Bộ micro cài áo không dây UHF TOA WS-5300
- Hoạt động theo nguyên lý tổng hợp mạch vòng khóa pha kín (PLL).
- Máy phát không dây WM-5320 sử dụng với một hệ thống UHF.
- Có thể lựa chọn 64 kênh tần số.
- Công suất ngõ ra lớn đảm bảo truyền tải tín hiệu radio ổn định.
- Thiết kế để sử dụng kết hợp với hệ thống không dây UHF.
- Sử dụng một mạch Compander giảm tiếng ồn để giảm thiểu ảnh hưởng của tiếng ồn xung quanh RF.
- Sử dụng kết hợp với bộ thu không dây UHF WT-5810.
- Công suất tiêu thụ bộ thu không dây: 130mA.
- Có thể lựa chọn 16 kênh tần số.
- Độ nhạy: 90dB.
- Sử dụng kỹ thuật điều chế sóng phân tập không gian của hãng TOA.
- Hệ thống thu đổi tần kép có độ ổn định, hiệu suất cao.
- Chức năng khử nhiễu sóng mang và tạp âm.
- Có chức năng dò kênh và quét tần số.
- Được thiết kế mạch nén giảm nhiễu tạp âm.
- Trọn bộ bao gồm: 1 microphone không dây Lavalier WH-5320, 1 bộ thu không dây WT-5810.
Đặc tính kỹ thuật
Product Composition
|
Lavalier wireless microphone WM-5320 …1, Diversity tuner WT-5810 …1
|
Frequency Range
|
636 - 865 MHz, UHF
|
Tone Frequency
|
32.768 kHz
|
Operating Temperature
|
-10°C to +50°C
|
Accessory
|
AC adapter …1, Screw driver …1,
|
Strage case …1, Neck strap …1
|
Wireless Microphone: WH-5320
|
Microphone Element
|
Electret condenser microphone, omni-directional pattern
|
Modulation
|
Frequency modulation
|
Channel Selectable
|
64 channels (the number of channels may differ from country to country)
|
RF Carrier Power
|
50 mW or less
|
Oscillator
|
PLL synthesized
|
Maximum Input Level
|
110 dB SPL (Audio level control: Maximum position)
|
Battery
|
LR6 (AA)
|
Battery Life
|
10 hours or more (alkaline)
|
Indicator
|
Power/Battery lamps
|
Antenna
|
Built-in type
|
Finish
|
Resin, coating
|
Dimensions
|
62 x 102.5 x 23 mm
|
Weight
|
110 g (with battery)
|
Wireless tuner: WT-5810
|
Power Source
|
AC mains (supplied AC adapter must be used)
|
Power Consumption
|
130mA (12VDC)
|
Channel Selectable
|
16 channels
|
Receiving System
|
Double super-heterodyne
|
Diversity System
|
Space diversity
|
Mixing Output
|
MIC: -60dB, 600 Ω, balanced, XLR-3-31 type connector
|
LINE: -20dB, 600 Ω, unbalanced, phone jack
|
Mixing Input
|
-20 dB, 10 kΩ, unbalanced, phone jack
|
Antenna
|
Rod antenna
|
Receiving Sensitivity
|
90 dB or more, S/N ratio (20 dBμV input, 40 kHz deviation)
|
Squelch Sensitivity
|
18 - 40 dBμV variable
|
Squelch System
|
Using together of noise SQ, carrier SQ and tone SQ
|
Indicator
|
ANT A/B, Audio (peak), Battery alarm, Channel number
|
Channel Check
|
Usable frequencies scanning
|
S/N Ratio
|
104 dB or more (A-weight, unbalanced output)
|
Harmonic Distortion
|
1% or less (typical)
|
Frequency Response
|
100 - 15,000 Hz, ±3 dB
|
Finish
|
Resin, black
|
Dimensions
|
206 x 40.6 x 152.7 mm (excluding antenna)
|
Weight
|
590g
|
- Sản xuất tại Đài Loan.
- Bảo hành: 12 tháng.