28-Port Gigabit L2 Stackable Managed Switch D-Link DGS-3420-28TC
- 20 cổng 10/100/1000BASE-TX + 4 cổng Combo 1000BASE-T/SFP + 4 cổng SFP+.
- Tính năng nâng cao: Trang bị các tính năng bảo mật tiên tiến như Static MAC, Storm Control, IGMP Snooping.
- Giám sát VLAN và kiểm soát băng thông.
- Tự động dò tìm tốc độ phù hợp, MDI/MDIX (tự động chuyển đổi cáp chéo thẳng).
- Cấu hình bằng giao diện WEB GUI, Smart Console, Telnet.
- Switching Capacity: 128 Gbps.
- Tốc độ chuyển tiếp gói dữ liệu tối đa 64-byte: 95.24 Mpps.
- Bộ nhớ gói dữ liệu đệm: 2MB.
- Bộ nhớ Flash: 32MB.
- Nguồn điện ngõ vào: 100 - 240VAC, 50 - 60 Hz.
- Công suất tiêu thụ tối đa: 50.8W.
- Hỗ trợ: Physical stack up to 12 units, stackable through 2 x 10G SFP ports (accessories needed) supports Duplex Chain/Ring topology, Virtual stack up to 32 units using single IP Management.
- L2 features: 802.3x, HOL Blocking prevention, Jumbo frame up to 13K bytes, IGMP snooping, MLD snooping, Spaning tree, Loopback detection, 802.3ad link aggregation, ERPS.
- L3 features: 256 IP interfaces, Loopback interface, IPv6 tunneling, Proxy ARP, Gratuitous ARP, L3 routing, ACL, QoS, IPv6.
- VLAN Group, 802.1Q, 802.1v, GVRP, Double VLAN (Q in Q), Security: SSH, SSL, Traffic segmentation, IP-MAC-Port binding, D-Link Safeguard engine, ARP sproofing, BPBU attack protection.
- Management: HTTP, CLI, Telnet, TFTP, SNMP, Multiple image.
- 19' Chassis Rackmount Fast Ethernet.
Đặc tính kỹ thuật
Interfaces
|
Ports
|
20 port 10/100/1000BASE-TX
|
4 port Combo 1000BASE-T/SFP
|
4 port SFP+
|
Optional Redundant Power Supply
|
DPS-500
|
Console Port
|
RS232
|
Management port
|
10/100BASE-TX
|
Alarm port
|
Yes
|
SD card slot
|
Yes
|
Switching Capacity
|
128 Gbps
|
64 Byte Packet Forwarding Rate
|
95.24 Mpps
|
MAC Address Table
|
16K Entries
|
Packet Buffer Memory
|
2 MB
|
Jumbo Frame
|
13000 bytes
|
MTBF(hours)
|
287763 hours
|
Acoustic
|
46.5 dB
|
Heat Dissipation
|
173.2 BTU/hr
|
Power Input
|
100 to 240 VAC, 50 to 60Hz Internal Universal Power Supply
|
Ventilation
|
Smart Fan
|
Max Power Consumption
|
50.8W
|
Emission (EMI)
|
FCC Class A, CE Class A, VCCI Class A, IC, C-Tick
|
Safety
|
CB, cUL, LVD
|
Certifications
|
IPv6 Ready Logo Phase 2
|
Dimensions
|
441 x 310 x 44 mm
|
Weight
|
4.12 kg
|
- Bảo hành: 36 tháng.