1-Port 10/100Base-TX + 1-Port BNC Ethernet over Coaxial Extender PLANET VC-202A
Mở rộng khoảng cách kết nối Ethernet thông qua cáp đồng trục
- Thiết bị VC-202A đáp ứng khả năng chuyển đổi tín hiệu từ cáp đồng trục sang cáp xoắn (UTP) để mở rộng khoảng cách cho những ứng dụng trên nền IP. Thiết bị đáp ứng khả năng truyền dữ liệu nhanh thông qua cáp đồng trục sẵn có mà không cần đấu dây lại. Cáp xoắn được sử dụng theo chuẩn EIA/ TIA 568 RJ45 trên cáp CAT-5/5e cho phép kết nối tới khoảng cách 100m (328 feet). Đối với cáp đồng trục VC-202A sử dụng cáp đồng trục có điện trở 50Ω đến 70Ω cho khoảng cách kết nối lên tới 3km.
Chi phí hiệu quả/ Nâng cấp nhanh chóng với mọi thiết bị
- Thiết bị VC-202A giúp cho việc mở rộng và chuyển đổi nhanh chóng từ hệ thống analog sẵn có sang hệ thống số.
- Triển khai tín hiệu IP.
- Chuyển Cáp TV sang IPTV.
- VC-202A được trang bị 1 cổng RJ45 và 1 cổng BNC để chuyển tín hiệu Ethernet sang cáp đồng trục. Vì vậy, thiết bị rất phù hợp để chuyển đổi nâng cấp các thiết bị thông thường sang thiết bị số hoạt động trên nền IP. Tái sử dụng các cáp sẵn có sẽ giảm chi phí thay dây mới, chỉ việc sử dụng cáp đồng trục và dây mạng sẵn có.
- Hỗ trợ chế độ đối xứng và bất đối xứng nâng cao tốc độ tải dữ liệu xuống và lên.
- Hỗ trợ kết nối Bridge cho trụ sở chính và chi nhánh với profile 17a.
- Với thiết kế dạng hộp có thể lựa chọn chế độ CO/CPE thông qua DIP Switch.
- Tương thích với chuẩn IEEE802.3u, IEEE 802.3, IEEE 802.3x.
- Hỗ trợ mã hóa DMT.
- Hỗ trợ áp suất ngược trong chế độ bán song công và hỗ trợ điều khiển dòng IEEE 802.3x trong chế độ song công.
- Hỗ trợ gói kích thước 1536 byte và IEEE 802.1q VLAN.
- Hoạt động độc lập với chế độ bridge.
- Giảm thiểu thời gian cài đặt (cắm và hoạt động).
- Tùy chỉnh lựa chọn băng tần và chống nhiễu SNR.
- Hỗ trợ hiển thị đèn LED trạng thái hệ thống mạng.
- Tương thích với các chassis Planet (MC-700/ 1500/ 1500R/ 1500R48).
- Kích thước nhỏ gọn, cài đặt dễ dàng.
Đặc tính kỹ thuật
Model
|
VC-202A
|
|
Hardware Specification
|
|
Ports
|
10/100Base-TX: 1 RJ-45, Auto-negotiation and Auto-MDI / MDI-X
|
|
|
Coaxial: 1 BNC, female connector
|
|
DIP Switch
|
4 position DIP switch
|
|
Functionality
|
CO / CPE mode select
|
|
Selectable fast and interleaved mode
|
|
Selectable target Band Plan
|
|
Selectable target SNR mode
|
|
Encoding
|
DMT (Discrete Multi-Tone) line coding
|
|
- ITU-T G.997.1
|
|
- ITU-T G.993.1
|
|
- ITU-T G.993.2 (Profile 17a Support)
|
|
LED Indicators
|
One Power
|
|
3 for Coaxial (BNC):
|
|
- Green, LNK
|
|
- Green, CO mode
|
|
- Green, CPE mode
|
|
2 for per RJ45 10/100Base-TX port
|
|
- Green, LNK / ACT
|
|
- Green, Speed
|
|
Cabling
|
Ethernet: 10Base-T: 2-pair UTP Cat.3, 4 and 5 up to 100m (328ft)
|
|
|
Ethernet: 100Base-TX: 2-pair UTP Cat.5, 5e and 6 up to 100m (328ft)
|
|
Coaxial Cable: 50Ω, RG58A / U, RG58C / U, RG58 / U or equivalent; 75Ω, RG-6 (Distance up to 3.0km)
|
|
Performance
|
Asymmetric:
|
|
200m ->100/65Mbps
|
|
400m ->100/64Mbps
|
|
600m ->100/59Mbps
|
|
800m ->100/53Mbps
|
|
1000m -> 94/44Mbps
|
|
1200m -> 84/36Mbps
|
|
1400m -> 74/28Mbps
|
|
1600m -> 66/19Mbps
|
|
1800m -> 60/14Mbps
|
|
2000m -> 44/15Mbps
|
|
2200m -> 35/12Mbps
|
|
2400m -> 32/10Mbps
|
|
2600m -> 29/8Mbps
|
|
2800m -> 27/6Mbps
|
|
3000m -> 25/5Mbps
|
|
Symmetric:
|
|
200m ->99.7/100Mbps
|
|
400m ->100/100Mbps
|
|
600m -> 86/91Mbps
|
|
800m -> 79/80Mbps
|
|
1000m -> 69/66Mbps
|
|
1200m -> 60/52Mbps
|
|
1400m -> 51/41Mbps
|
|
1600m -> 45/36Mbps
|
|
1800m -> 40/29Mbps
|
|
2000m -> 27/26Mbps
|
|
2200m -> 23/24Mbps
|
|
2400m -> 22/21Mbps
|
|
2600m -> 20/18Mbps
|
|
2800m -> 18/15Mbps
|
|
3000m -> 17/13Mbps
|
|
Standard Conformance
|
|
Regulation Compliance
|
FCC Part 15 Class A, CE
|
|
Standards Compliance
|
IEEE 802.3 10Base-T
|
|
IEEE 802.3u 100Base-TX
|
|
IEEE 802.3x Full Duplex Pause Frame Flow-Control
|
|
ITU-T: G.993.1, G.997.1, G.993.2 (Profile 17a Support)
|
|
Power Requirement
|
5VDC 2A
|
|
Power Consumption
|
6.3Watts / 21BTU (maximum)
|
|
Dimension
|
97 x 70 x 26 mm
|
|
Weight
|
0.2 kg
|
|
- Sản suất tại Taiwan.
- Bảo hành: 12 tháng.