Công suất ngõ ra
|
15W (100V, 70V line)
|
Trở kháng
|
100V line: 670Ω (15W), 1kΩ (10 W), 2kΩ (5W), 3.3 kΩ (3W)
|
70V line: 330Ω (15W), 670Ω (7.5 W), 1kΩ (5W), 2kΩ (2.5W), 3.3kΩ (1.5W)
|
Độ nhạy
|
96 dB (1 W, 1 m) (500 - 5,000 Hz, pink noise)
|
Đáp ứng tần số
|
45 - 20,000 Hz (peak -20 dB)
|
Cấu tạo loa
|
20 cm (8\') coaxial cone-type
|
Kích thước lỗ gắn
|
Lỗ lắp: φ250±3 mm (φ9.84\'±0.12\')
|
Độ dày trần: 5 - 25 mm (0.2\' - 0.98\')
|
Phương pháp lắp loa
|
Chốt kẹp
|
Cáp sử dụng
|
600 V vinyl-insulated cable (IV wire or HIV wire)
|
Solid copper wire: φ0.8 - φ1.6 mm (equivalent to AWG 20 - 14)
|
7-core twisted copper wire: 0.75 - 1.25mm² (equivalent to AWG 18 - 16)
|
Kết nối
|
Push-in connector (bridging terminal-2 branch type
|
Thành phẩm
|
Baffle: Steel plate, off-white (RAL 9010 or equivalent color), paint
|
Grille: Surface-treated steel plate net, off-white (RAL 9010 or equivalent color), paint
|
Kích thước
|
φ280 x 92 mm
|
Trọng lượng
|
1.6 kg
|
Phụ kiện
|
Paper pattern …1
|