Nhà cung cấp (Đã được xác thực)
Công Ty TNHH Tư Vấn Phát Triển Công Nghệ CST Việt Nam Số 14 Ngõ 138/245 Định Công – Phường Định Công , Hoàng Mai, Hà Nội
So sánh giá sản phẩm cùng loại
STT |
Logo |
Gian hàng |
Địa chỉ Website |
Giá bán |
Đặt mua |
|
Chi tiết sản phẩm
Loa treo trần 30W TOA PE-304
- Thiết kế dây treo bền chắc, có thể kéo dài tới 5 mét cho phép treo loa từ trần cao.
- Trở kháng ngõ vào có thể thay đổi dễ dàng.
- Đáp ứng tần số: 70 - 20000 Hz.
- Loa hình nón, dome-tweeter cân bằng 12 cm.
- Độ nhạy: 91dB.
- Công suất ngõ vào: 30W.
- Kích thước: φ186 x 251 mm.
- Trọng lượng: 2.1 kg.
Đặc tính kỹ thuật
Enclosure
|
Bass-reflex type
|
Công suất ngõ vào
|
30W (100V, 70V line, 8Ω)
|
Trở kháng
|
100V line: 330Ω (30W), 500Ω (20 W), 670 Ω (15 W), 1 kΩ (10W), 2 kΩ (5W)
|
70V line: 170 Ω (30 W), 250 Ω (20 W), 330 Ω (15 W), 500 Ω (10 W), 1 kΩ (5 W), 8 Ω
|
Độ nhạy
|
91 dB (1 W, 1 m) (500 - 5,000 Hz, pink noise)
|
Đáp ứng tần số
|
70 - 20,000Hz (peak -20 dB)
|
Cấu tạo loa
|
12 cm (5\') cone-type + balanced dome-tweeter
|
Speaker Cord
|
2-core cabtyre cord 5m (16.4 ft)
|
Cáp sử dụng
|
600V vinyl-insulated cable (IV wire or HIV wire)
|
Solid copper wire: φ0.8 - φ1.6 mm (equivalent to AWG 20 - 14)
|
7-core twisted copper wire: 0.75 - 1.25 mm² (equivalent to AWG 18 - 16)
|
Kết nối
|
Push-in connector (bridging terminal-2 branch type)
|
Thành phẩm
|
Enclosure: HIPS resin, off-white (RAL 9010 or equivalent color)
|
Grille: Surface-treated steel plate net, off-white (RAL 9010 or equivalent color), paint
|
Kích thước
|
φ186 x 251 mm
|
Trọng lượng
|
2.1 kg
|
Phụ kiện
|
Ceiling bracket …1, Mounting hanger …1, Ceiling cover …1, Speaker mounting screw (4 x 16)…4
|
– Sản xuất tại Indonesia.
– Bảo hành: 12 tháng.
Nhận xét sản phẩm
| Chưa có nhận xét gì về sản phẩm |
|
|
|