24 Port 10/100/1000Mbps + 2 SFP 1000Mbps Gigabit Smart Switch D-Link DGS-1100-26
- 24 cổng RJ45 10/100/1000 BASE-TX + 2 cổng 10/100/1000BASE-T-SFP
- Hiệu suất tiết kiệm điện năng: Các thiết bị switch theo dõi tình trạng liên kết của mỗi cổng sẽ giảm điện năng tiêu thụ.
- Dễ dàng triển khai: Hỗ trợ tiện ích trực quan Client-based và 1 giao diện quản lý dựa trên web.
- Giám sát VLAN và kiểm soát băng thông.
- Tính năng nâng cao: Trang bị các tính năng bảo mật tiên tiến như Static MAC, Storm Control, and IGMP Snooping.
- Phạm vi chuyển tiếp tối đa: 38.69 Mpps.
- Gói dữ liệu đệm: 1.5Mbits.
- Nguồn điện ngõ vào: 100 to 240VAC, 50 to 60 Hz.
- Bảo mật: DoS, SSL,…
- Kích thước: 280 x 180 x 44 mm.
- Trọng lượng: 1.66 kg.
Đặc tính kỹ thuật
Port Standard & Functions
|
IEEE 802.3 compliant
|
IEEE 802.3u compliant
|
IEEE 802.3ab compliance
|
IEEE802.3af/802.3at (Only DGS-1100-24P Ports 1 through 12)
|
Supports half/full-duplex operation (full/half at 10/100 Mbps, full at 1000 Mbps)
|
Auto-negotiation
|
Auto MDI/MDIX
|
IEEE 802.3x Flow Control supports Full-Duplex mode
|
IEEE 802.3az compliant
|
Number of Ports
|
24 10/100/1000 Mbps
|
2 SFP 1000 Mbps
|
Performance Switching Capacity
|
52Gbps
|
Max. Forwarding Rate
|
38.69 Mpps
|
MAC Address Table Size
|
16K Entries
|
Packet Buffer
|
1.5Mbits
|
Flash Memory
|
8Mbyte
|
Power Consumption
|
Maximum:19.04 watts
|
Power Input
|
100 to 240 VAC
|
50 to 60 Hz Internal Power Supply
|
Operating Temperature
|
-5 to 50°C (23 to 122°F)
|
Storage Temperature
|
-40 to 70°C (-40 to 158°F)
|
Operating Humidity
|
0% to 95% non-condensing
|
Storage Humidity
|
0% to 95% non-condensing
|
Certifications
|
FCC Class A
|
CE Class A
|
VCCI Class A
|
C-Tick
|
BSMI
|
CCC
|
VLAN
|
Port-based VLAN
|
802.1Q Tagged VLAN
|
Auto Surveillance VLAN
|
Voice VLAN
|
Management VLAN
|
VLAN Group: Supports 128static VLAN groups. Max. 4094 VIDs
|
QoS
|
802.1p Quality of Service
|
4 queues per port
|
Queue Handling: Strict; Weighted Round Robin (WRR)
|
Port-based Bandwidth Control (Rate Limiting): Ingress: 8 Kbps; Egress: 64Kbps
|
Security
|
D-Link Safeguard
|
Traffic Segmentation
|
Broadcast/Multicast/Unknown Unicast Storm Control
|
DoS Attack Prevention
|
SSL
|
Management
|
Web-based GUI (Supports IPv4/IPv6)
|
D-Link Network Assistant Utility
|
Dimensions (W x D x H)
|
280 x 180 x 44 mm
|
Weight
|
1.66 kg
|
- Bảo hành: 24 tháng.