Camera IP hồng ngoại 2.0 Megapixel Hanwha Techwin WISENET SNO-L6013R
- Cảm biến hình ảnh: 1/2.9 inch 2.19 Megapixel CMOS
- Chuẩn nén hình ảnh: H.264, MJPEG
- Độ phân giải: 2 Megapixel.
- Độ nhạy sáng: Màu: 0.15Lux (1/30sec, F1.8), 0.003Lux (2sec, F1.8). Trắng/ đen: 0Lux (IR LED on)
- Ống kính fixed: 3.6mm.
- Góc quan sát theo chiều ngang: 86.5°, theo chiều dọc: 47.8°, theo phương chéo: 101.2°.
- Tầm quan sát hồng ngoại: 20 mét.
- Ethernet: RJ-45 (10/100 Base-T).
- Chức năng quan sát Ngày và Đêm.
- Chức năng chống ngược sáng BLC (BackLight Compensation).
- Chức năng tương cường độ tương phản SSDR.
- Chức năng giảm nhiễu số SSNR.
- Chức năng phát hiện chuyển động.
- Chức năng điều chỉnh độ lợi AGC.
- Tiêu đề camera: 15 ký tự.
- Hỗ trợ chức năng cấp nguồn qua mạng PoE (IEEE802.3af, class 2)
- Số người truy cập kết nối đồng thời: 6 người
- Hỗ trợ tiêu chuẩn chống thấm nước: IP66.
- Công suất tiêu thụ: Tối đa 5.7W.
- Kích thước: Ø58.6 x 165.2mm.
- Trọng lượng: 250g.
Đặc tính kỹ thuật
Cảm biến hình ảnh
|
1/2.9 inch 2.19 Megapixel CMOS
|
Tổng số điểm ảnh
|
2,000(H) x 1,121(V)
|
Hệ thống quét
|
Progressive
|
Độ nhạy sáng
|
Color: 0.15Lux (1/30sec, F1.8), 0.003Lux (2sec, F1.8) B/W: 0Lux (IR LED on)
|
Tỉ lệ S/N
|
50dB
|
Khẩu độ
|
F1.8
|
Ngõ ra Video
|
CVBS: 1.0 Vp-p / 75Ω composite, 704 x 480(N), 704 x 576 (P)
|
Ống kính
|
3.6mm fixed
|
Góc quan sát
|
H: 86.5° / V: 47.8° / D: 101.2°
|
Tầm quan sát hồng ngoại
|
20 mét
|
Khoảng cách quan sát tối thiểu
|
0.5m (1.64ft)
|
Loại treo tường
|
Board type
|
Tiêu đề camera
|
Off / On (Displayed 15 characters)
|
Ngày và đêm
|
True Day & Night
|
Chống ngược sáng
|
Off / BLC
|
Tăng cường độ tương phản
|
SSDR (Samsung Super Dynamic Range) (Off / On)
|
Giảm nhiễu số
|
SSNR (Off / On)
|
Phát hiện chuyển động
|
Off / On (4ea rectangular zones)
|
Vùng riêng tư
|
Off / On (6ea rectangular zones)
|
Cân bằng ánh sáng trắng
|
ATW / AWC / Manual / Indoor / Outdoor
|
Điều chỉnh độ lợi
|
Off / Low / Middle / High
|
LDC (Lens Distortion Correction)
|
Off / On (5 levels with min / max)
|
Tốc độ màn trập điện tử
|
Minimum / Maximum / Anti flicker
|
Flip/ Mirror
|
Off/ On
|
Phân tích Video thông minh
|
Motion detection with metadata, Tampering
|
Ethernet
|
RJ-45 (10/100 Base-T)
|
Định dạng chuẩn nén Video
|
H.264, MJPEG
|
Độ phân giải
|
1920 x 1080, 1280 x 960, 1280 x 720, 1024 x 768, 800 x 600, 720 x 576, 640 x 480, 320 x 240
|
Hỗ trợ giao thức
|
TCP/IP, UDP/IP, RTP(UDP), RTP(TCP), RTCP, RTSP, NTP, HTTP, HTTPS, SSL, DHCP, PPPoE, FTP, SMTP, ICMP, IGMP, SNMPv1/v2c/v3(MIB-2), ARP, DNS, DDNS, QoS, PIM-SM, UPnP, Bonjour
|
Số người truy cập kết nối đồng thời
|
6 người
|
Hỗ trợ trình duyệt Web
|
Microsoft Internet Explorer, Mozilla Firefox, Google Chrome, Apple Safari
|
Hỗ trợ hệ điều hành
|
Windows XP, Vista, 7, 8, Mac OS x 10.7
|
Nhiệt độ hoạt động
|
-30°C ~ +55°C (-22°F ~ +131°F) / Less than 90% RH
|
Nguồn điện
|
PoE (IEEE802.3af, class2)
|
Công suất tiêu thụ
|
Max. 5.7W
|
Kích thước
|
Ø58.6 x 165.2mm
|
Trọng lượng
|
250g
|
- Bảo hành: 24 tháng.