52-Port L3 Managed Fast Ethernet Switch D-Link DES-3810-52/EEI
- 48 cổng 10/100BASE-T + 2 cổng 1000 SFP + 2 cổng Combo 10/100/1000BASE-T/100/1000 SFP.
- Tính năng nâng cao: Trang bị các tính năng bảo mật tiên tiến như Static MAC, Storm Control, IGMP Snooping.
- Giám sát VLAN và kiểm soát băng thông.
- Cấu hình bằng giao diện WEB GUI, Smart Console, Telnet.
- Công nghệ tiết kiệm điện Green Ethernet, Rack 19 inch.
- Switching Capacity: 17.6 Gbps.
- Tốc độ chuyển tiếp gói dữ liệu tối đa 64-byte: 13.1 Mpps.
- Tốc độ CPU: 800 MHz.
- Bộ nhớ gói dữ liệu đệm: 3 MB.
- Bộ nhớ Flash: 32 MB.
- Nguồn điện ngõ vào: 100 - 240VAC, 50 - 60 Hz.
- Công suất tiêu thụ tối đa: 38.8W.
- Hỗ trợ: Flow Control, 802.1ad Port Trunking, 802.1Q VLAN, 802.1p QoS, Port-based QoS, 802.1D/ 802.1w/802.1s STP.
- Bandwidth Management, Rate Limiting, 802.1x Security, RADIUS, TACACS+, IGMP, IP Multicast, Port Mirroring, OSPF, RIP V1/2, VRRP, ACL, Traffic Shaping.
- Management: SNMP 1/2c/3, Web based (IPv4/IPv6), Telnet, CLI, Single IP Management.
- Green Technology by ports, link and cable length.
- 19\' Rackmount Fast Ethernet Switch.
Đặc tính kỹ thuật
Interface
|
48 10/100 BASE-T ports
|
2 1000 SFP ports
|
2 Combo 10/100/1000 BASE-T / 100/1000 SFP ports
|
Optional Redundant Power Supply
|
DPS-200
|
Console Port
|
RJ45
|
Out-of-band Management Port
|
RJ45
|
Switching Capacity
|
17.6 Gbps
|
64-byte Max. Packet Forwarding Rate
|
13.1 Mpps
|
CPU
|
800 MHz
|
Packet Buffer
|
3 MB
|
Flash Memory
|
32 MB
|
DRAM
|
256 MB
|
MTBF (Hours)
|
375,189 hours
|
Acoustic
|
0 dB (fanless)
|
Heat Dissipation
|
123.78 BTU/h
|
Power Input
|
100 to 240 VAC, 50 to 60 Hz Internal Universal Power Supply
|
Max Power Consumption
|
38.8 watts
|
Ventilation
|
Fanless
|
Emission (EMI)
|
FCC Class A, CE, C-Tick, VCCI
|
Safety
|
cUL, CB
|
Certifications
|
IPv6 Ready Logo Phase 2
|
Dimensions
|
441 x 309 x 44 mm
|
Weight
|
4.1 kg
|
- Bảo hành: 36 tháng.