AC600 High Gain Wireless Dual Band USB TP-LINK Archer T2UH
–       Tốc độ không dây 600 (433+150) Mbps với chuẩn 802.11ac.
–       Ăng-ten gắn ngoài độ lợi cao, tăng cường tín hiệu không dây cho bộ chuyển đổi.
–       Độ lợi ăng-ten: 3dBi.
–       Kết nối băng tần kép cho phép chọn lựa, hỗ trợ tốt dòng Video HD và trò chơi trực tuyến không có độ trễ.
–       Phương thức nhỏ gọn để đạt được tốc độ Wifi thế hệ kế tiếp.
–       Hỗ trợ chuẩn Wifi thế hệ kế tiếp 802.11ac, nhanh hơn 3 lần so với tốc độ chuẩn N không dây.
–       Tốc độ 433Mbps ở băng tần 5GHz lý tưởng cho dòng Video HD và trò chơi trực tuyến không có độ trễ, tốc độ 150Mbps ở băng tần 2.4GHz cho các ứng dụng thông thường như lướt web.
–       Cho phép truy cập kết nối dễ dàng 5GHz hoặc kết nối ở tần số 2.4 GHz để nâng cấp khả năng không dây cho máy tính để bàn hoặc thiết bị cầm tay.
–       Được trang bị với một cáp USB cho việc triển khai linh hoạt hơn.
–       Mã hóa WEP 64/ 128 bit, WPA-PSK/ WPA2-PSK nâng cao, bảo vệ mạng trước các mối đe dọa bảo mật.
–       Tương thích với các thiết bị không dây chuẩn 802.11n/g/b/a/ac khác.
–       Hỗ trợ hệ điều hành: Windows 8.1 (32/ 64bits), Windows 8 (32/ 64bits), Windows 7 (32/ 64bits), Windows XP (32/ 64bits), Mac OS X 10.7 ~ 10.10, Linux.
–       Kích thước: 93.5 x 26 x 11mm.
Đặc tính kỹ thuật
| 
 Interfaces 
 | 
 USB 2.0 
 | 
| 
 Antenna Type 
 | 
 Detachable Omni Directional (RP-SMA) 
 | 
| 
 Antenna Gain 
 | 
 3dBi 
 | 
| 
 Wireless Standards 
 | 
 IEEE 802.11ac, IEEE 802.11a, IEEE 802.11n, IEEE 802.11g, IEEE 802.11b 
 | 
| 
 Frequency 
 | 
 5GHz 
 | 
| 
 2.4GHz 
 | 
| 
 Signal Rate 
 | 
 5GHz 
 | 
| 
 11ac: Up to 433Mbps (dynamic) 
 | 
| 
 11n: Up to 150Mbps (dynamic) 
 | 
| 
 11a: Up to 54Mbps (dynamic) 
 | 
| 
 2.4GHz 
 | 
| 
 11n: Up to 150Mbps (dynamic) 
 | 
| 
 11g: Up to 54Mbps (dynamic) 
 | 
| 
 11b: Up to 11Mbps (dynamic) 
 | 
| 
 Reception Sensitivity 
 | 
 5GHz 
 | 
| 
 11a 6Mbps: -94dBm 
 | 
| 
 11a 54Mbps: -78dBm 
 | 
| 
 11n HT20 MCS0: -94dBm 
 | 
| 
 11n HT20 MCS7: -77dBm 
 | 
| 
 11n HT40 MCS0: -92dBm 
 | 
| 
 11n HT40 MCS7: -74dBm 
 | 
| 
 11ac VHT80 MCS0: -89dBm 
 | 
| 
 11ac VHT80 MCS9: -64dBm 
 | 
| 
 2.4GHz: 
 | 
| 
 11b 1Mbps: -99dBm 
 | 
| 
 11b 11Mbps: -91dBm 
 | 
| 
 11g 6Mbps: -94dBm 
 | 
| 
 11g 54Mbps: -77dBm 
 | 
| 
 11n HT20 MCS0: -95dBm 
 | 
| 
 11n HT20 MCS7: -76dBm 
 | 
| 
 11n HT40 MCS0: -92dBm 
 | 
| 
 11n HT40 MCS7: -73dBm 
 | 
| 
 Transmit Power 
 | 
 <20dBm (EIRP) 
 | 
| 
 Wireless Modes 
 | 
 Ad-Hoc / Infrastructure mode 
 | 
| 
 Wireless Security 
 | 
 Support 64/ 128 bit WEP, WPA-PSK/ WPA2-PSK, 802.1x 
 | 
| 
 Modulation Technology 
 | 
 DBPSK, DQPSK, CCK, OFDM, 16-QAM, 64-QAM, 256-QAM 
 | 
| 
 Certification 
 | 
 CE, FCC, RoHS 
 | 
| 
 System Requirements 
 | 
 Windows 8.1 (32/64bits), Windows 8 (32/64bits), Windows 7 (32/64bits), Windows XP (32/64bits), Mac OS X 10.7 ~ 10.10, Linux 
 | 
| 
 Dimensions 
 | 
 93.5 x 26 x 11mm 
 | 
–       Hàng chính hãng TP-LINK.
–       Bảo hành: 12 tháng.