Amply công suất 480/720W BOSCH LBB-1938/20
- Amply công suất 480 W đặt trong hộp cao 3U, tủ rack 19 inch gắn hoặc sử dụng bàn.
- Chứng nhận theo EN 54‑16.
- Ngõ ra 70 V/ 100 V và 8Ω.
- Ngõ vào kép có chức năng chuyển mạch ưu tiên.
- Ngõ vào 100V dùng cho hoạt động phụ trên đường truyền loa 100V.
- Đèn LED trên bảng điều khiển phía trước hiển thị trạng thái.
- Đáp ứng tần số: 50 Hz - 20 KHz.
- Kết nối ngõ vào: 3-pin XLR.
- Độ ồn của quạt: < 48dB SPL @ 1m.
- Nguồn điện: 230VAC.
- Nguồn dự phòng pin: 24VDC.
- Công suất tiêu thụ: Tối đa 2200 VA.
- Công suất ngõ ra: 480W/ 720W.
- Kích thước: 145 x 430 x 370 mm.
- Trọng lượng: 25 kg.
Đặc tính kỹ thuật
Mains power supply
|
|
Voltage
|
230 VAC ±10%, 50/60 Hz
|
Inrush current
|
19A
|
Max power consumption
|
2200 VA
|
Battery power supply
|
|
Voltage
|
24 VDC, +15% / -15%
|
Current max
|
30 A
|
Performance
|
|
Output power (rms/ maximum)
|
480/ 720W
|
Power reduction on backup power
|
-1 dB
|
Frequency response
|
50 Hz to 20 kHz (+1 / -3 dB at -10 dB ref. rated output)
|
Distortion
|
<1% at rated output power, 1KHz
|
S/N (flat at max volume)
|
>90 dB
|
Line Inputs
|
2 x
|
Connector
|
3-pin XLR, balanced
|
Sensitivity
|
1V
|
Impedance
|
20KΩ
|
CMRR
|
>25 dB (50 Hz to 20 kHz)
|
Gain
|
40 dB
|
100V input
|
|
Connector
|
Screw, unbalanced
|
Sensitivity
|
100 V
|
Impedance
|
330 KΩ
|
Line loop-through output
|
2 x
|
Connector
|
3-pin XLR
|
Nominal level
|
1 V
|
Impedance
|
Direct connection to line input
|
Loudspeaker outputs
|
3 x
|
Connector
|
Screw, floating
|
Direct output
|
100 V, 70 V, 8Ω
|
Priority only (from input 1)
|
100V or 70V internally selectable
|
Music (non-priority) only
|
100V or 70V internally selectable
|
Power consumption
|
|
Mains operation
|
990 W (Max power), 715 W (-3dB), 510 W (-6dB), 110 W (Pilot tone), 25 W (Idle)
|
24 VDC operation
|
32 A/ 770 W (Max power), 26 A/ 625 W (-3dB), 18 A/ 430 W (-6dB), 3.8 A/ 91 W (Pilot tone), 0.7 A/ 17 W (Idle)
|
Mechanical
|
|
Acoustic noise level of fan
|
< 48dB SPL @ 1m (max output)
|
Mounting
|
Stand-alone, 19 inch rack
|
Color
|
Charcoal
|
Dimensions
|
145 x 430 x 370 mm
|
Weight
|
Approx. 25 kg
|
- Sản xuất tại Trung Quốc.
- Bảo hành: 12 tháng.