-FAST

Frequency Band

2.4 GHz, 5 GHz

Miscellaneous

Compliant Standards

VCCI, ICES-003, EN 300.328, FCC Part 15.247, RSS-210, RSS-102, UL 2043, UL 60950-1, IEC 60950-1, EN 60950-1, FCC Part 15.107, FCC Part 15.109, EN 300.489.1, EN 301.893, FCC Part 15.407, EN 60601-1-2, ARIB STD-T66, ARIB STD-T71, EN50155, CAN/CSA C22.2 No. 60950-1, EMI

Environmental Parameters

Min Operating Temperature

0 °C

Max Operating Temperature

40 °C

Humidity Range Operating

10 - 90% (non-condensing)

Processor / Memory / Storage

RAM

256 MB

Flash Memory

32 MB

Aerial

Antenna

Internal integrated

Directivity

Omni-directional

Gain Level

4 dBi

Dimensions

22.1 x 22.1 x 5.4 cm

Weight

1.04 kg

– Bảo hành: 12 tháng

Nhận xét sản phẩm
Chưa có nhận xét gì về sản phẩm
Hãy đăng nhập để viết nhận xét cho sản phẩm