Camera IP hồng ngoại AVTECH AVM552FP
– Cảm biến hình ảnh: 1/2.9 inch SONY CMOS
– Chuẩn nén hình ảnh: H.264, MJPEG
– Độ nhạy sáng: 0.1 Lux/ F1.4 (Wide) ~ F2.8 (Tele), 0 Lux (LED ON)
– Tốc độ tối đa khung hình: 30 - 25 hình/ giây
– Ống kính: f=2.8 ~ 12 mm/ F1.4 ~ F2.8
– Góc quan sát theo chiều ngang: 97.4°; theo chiều dọc: 58.1°; theo phương chéo: 111.7°
– Số đèn LED hồng ngoại: 2 đèn Solid
– Tầm quan sát hồng ngoại: 25 mét (chế độ nâng cấp IR: 35 mét)
– Chế độ IRIS
– Chức năng cân bằng ánh sáng trắng ATW
– Chức năng điều chỉnh độ lợi AGC
– Hỗ trợ tiêu chuẩn chống bụi và thấm nước: IP66
– Hỗ trợ chức năng cấp nguồn qua mạng PoE (IEEE 802.3af)
– Số người kết nối truy cập đồng thời là: 10 người
– Kết nối mạng: 10/100 Based-T Ethernet
– Hỗ trợ xem qua điện thoại di động: iPhone, iPad, iPod và thiết bị sử dụng hệ điều hành Android
– Hỗ trợ hệ điều hành: Windows 7, Vista và XP, DirectX 9.0 hoặc cao hơn
– Hỗ trợ xem qua trình duyệt web: Internet Eplorer 7.x hoặc cao hơn
– Tích hợp khe cắm thẻ nhớ: MicroSD
Đặc tính kỹ thuật
Cảm biến hình ảnh
|
1/2.9 inch SONY CMOS
|
Chuẩn nén hình ảnh
|
H.264, MJPEG
|
Tốc độ tối đa khung hình
|
30-25 hình/ giây
|
Độ nhạy sáng
|
0.1 Lux / F1.4 (wide) ~ F2.8 (Tele), 0 Lux (LED ON)
|
Độ phân giải hình ảnh
|
CIF/ 1080P
|
Hệ số S/N
|
Hơn 48 dB (AGC off)
|
Tốc độ màn trập điện tử
|
1/10.000 ~ 1/7.5 (slow shutter)
|
Hỗ trợ nhiều luồng Video
|
4 (H.264, MJPEG)
|
Ống kính
|
f2.8 ~ 12 mm/ F1.4 ~ F2.8
|
Góc quan sát
|
Wide: 97.4° (chiều ngang)/ 58.1° (chiều dọc)/ 111.7° (phương chéo)
|
Tele: 27.1° (chiều ngang)/ 15.2° (chiều dọc)/ 31.1° (phương chéo)
|
Số đèn LED hồng ngoại
|
2 Units (Solid Light)
|
Tầm quan sát hồng ngoại
|
Chế độ nâng cấp IR: Lên đền 35 mét
|
Mặc định: 25 mét
|
IR Shift
|
Có
|
Chế độ IRIS
|
AES
|
WDR
|
Có
|
AGC
|
Tự động
|
Tiêu chuẩn chống nước và bụi
|
IP66
|
Điều khiển ánh sáng thông minh
|
Có
|
Hỗ trợ giao thức
|
DDNS, PPPoE, DHCP, NTP, SNTP, TCP/IP, ICMP, SMTP, FTP, HTTP, RTP, UPnP, RTCP, IPv4, Bonjour, DNS, UDP, IGMP, QoS
|
Số người kết nối truy cập đồng thời
|
10 người
|
Tốc độ LAN
|
10/100 Based-T Ethernet
|
Cổng LAN
|
Có
|
Bảo mật
|
Nhiều cấp độ truy cập với mật khẩu
|
Lọc địa chỉ IP
|
Tiến hành xác thực
|
Truy cập từ xa
|
Explorer trên hệ thống vận hành Windows, 16 kênh Video Viewer trên hệ điều hành Windows và MAC
|
Hỗ trợ xem qua điện thoại di động
|
Android/ iOS
|
Tương thích ONVIF
|
Có (Profile S)
|
PoE (chức năng cấp nguồn qua mạng)
|
Có (IEEE 802.3af)
|
Chức năng vùng riêng tư
|
Có
|
Thông báo sự kiện
|
FTP/ Email/ SMS
|
Kết nối với thiết bị bên ngoài
|
Có
|
Pan/ Tilt/ Zoom kỹ thuật số
|
Có
|
Phát hiện cử động
|
Có
|
RTC (real-time clock)
|
Có
|
Nhiệt độ hoạt động
|
-20° ~ 40°C
|
Công suất tiêu thụ
|
10.5W (PoE); 10.5W (PoN)
|
Cường độ dòng điện
|
700mA
|
Nguồn điện (±10%)
|
12V/ 1A
|
Kích thước
|
254 x 91 x 193 mm
|
Trọng lượng
|
1.1 kg
|
– Sản xuất tại Đài Loan.
– Bảo hành: 18 tháng.