16-Port Smart Switch + 2 slot SFP D-Link DES-3200-18
-  16 cổng RJ45 10/100BASE-TX + 1 cổng 100/1000 SFP + 1 cổng Combo SFP + 10/100/1000BASE-T.
-  Tự động dò tìm tốc độ phù hợp, MDI/MDIX (tự động chuyển đổi cáp chéo thẳng).
-  Hỗ trợ: Flow Control, 802.1ad Port Trunking, 802.1Q VLAN, 802.1p QoS, Port-based QoS, SNMP V1, 2c, 3, RMON, Web Management.
-  Single-IP Management (SIM), 802.1D & 802.1w Rapid Spanning Tree, 802.1x Security, Bandwidth Management, Rate Limiting.
-  9” Desktop Size Fast Ethernet Switch with RS232 Console Port.
-  Switching Capacity: 7.2 Gbps.
-  Tốc độ chuyển tiếp tối đa: 5.4 Mpps.
-  Bộ nhớ gói dữ liệu đệm: 384KB.
-  Bộ nhớ Flash: 16MB.
-  Địa chỉ MAC: 8KB.
-  Nguồn điện ngõ vào: 100 - 240VAC, 50 - 60 Hz.
-  Công suất tiêu thụ tối đa: 10.7W.
-  Kích thước: 228 x 195 x 44mm.
Đặc tính kỹ thuật
| 
 Interfaces 
 | 
   
 | 
| 
 10/100Base-TX 
 | 
 16 
 | 
| 
 10/100/1000Base-T 
 | 
   
 | 
| 
 100/1000 SFP 
 | 
 1 
 | 
| 
 Combo SFP + 10/100/1000Base-T 
 | 
 1 
 | 
| 
 Console 
 | 
 RJ45 
 | 
| 
 Switching capacity 
 | 
 7.2 Gbps 
 | 
| 
 Max. forwarding rate 
 | 
 5.4 Mpps 
 | 
| 
 MAC table size 
 | 
 8KB 
 | 
| 
 SDAM for CPU 
 | 
 128MB 
 | 
| 
 Packet buffer 
 | 
 384KB 
 | 
| 
 Flash memory 
 | 
 16MB 
 | 
| 
 Jumbo frame 
 | 
 12KB 
 | 
| 
 LED 
 | 
   
 | 
| 
 Power 
 | 
 Per device 
 | 
| 
 Console 
 | 
 Per device 
 | 
| 
 Link/Act/Speed 
 | 
 Per port 
 | 
| 
 Racking size 
 | 
 9” inch/1U 
 | 
| 
 Power Input 
 | 
 100-240 VAC, 50-60Hz 
 | 
| 
 Max Power Consumption 
 | 
 10.7W 
 | 
| 
 Power surge protection 
 | 
 All Ethernet ports support IEC61000-4-5 10/700µs 6KV surge protection 
 | 
| 
 Ventilation 
 | 
 Fanless 
 | 
| 
 Heat Dissapation 
 | 
 36.4 BTU/hour 
 | 
| 
 Acoustic (max) 
 | 
 0 dB 
 | 
| 
 MTBF (hours) 
 | 
 764,596 
 | 
| 
 EMI 
 | 
 FCC Class A, CE Class A, VCCI Class A, IC, C-Tick, BSMI 
 | 
| 
 Safety 
 | 
 CE, LVD, UL/cUL, CB, BSMI 
 | 
| 
 Dimensions 
 | 
 228 x 195 x 44 
 | 
-  Bảo hành: 36 tháng.