Nhà cung cấp (Đã được xác thực)
Công Ty TNHH Tư Vấn Phát Triển Công Nghệ CST Việt Nam Số 14 Ngõ 138/245 Định Công – Phường Định Công , Hoàng Mai, Hà Nội
Chi tiết sản phẩm
Camera IP hồng ngoại 2.0 Megapixel Hanwha Techwin WISENET QNO-6010R
- Cảm biến hình ảnh: 1/2.9 inch CMOS.
- Chuẩn nén hình ảnh: H.265, H.264, MJPEG.
- Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ microSD/SDHC/SDXC dung lượng tối đa 128GB.
- Độ phân giải: 2.0 Megapixel.
- Độ nhạy sáng: (Color) 0.15Lux, B/W: 0 Lux (IR LED ON).
- Ống kính cố định: 2.8mm.
- Góc quan sát theo chiều ngang: 116.0º, theo chiều dọc: 62.0˚, theo chiều -ngang: 137.0º.
- Tầm quan sát hồng ngoại: 20 mét.
- Chức năng camera quan sát Ngày và Đêm (ICR).
- Chức năng phát hiện chuyển động: Off / On (4ea polygonal zones).
-Chức năng vùng riêng tư: Off / On (6ea rectangular zones).
- Chức năng lọc nhiễu kỹ thuật số Digital DNR (Dynamic Noise Reduction).
- Chức năng giảm nhiễu số SSNR.
- Chức năng LDC (Lens Distortion Correction): Off / On (5 levels with min / max) Off / On (5 levels with min / max).
- Tiêu chuẩn chống thấm nước và bụi: IP66 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
- Tiêu chuẩn chống va đập: IK10.
- Nguồn điện: 12VDC.
- Chức năng cấp nguồn qua mạng PoE.
- Công suất tiêu thụ: Tối đa 7W (PoE), tối đa 6W (12VDC).
- Kích thước: Ø70 x 246mm.
- Trọng lượng: 730g.
Đặc tính kỹ thuật
Video |
Imaging Device |
1/2.9 inch 2M CMOS |
Total Pixels |
2,000(H) x 1,121(V) |
Effective Pixels |
1,984(H) x 1,105(V) |
Scanning System |
Progressive |
Min. Illumination |
Color: 0.15Lux, B/W: 0Lux (IR LED on) |
Focal length (Zoom Ratio) |
2.8mm fixed |
Max. Aperture ratio |
F2.0 |
Angular Field of View |
H: 116.0º / V: 62.0º / D: 137.0º |
Lens Type |
Fixed |
Mount Type |
Board type |
Operation |
IR LED / Viewable Length |
20m |
Camera Title |
Off / On (Displayed up to 20 characters) |
- W/W: English / Numeric / Special characters |
- China: English / Numeric / Special / Chinese characters |
- Common: Multi-line (Max. 5), Color (Grey / Green / Red / Blue / Black / White), Transparency, Auto scale by resolution |
Day & Night |
True Day & Night |
Backlight Compensation |
Off / BLC/ WDR |
Wide Dynamic Range |
120dB |
Contrast Enhancement (DWDR) |
SSDR (Off/ On) |
Digital Noise Reduction |
SSNR (Off / On) |
Motion Detection |
Off / On (4ea polygonal zones) |
Privacy Masking |
Off / On (6ea rectangular zones) |
Gain Control |
Off / Low / Middle / High |
White Balance |
ATW / AWC / Manual / Indoor / Outdoor |
LDC (Lens Distortion Correction) |
Off / On (5 levels with min / max) |
Electronic Shutter Speed |
Minimum / Maximum / Anti flicker |
Flip / Mirror |
Flip / Mirror / Hallway view |
Intelligent Video Analytics |
Motion detection with metadata, Tampering, Defocus detection |
Alarm I/O |
Input 1/ Output 1 |
Alarm Triggers |
Motion detection, Tampering detection, SD card error, NAS error, Alarm input, Defocus detection |
Alarm Events |
File upload via FTP and E-mail, Notification via E-mail, TCP and HTTP Local storage (SD/SDHC/SDXC) recording at Network disconnected & Event (Alarm triggers) or NAS recording at event (Alarm triggers), External output |
Pixel Counter |
Support (Plug-in viewer only) |
Network |
Ethernet |
RJ-45 (10/100BASE-T) |
Video Compression Format |
H.265, H.264, MJPEG |
Resolution |
1920 x 1080, 1280 x 1024, 1280 x 960, 1280 x 720, 1024 x 768, 800 x 600, 800 x 448, 720 x 576, 720 x 480, 640 x 480, 640 x 360, 320 x 240 |
Max. Frame rate |
H.265/H.264: Max. 30fps at 4M, Max. 30fps at 2M all resolutions, MJPEG: Max. 15fps |
Smart Codec |
WiseStream |
Video Quality Adjustment |
H.265 / H.264: Target bitrate level control, MJPEG: Quality level control |
Bitrate Control Method |
H.264: CBR or VBR, MJPEG: VBR |
Streaming Capability |
Multiple streaming (Up to 3 profiles) |
Audio In/ out |
Line in |
Audio Compression Format |
G.711 u-law/G.726 selectable, G.726 (ADPCM) 8KHz, G.711 8KHz. G.726: 16Kbps, 24Kbps, 32Kbps, 40Kbps |
Audio Communication |
Uni-directional audio (2-way) |
IP |
IPv4, IPv6 |
Protocol |
TCP/IP, UDP/IP, RTP(UDP), RTP (TCP), RTCP, RTSP, NTP, HTTP, HTTPS, SL/TLS, DHCP, PPPoE, FTP, SMTP, ICMP, IGMP, SNMPv1/v2c/v3(MIB-2), ARP, DNS, DDNS, QoS, PIM-SM, UPnP, Bonjour |
Security |
HTTPS(SSL) login authentication, Digest login authentication IP address filtering, User access log, 802.1x authentication |
Streaming Method |
Unicast / Multicast |
Max. User Access |
6 users at unicast mode |
Edge Storage |
Micro SD/SDHC/SDXC max. 128G, NAS |
- Motion images recorded in the SD memory card can be downloaded |
- Manual recording at local PC |
Application Programming Interface |
ONVIF Profile S/G, SUNAPI (HTTP API) |
Webpage Language |
English, French, German, Spanish, Italian, Chinese, Korean, Russian, Japanese, Swedish, Danish, Portuguese, Turkish, Polish, Czech, Rumanian, Serbian, Dutch, Croatian, Hungarian, Greek |
Web Viewer |
Supported OS: Windows 7, 8.1, 10, Mac OS X 10.9, 10.10, 10.11. Plug-in free Webviewer |
- Supported Browser: Google Chrome 47, MS Edge 20. Plug-in Webviewer |
- Supported Browser: MS Explore 11, Mozilla Firefox 43, Apple Safari 9, Mac OS X only |
Central Management Software |
SmartViewer |
Ingress Protection / Vandal Resistance |
IP66/ IK10 |
ELECTRICAL |
Input Voltage / Current |
12VDC, PoE (IEEE802.3af, Class3) |
Power Consumption |
Max. 7W (PoE), Max. 6W (12VDC) |
Color / Material |
Dark gray/ Metal |
Dimensions |
Ø70.0 x 246.0mm |
Weight |
730g |
- Hãng sản xuất: Hanwha Techwin Hàn Quốc.
- Bảo hành: 24 tháng.
Nhận xét sản phẩm
| Chưa có nhận xét gì về sản phẩm |
|
|
|