Unified Wireless N Simultaneous Dual-Band PoE Access Point D-Link DWL-6600AP
- Sử dụng thế hệ mới nhất của công nghệ không dây N, hiệu suất truyền và vùng phủ sóng lớn.
- Thiết kế thông minh, dễ dàng gắn vào bất cứ bức tường hoặc trần nhà.
- Chuẩn kết nối không dây 802.11a/b/g/n.
- Hỗ trợ LAN 10/100 Fast Ethernet.
- Ăng ten: 2 x 2 MIMO embedded antenna with 4 external antenna connectors.
- Hỗ trợ băng tần kép: 2.4 GHz và 5GHz.
- Tốc độ truyền dữ liệu 300Mbps (5GHz), 300Mbps (2.4GHz).
- Tầm hoạt động Wireless: 100 mét.
- Hỗ trợ lên đến 32 SSID, 16 per radio.
- Số lượng người dùng: 75 người.
- Thiết kế để tạo và quản lý nhiều trang web, mạng không dây.
- Hỗ trợ bảo mật: WEP, Dynamic WEP, WPA Personal/ Enterprise, WPA2 Personal/ Enterprise.
- Tiết kiệm điện và tăng cường an ninh mạng.
- Chức năng cấp nguồn qua mạng PoE.
Đặc tính kỹ thuật
Wi-Fi Interface
|
802.11b/g/n 2.4/ 5.0 GHz
|
Lan Interface
|
10/100/1000 Fast Ethernet
|
Console
|
RJ45
|
Antenna
|
2 x 2 MIMO embedded antenna with 4 external antenna connectors
|
Power Method
|
IEEE 802.3af Power Over Ethernet or external power adapter
|
Wireless Frequency
|
802.11n: 2.4 to 2.497 GHz and 4.9 to 5.85 GHz
802.11b/g: 2.4 to 2.4835 GHz
802.11a: 5.15 to 5.35 GHz and 5.725 to 5.825 GHz
|
Data Transfer Rate
|
802.11n: 6.5 Mbps-130 Mbps (20 MHz), 6.5 MHz-300 Mbps (40 Mbps)
802.11a/g: 54, 48, 36, 24, 18, 12, 9, and 6 Mbps
802.11b: 11, 5.5, 2 and 1 Mbps
|
System Management
|
HTTP/HTTPS Web-based User Interface
SNMP, SSH, Telnet Command Line
|
SSID
|
16 SSID per frequency band, 32 SSID per AP
Station Isolation
|
Wireless Security
|
WEP
Dynamic WEP
WPA Personal/Enterprise
WPA2 Personal/Enterprise
|
Detection & Prevention
|
Rogue and Valid AP Classification
|
Authentication
|
MAC Address Filtering
802.1x
|
DC Power Input
|
12V 1A (power adapter not included)
|
Power over Ethernet
|
48 VDC +/- 10%
|
Stand-Alone Mode
|
WEP/WPA/WPA2 Security, Rogue AP Detection, Station Isolation, MAC Address Filtering, AP Load Balancing Setup, WDS, AP Clustering, QoS/WMM, Local Storage Configuration.
|
Managed Mode
|
Centralized Management
Centralized Firmware Dispatch
Visualized AP Management Tool
Auto-Power Adjustment
Dynamic Auto-Channel Selection
L2 Fast Roaming
L3 Fast Roaming
Captive Portal
WPA/WPA2 Security
Rogue AP Detection
Rogue AP Mitigation
WIDS
Station Isolation
MAC Address Filtering
AP Load Balancing Setup
WDS
QoS/WMM
|
EMI/EMC/RF
|
FCC Class B, CE Class B, C-tick, IC, VCCI, NCC, TELEC, Wi-Fi
|
Safety
|
cUL, LVD (EN60950-1), EN60601-1-2
|
Dimensions
|
156 x 77.5 mm
|
Weight
|
0.5 kg
|
- Bảo hành: 36 tháng.