Camera IP hồng ngoại 4.0 Megapixel HONEYWELL HP4B2
- Cảm biến hình ảnh: 1/2.7″ CMOS.
- Ống kính: 2.8-12mm.
- Độ phân giải: 4.0 Megapixel.
- Độ nén hình ảnh: H.265, H.264.
- Độ nhạy sáng tối thiểu: 0.04Lux/F2.2 (color), 0Lux(IR on).
- Main stream: 4MP/3MP/1080P(1~25fps)
- Sub stream: 720P(1~12fps)/D1(1~25fps)/CIF (1~25fps)
- Third stream: D1/CIF/480x240 (1~25fps)
- Tầm xa hồng ngoại camera quan sát được: 30~50 mét.
- Chống ngược sáng thực WDR 120dB.
- Tự động cân chỉnh độ sáng.
- Kết nối: ONVIF, Ethernet RJ-45.
- Nhiệt độ hoạt động: -20 to 55 độ C.
- Nguồn điện: 12VDC và PoE.
- Hỗ trợ 20 User cùng lúc.
Thông số kỹ thuật
Model |
HP4B2 |
Operational |
Video Standard |
PAL/NTSC |
Image Sensor |
1/2.7” CMOS |
Number Of Pixels (H × V) |
2560(H) × 1440(V) |
Minimum Illumination |
0.04 lux @ F2.2, AGC ON, 0 lux with IR ON |
S/N Ratio |
> 50 dB |
Electronic Shutter Speed |
1/25s ~ 1/ 100,000s |
IR Distance |
Distance up to 30 ~ 50 m |
Day/Night |
Auto/Day/Night/Timing |
Backlight Compensation |
BLC, HLC |
White Balance |
Auto/Indoor/Outdoor/Manual |
Wide Dynamic Range |
Digital WDR |
Noise Reduction |
3D DNR |
Privacy Masking |
Off / On (4 Areas) |
Motion Detection |
Support |
Region Of Interest |
Support |
Lens |
2.8mm~12mm, MFZ |
Angle Of View |
Horizontal: 94°~35.7° |
Video |
Video Compression |
H.265 / H.264 |
Resolution |
4MP(2560×1440), 3MP(2304×1296), 1080P(1920×1080), 720P(1280×720), D1(704×576), CIF(352×288), 480×240 |
Frame Rate |
Main stream: 4MP/3MP/1080P(1~25fps) Sub stream: 720P(1~12fps)/D1(1~25fps)/CIF (1~25fps) Third stream: D1/CIF/480x240 (1~25fps) |
Bit Rate Control |
CBR / VBR |
Bit Rate |
64 Kbps ~ 5 Mbps |
Network |
Ethernet |
10/100 Base-T Ethernet (RJ-45 |
Supported Web Browsers |
Internet Explorer 11.0+ |
Supported OS |
Microsoft Windows 7/10 |
Interoperability |
ONVIF Profile S, G |
Protocols |
IPv4, IPv6, TCP/IP, HTTP, HTTPS, UPnP, RTSP, IGMP, SMTP, DHCP, NTP, DNS, DDNS, QoS, 802.1X, UDP, ICMP, ARP, TLS |
Maximum Users Access |
4 Users |
Security |
User account and password protection, HTTPS, IP Filter, TLS1.2, AES-128/256 |
Micro SD |
Micro SD/SDHC/SDXC card slot (128GB) |
Electrical |
Power Supply |
DC12V, PoE (IEEE 802.3af) (Class 3) |
Power Consumption |
Max 9W |
Mechanical |
Dimensions |
217.7mm × 80.5mm × 80.5mm |
Weight |
0.65kg |
Material |
Metal housing with coating |
Environmental |
Operating Temperature |
-30°C ~ 60°C (-22°F ~ 140°F) |
Relative Humidity |
Less than 90%, non-condensing |
Ingress Protection |
IP67 |
- Bảo hành: 24 tháng.