divivu logo
Cáp mạng 4 đôi LS CAT.5e U/UTP copper (UTP-E-C5G-E1VN-M 0.5X4P/GY, PVC, Grey)
Cáp mạng 4 đôi LS CAT.5e U/UTP copper (UTP-E-C5G-E1VN-M 0.5X4P/GY, PVC, Grey)
| Chia sẻ |
Cáp mạng 4 đôi LS CAT.5e U/UTP copper (UTP-E-C5G-E1VN-M 0.5X4P/GY, PVC, Grey)
Cập nhật cuối lúc 21:25 ngày 18/10/2022, Đã xem 331 lần
  Đơn giá bán: 2 340 000 đ
  Model: UTP-E-C5G-E1VN-M 0.5   Bảo hành: 12 Tháng
  Tình trạng: Còn hàng
Hãng vận chuyển Xem chi tiết
Từ: Hà Nội Chuyển đến:
Số lượng: Cái Khối lượng: 0 g
Phí vận chuyển: 0 Gộp vào đơn hàng
Tổng chi phí: 2 340 000 đ
Nhà cung cấp (Đã được xác thực)
Công Ty TNHH Tư Vấn  Phát Triển Công Nghệ CST Việt Nam
Công Ty TNHH Tư Vấn Phát Triển Công Nghệ CST Việt Nam
Số 14 Ngõ 138/245 Định Công – Phường Định Công , Hoàng Mai, Hà Nội
http://cameraquansatcctv.com.vn
Hotline : 024.85872879 / 0904 937 368
sales@cameraquansatcctv.com.vn
Chưa cập nhật hỗ trợ trực tuyến
Chi tiết sản phẩm

Cáp mạng 4 đôi LS CAT.5e U/UTP copper (UTP-E-C5G-E1VN-M 0.5X4P/GY, PVC, Grey)

- Part Number: UTP-E-C5G-E1VN-M 0.5X4P/GY.

- Cáp mạng Cat.5e 4 đôi.

- Cáp U/UTP (Unshielded/Unshielded Twisted Pair) không có vỏ bọc chống nhiễu.

- Lõi dây: lõi đồng đặc 24AWG.

- Vỏ nhựa mới 100% PVC.

- Chuẩn chống cháy CM.

- Sử dụng trong đường kết nối cáp trục chính (Backbone Cabling), Horizontal Distribution.

- Cáp CAT.5e sử dụng cho 4/16 Mbps Token Ring (IEEE 802.5), 10/100/1000 BASE-T (IEEE 802.3), 155 Mbps ATM, 100Mbps TP-PMD, ISDN, ADSL.

- Tiêu chuẩn đóng gói: 305 mét/hộp.

- Tiêu chuẩn: TIA/EIA-568B.2.

- Tuân thủ tiêu chuẩn RoHS (hạn chế chất độc hại).

- Dây cáp màu xám.

Đặc tính kỹ thuật

Part Number UTP-E-C5G-E1VN-M 0.5X4P/GY
Conductor DC Resistance 9.38Ω/100m
Resistance Unbalance 5%
Mutual Capacitance 5.6 nF/100m
Capacitance Unbalance 330pF/100m
Characteristic Impedance 100±15%
Propagation Delay 538ns/100m@100MHz
Delay Skew 45ns
Nominal Velocity of Propagaiton 67%
Operating Temperature -20 ~ 60ºC
Storage Temperature -20 ~ 80ºC
Bending Radius 4 x Cable Diameter
Packing Type Reelex
Packing Weight 25 kg/km
Conductor Diameter / Material 24AWG, Solid Copper
Insulation Diameter / Material 0.035 inch, HDPE
Jacket Diameter / Material 0.189 inch, PVC
Safety Standard, Performance Standard UL 444 / CMX - UL1581, IEC332-1 / CM - UL1685, IEC332-3 / CMR - UL1666 / LSZH - IEC61034, IEC60754
Approvals Performance ANSI/TIA 568 B.2

- Sản xuất tại Việt Nam.

Nhận xét sản phẩm
Chưa có nhận xét gì về sản phẩm
Hãy đăng nhập để viết nhận xét cho sản phẩm