Nhà cung cấp (Đã được xác thực)
Công Ty TNHH Tư Vấn Phát Triển Công Nghệ CST Việt Nam Số 14 Ngõ 138/245 Định Công – Phường Định Công , Hoàng Mai, Hà Nội
Chi tiết sản phẩm
Camera IP hồng ngoại 2.0 Megapixel UNV IPC2122LR3-PF40-C
- Cảm biến hình ảnh: 1/2.7 inch progressive scan CMOS.
- Độ phân giải: 2.0 Megapixel.
- Chuẩn nén hình ảnh: Ultra 265, H.265, H.264, MJPEG.
- Ghi hình: 1920 x 1080@25 fps.
- Ống kính: 4.0 mm.
- Tầm quan sát hồng ngoại: 30 mét.
- Độ nhạy sáng: Colour: 0.01 Lux (F1.8, AGC ON), 0 Lux with IR on.
- Góc quan sát: 86.5°.
- Chức năng quan sát Ngày/Đêm.
- Chức năng giảm nhiễu kỹ thuật số 2D/3D DRN.
- Chức năng chống ngược sáng kỹ thuật số DWDR.
- Tiêu chuẩn chống thấm nước và bụi: IP66 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
- Nhiệt độ hoạt động: –30°C ~ +60°C.
- Nguồn điện: 12 VDC.
- Chức năng cấp nguồn qua mạng PoE (Power over Ethernet).
- Dễ dàng giám sát qua điện thoại di động, iPad, iPhone…
- Phần mềm giám sát và tên miền miễn phí…
Đặc tính kỹ thuật
Model |
IPC2122LR3-PF40-C |
Camera |
Sensor |
1/2.7 inch, progressive scan, 2.0 megapixel, CMOS |
Lens |
4.0mm@F1.8 |
DORI Distance |
Lens |
Detect(m) |
Observe(m) |
Recognize(m) |
Identify(m) |
4mm |
60 |
24 |
12 |
6 |
6mm |
90 |
36 |
18 |
9 |
Angle of View(H) |
86.5° |
Angle of View (V) |
44.1° |
Angle of View (O) |
106.4° |
Adjustmentangle |
Pan:0°~360°, Tilt:0°~90°, Rotate:0°~360° |
Shutter |
Auto/Manual, 1/6~1/100000 s |
Minimum Illumination |
Colour: 0.01 Lux (F1.8, AGC ON) |
0 Lux with IR on |
Day/Night |
IR-cut filter with auto switch (ICR) |
Digital noise reduction |
2D/3D |
S/N |
>52dB |
IR Range |
Up to 30m (98 ft) IR range |
Defog |
Digital Defog |
WDR |
DWDR |
Video |
Video Compression |
Ultra 265, H.265, H.264, MJPEG |
H.264 code profile |
Baseline profile, Main Profile, High Profile |
Frame Rate |
Main Stream:2MP (1920×1080): Max. 25 fps; |
Sub Stream:720P (1280×720): Max. 25 fps; |
Third Stream:D1 (720×576): Max.25 fps |
HLC |
Supported |
BLC |
Supported |
OSD |
Up to 8 OSDs |
Privacy Mask |
Up to 8 areas |
ROI |
Up to 8 areas |
Motion Detection |
Up to 4 areas |
General Function |
Watermark, IP Address Filtering, Tampering Alarm, Access Policy, ARP Protection, RTSP Authentication, User Authentication |
Network |
Protocols |
IPv4, IGMP, ICMP, ARP, TCP, UDP, DHCP, RTP, RTSP, RTCP, DNS, DDNS, NTP, FTP, UPnP, HTTP, HTTPS, SMTP, 802.1x, SSL, TLS |
Compatible Integration |
ONVIF(Profile S), API |
Interface |
Network |
1 RJ45 10M/100M Base-TX Ethernet |
General |
Power |
12 VDC±25%, PoE (IEEE802.3 af) |
Power consumption: Max 5W |
Dimensions (L × W × H) |
167.3 × 62.9 ×62.7 mm |
Weight |
0.25 kg |
Working Environment |
-30°C ~ +60°C (-22°F ~ 140°F), Humidity:10%~95% RH (non-condensing) |
Ingress Protection |
IP66 |
- Bảo hành: 02 năm.
Nhận xét sản phẩm
| Chưa có nhận xét gì về sản phẩm |
|
|
|