divivu logo
1-Port 10/100Base-TX + 1-Port BNC Ethernet over Coaxial Extender PLANET VC-202A
1-Port 10/100Base-TX + 1-Port BNC Ethernet over Coaxial Extender PLANET VC-202A
| Chia sẻ |
1-Port 10/100Base-TX + 1-Port BNC Ethernet over Coaxial Extender PLANET VC-202A
Cập nhật cuối lúc 20:39 ngày 21/11/2016, Đã xem 563 lần
  Đơn giá bán: 2 760 000 đ
  Model: VC-202A   Bảo hành: 12 Tháng
  Tình trạng: Còn hàng
Hãng vận chuyển Xem chi tiết
Từ: Hà Nội Chuyển đến:
Số lượng: Cái Khối lượng: 0 g
Phí vận chuyển: 0 Gộp vào đơn hàng
Tổng chi phí: 2 760 000 đ
Nhà cung cấp (Đã được xác thực)
Công Ty TNHH Tư Vấn  Phát Triển Công Nghệ CST Việt Nam
Công Ty TNHH Tư Vấn Phát Triển Công Nghệ CST Việt Nam
Số 14 Ngõ 138/245 Định Công – Phường Định Công , Hoàng Mai, Hà Nội
http://cameraquansatcctv.com.vn
Hotline : 024.85872879 / 0904 937 368
sales@cameraquansatcctv.com.vn
Chưa cập nhật hỗ trợ trực tuyến
Chi tiết sản phẩm

1-Port 10/100Base-TX + 1-Port BNC Ethernet over Coaxial Extender PLANET VC-202A

Mở rộng khoảng cách kết nối Ethernet thông qua cáp đồng trục

-       Thiết bị VC-202A đáp ứng khả năng chuyển đổi tín hiệu từ cáp đồng trục sang cáp xoắn (UTP) để mở rộng khoảng cách cho những ứng dụng trên nền IP. Thiết bị đáp ứng khả năng truyền dữ liệu nhanh thông qua cáp đồng trục sẵn có mà không cần đấu dây lại. Cáp xoắn được sử dụng theo chuẩn EIA/ TIA 568 RJ45 trên cáp CAT-5/5e cho phép kết nối tới khoảng cách 100m (328 feet). Đối với cáp đồng trục VC-202A sử dụng cáp đồng trục có điện trở 50Ω đến 70Ω cho khoảng cách kết nối lên tới 3km. 

Chi phí hiệu quả/ Nâng cấp nhanh chóng với mọi thiết bị

-       Thiết bị VC-202A giúp cho việc mở rộng và chuyển đổi nhanh chóng từ hệ thống analog sẵn có sang hệ thống số. 

-       Triển khai tín hiệu IP.

-       Chuyển Cáp TV sang IPTV.

-       VC-202A được trang bị 1 cổng RJ45 và 1 cổng BNC để chuyển tín hiệu Ethernet sang cáp đồng trục. Vì vậy, thiết bị rất phù hợp để chuyển đổi nâng cấp các thiết bị thông thường sang thiết bị số hoạt động trên nền IP. Tái sử dụng các cáp sẵn có sẽ giảm chi phí thay dây mới, chỉ việc sử dụng cáp đồng trục và dây mạng sẵn có. 

-       Hỗ trợ chế độ đối xứng và bất đối xứng nâng cao tốc độ tải dữ liệu xuống và lên.

-       Hỗ trợ kết nối Bridge cho trụ sở chính và chi nhánh với profile 17a.

-       Với thiết kế dạng hộp có thể lựa chọn chế độ CO/CPE thông qua DIP Switch.

-       Tương thích với chuẩn IEEE802.3u, IEEE 802.3, IEEE 802.3x.

-       Hỗ trợ mã hóa DMT.

-       Hỗ trợ áp suất ngược trong chế độ bán song công và hỗ trợ điều khiển dòng IEEE 802.3x trong chế độ song công.

-       Hỗ trợ gói kích thước 1536 byte và IEEE 802.1q VLAN.

-       Hoạt động độc lập với chế độ bridge.

-       Giảm thiểu thời gian cài đặt (cắm và hoạt động).

-       Tùy chỉnh lựa chọn băng tần và chống nhiễu SNR.

-       Hỗ trợ hiển thị đèn LED trạng thái hệ thống mạng.

-       Tương thích với các chassis Planet (MC-700/ 1500/ 1500R/ 1500R48).

-       Kích thước nhỏ gọn, cài đặt dễ dàng.

Đặc tính kỹ thuật

Model

 VC-202A

 

Hardware Specification

 

Ports

10/100Base-TX: 1 RJ-45, Auto-negotiation and Auto-MDI / MDI-X

 
 

Coaxial: 1 BNC, female connector

 

DIP Switch

4 position DIP switch

 

Functionality

CO / CPE mode select

 

Selectable fast and interleaved mode

 

Selectable target Band Plan

 

Selectable target SNR mode

 

Encoding

DMT (Discrete Multi-Tone) line coding

 

-       ITU-T G.997.1

 

-       ITU-T G.993.1

 

-       ITU-T G.993.2 (Profile 17a Support)

 

LED Indicators

One Power

 

3 for Coaxial (BNC):

 

-       Green, LNK

 

-       Green, CO mode

 

-       Green, CPE mode

 

2 for per RJ45 10/100Base-TX port

 

-       Green, LNK / ACT

 

-       Green, Speed

 

Cabling

Ethernet: 10Base-T: 2-pair UTP Cat.3, 4 and 5 up to 100m (328ft)

 
 

Ethernet: 100Base-TX: 2-pair UTP Cat.5, 5e and 6 up to 100m (328ft)

 

Coaxial Cable: 50Ω, RG58A / U, RG58C / U, RG58 / U or equivalent; 75Ω, RG-6 (Distance up to 3.0km)

 

Performance

Asymmetric:

 

 200m ->100/65Mbps

 

 400m ->100/64Mbps

 

 600m ->100/59Mbps

 

 800m ->100/53Mbps

 

 1000m -> 94/44Mbps

 

 1200m -> 84/36Mbps

 

 1400m -> 74/28Mbps

 

 1600m -> 66/19Mbps

 

 1800m -> 60/14Mbps

 

 2000m -> 44/15Mbps

 

 2200m -> 35/12Mbps

 

 2400m -> 32/10Mbps

 

 2600m -> 29/8Mbps

 

 2800m -> 27/6Mbps

 

 3000m -> 25/5Mbps

 

Symmetric:

 

 200m ->99.7/100Mbps

 

 400m ->100/100Mbps

 

 600m -> 86/91Mbps

 

 800m -> 79/80Mbps

 

 1000m -> 69/66Mbps

 

 1200m -> 60/52Mbps

 

 1400m -> 51/41Mbps

 

 1600m -> 45/36Mbps

 

 1800m -> 40/29Mbps

 

 2000m -> 27/26Mbps

 

 2200m -> 23/24Mbps

 

 2400m -> 22/21Mbps

 

 2600m -> 20/18Mbps

 

 2800m -> 18/15Mbps

 

 3000m -> 17/13Mbps

 

Standard Conformance

 

Regulation Compliance

FCC Part 15 Class A, CE

 

Standards Compliance

IEEE 802.3 10Base-T

 

IEEE 802.3u 100Base-TX

 

IEEE 802.3x Full Duplex Pause Frame Flow-Control

 

ITU-T: G.993.1, G.997.1, G.993.2 (Profile 17a Support)

 

Power Requirement

5VDC 2A

 

Power Consumption

6.3Watts / 21BTU (maximum)

 

Dimension 

97 x 70 x 26 mm

 

Weight

0.2 kg

 

-       Sản suất tại Taiwan.

-       Bảo hành: 12 tháng.

Nhận xét sản phẩm
Chưa có nhận xét gì về sản phẩm
Hãy đăng nhập để viết nhận xét cho sản phẩm