24-Port PoE Gigabit Smart Switch D-Link DGS-1100-24P
-       24 cổng RJ45 10/100/1000Mbps tích hợp PoE 802.3af.
-       Hiệu suất tiết kiệm điện năng: Các thiết bị switch theo dõi tình trạng liên kết của mỗi cổng sẽ là giảm điện năng tiêu thụ.
-       Dễ dàng triển khai: Hỗ trợ tiện ích trực quan Client-based và 1 giao diện quản lý dựa trên web.
-       Giám sát VLAN và kiểm soát băng thông.
-       Hỗ trợ PoE: Cung cấp nguồn qua Ethernet đơn giản hóa triển khai với camera IP, điện thoại VoIP, các điểm truy cập không dây và các thiết bị được hỗ trợ.
-       Tính năng nâng cao: Trang bị các tính năng bảo mật tiên tiến như Static MAC, Storm Control, and IGMP Snooping.
-       Khắc phục sự cố dễ dàng: Tính năng Loopback Detection và cáp Diagnostics giúp quản trị mạng tìm và giải quyết vấn đề về mạng 1 cách nhanh chóng và dễ dàng.
-       Công nghệ tiết kiệm điện Green Ethernet, Rack 19 inch.
-       Switching Capacity: 48 Gbps.
-       Tốc độ chuyển tiếp tối đa: 35.71 Mpps.
-       Bộ nhớ Flash: 8 Mbytes.
-       Gói dữ liệu đệm: 512 Kbits.
-       Địa chỉ MAC: 8K Entries.
-       Nguồn điện ngõ vào: 100 - 240VAC, 50 - 60 Hz.
-       Chức năng cấp nguồn qua mạng PoE 802.3af.
-       Công suất tiêu thụ tối đa: 128.32W (PoE on).
-       Kích thước: 280 x 230 x 44 mm.
-       Trọng lượng: 2.15 kg.
Đặc tính kỹ thuật
| 
 Size 
 | 
 11-inch Desktop/Rackmount Size, 1U Height 
 | 
| 
 Number of Ports 
 | 
 24 10/100/1000 Mbps (Ports 1 to 12 are PoE enabled) 
 | 
| 
 Port Functions 
 | 
 IEEE 802.3 compliant 
 | 
| 
 IEEE 802.3u compliant 
 | 
| 
 IEEE 802.3ab compliance 
 | 
| 
 IEEE 802.3az compliant 
 | 
| 
 Support manual/ auto MDI/ MDIX configuration 
 | 
| 
 Auto-negotiation 
 | 
| 
 Support Half/Full-Duplex operation 
 | 
| 
 IEEE 802.3az compliant 
 | 
| 
 Per-port 6 kV surge protection2 
 | 
| 
 Auto-negotiation 
 | 
| 
 Switching Capacity 
 | 
 48 Gbps 
 | 
| 
 Maximum Forwarding Rate 
 | 
 35.71 Mpps 
 | 
| 
 MAC Address Table Size 
 | 
 8K Entries 
 | 
| 
 Packet Buffer 
 | 
 512 Kbits 
 | 
| 
 Flash Memory 
 | 
 8 Mbyte 
 | 
| 
 PoE 
 | 
   
 | 
| 
 PoE Standard 
 | 
 802.3af/ 802.3at 
 | 
| 
 PoE Capable Ports 
 | 
 Port 1 to 12 
 | 
| 
 PoE Power Budget 
 | 
 100 W 
 | 
| 
 LEDs 
 | 
   
 | 
| 
 Power (per device) 
 | 
 Yes 
 | 
| 
 Link/ Activity/ Speed (per port) 
 | 
 Yes 
 | 
| 
 Power Input 
 | 
 100 to 240 VAC 50 to 60 Hz External Power Adapter 
 | 
| 
 Power Consumption 
 | 
 128.32 watts (PoE on) 
 | 
| 
 MTBF 
 | 
 563,292 hours 
 | 
| 
 Ventilation 
 | 
 1 Fan 
 | 
| 
 EMI 
 | 
 FCC Class A, CE Class A, VCCI Class A, C-Tick, BSMI, CCC 
 | 
| 
 Safety 
 | 
 cUL, CE LVD, CB, BSMI, CCC 
 | 
| 
 Dimensions 
 | 
 280 x 230 x 44 mm 
 | 
| 
 Weight 
 | 
 2.15 kg 
 | 
-       Bảo hành: 36 tháng.