Nhà cung cấp (Đã được xác thực)
Công Ty TNHH Tư Vấn Phát Triển Công Nghệ CST Việt Nam Số 14 Ngõ 138/245 Định Công – Phường Định Công , Hoàng Mai, Hà Nội
Chi tiết sản phẩm
Camera IP Dome hồng ngoại SAMSUNG SND-6011RP
– Cảm biến hình ảnh: 1/2.8 inch PS Exmor 2.38 Megapixel CMOS
– Chuẩn nén hình ảnh camera ip: H.264, MJPEG
– Độ phân giải: 2 Megapixel
– Tốc độ tối đa khung hình: 60 hình/ giây
– Độ nhạy sáng: Color: 0.3Lux (F2.0, 50IRE), 0.03Lux (2sec, 50IRE), B/W: 0Lux (IR LED on)
– Ống kính: 3.8mm (cố định)
– Góc quan sát theo chiều ngang: 84.5°, theo chiều dọc: 45.8°, theo phương ngang: 98.8°.
– Số đèn LED hồng ngoại: 10 đèn IR LED
– Tầm quan sát hồng ngoại: 10 mét
– Ethernet: RJ-45 (10/100 Base-T)
– Chức năng quan sát Ngày và Đêm
– Chức năng chống ngược sáng BLC (BackLight Compensation)
– Chức năng tương cường độ tương phản SSDR
– Chức năng giảm nhiễu số SSNRIII (2D + 3D)
– Chức năng phát hiện chuyển động
– Chức năng điều chỉnh độ lợi AGC
– Chức năng ổn định hình ảnh số
– Chức năng chống sương mù Defog
– Hỗ trợ chức năng cấp nguồn qua mạng PoE (IEEE802.3af class 3)
– Số người truy cập kết nối đồng thời: 15 người
– Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ: Micro SD/ SDHC/ SDXC
– Công suất tiêu thụ: Tối đa 8.5W (12VDC), Max 10W (PoE)
– Kích thước: Æ120 x 101.8 mm
– Trọng lượng: 380g
Đặc tính kỹ thuật
Cảm biến hình ảnh
|
1/2.8 inch PS Exmor 2.38M CMOS
|
Tổng số điểm ảnh
|
1.952(H) x 1,236(V)
|
Hệ thống quét
|
Progressive
|
Độ nhạy sáng
|
Color: 0.3Lux (F2.0, 50IRE), 0.03Lux (2sec, 50IRE), B/W: 0Lux (IR LED on)
|
Tỉ lệ S/N
|
50dB
|
Khẩu độ
|
F2.0
|
Ngõ ra Video
|
CVBS: 1.0 Vp-p / 75Ω composite
|
Ống kính
|
3.8mm fixed (cố định)
|
Góc quan sát
|
H: 84.5° / V: 45.8° / D: 98.8°
|
Số đèn LED hồng ngoại
|
10ea
|
Tầm quan sát hồng ngoại
|
10 mét
|
Khoảng cách quan sát tối thiểu
|
0.5m (1.64ft)
|
Điều chỉnh tiêu cự
|
Manual
|
Loại treo tường
|
Board-in type
|
Pan/ Tilt/ Rotate Range
|
0° ~ 354°/ 0° ~ 67°/ 0° ~ 355°
|
Tiêu đềcamera
|
Off / On (Displayed 45 characters)
|
Ngày và đêm
|
Auto (Electrical) / Color / B/W / External / Schedule
|
Chống ngược sáng
|
Off / BLC
|
WDR
|
120dB
|
Tăng cường độ tương phản
|
SSDR (Samsung Super Dynamic Range) (Off / On)
|
Giảm nhiễu số
|
SSNRIII (2D+3D noise filter) (Off / On)
|
Ổn định hình ảnh số
|
Off / On
|
Defog (chống sương mù)
|
Off / Auto / Manual
|
Phát hiện chuyển động
|
Off / On (4ea 4points polygonal zones)
|
Vùng riêng tư
|
Off / On (32 zones with 4points of polygonal)
|
Cân bằng ánh sáng trắng
|
ATW / AWC / Manual / Indoor / Outdoor
|
Điều chỉnh độ lợi
|
Off / Low / Middle / High
|
Cân bằng ánh sáng trắng
|
ATW / AWC / Manual / Indoor / Outdoor
|
Tốc độ màn trập điện tử
|
Auto / A.FLK / Manual (1/30 ~ 12,000sec)
|
Flip/ Mirror
|
Off/ On
|
Phân tích Video thông minh
|
Tampering, Virtual line, Enter/Exit, Appear / Disappear, Face detection, with metadata
|
Báo động ngõ vào/ ngõ ra
|
1 ngõ vào
|
Kích hoạt báo động
|
Motion detection, Tampering, Audio detection, Face detecton, Video analytics, Alarm input
|
Báo động sự kiện
|
File upload via FTP and E-mail, Notification via E-mail
|
Ethernet
|
RJ-45 (10/100 Base-T)
|
Định dạng chuẩn nén Video
|
H.264 (MPEG-4 part 10/AVC), MJPEG
|
Độ phân giải
|
1920 x 1080, 1600 x 1200, 1280 x 1024, 1280 x 960, 1280 x 720, 1024 x 768, 800 x 600, 800 x 450, 640 x 480, 320 x 240, 320 x 180
|
IP
|
IPv4, IPv6
|
Hỗ trợ giao thức
|
TCP/IP, UDP/IP, RTP(UDP), RTP(TCP), RTCP, RTSP, NTP, HTTP, HTTPS, SSL, DHCP, PPPoE, FTP, SMTP, ICMP, IGMP, SNMP v1/v2c/v3(MIB-2), ARP, DNS, DDNS, QoS, PIM-SM, UPnP, Bonjour
|
Số người truy cập kết nối đồng thời
|
15 người
|
Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ
|
Micro SD/SDHC/SDXC
|
Đa ngôn ngữ
|
English, French, German, Spanish, Italian, Chinese, Korean, Russian, Japanese, Swedish, Danish, Portuguese, Turkish, Polish, Czech, Rumanian, Serbian, Dutch, Croatian, Hungarian, Greek, Norwegian, Finnish, Norwegian
|
Hỗ trợ trình duyệt Web
|
Microsoft Internet Explorer, Mozilla Firefox, Google Chrome, Apple Safari
|
Hỗ trợ hệ điều hành
|
Windows XP, Vista, 7, 8, Mac OS x 10.7
|
Nhiệt độ hoạt động
|
-10°C ~ +55°C (+14°F ~ +131°F) / Less than 90% RH
|
Nguồn điện
|
PoE (IEEE802.3af class3)
|
Công suất tiêu thụ
|
Max. 8W
|
Kích thước
|
Ø120.0 x 101.8mm (Ø4.72' x 4.01')
|
Trọng lượng
|
380g (0.84 lb)
|
Nhận xét sản phẩm
| Chưa có nhận xét gì về sản phẩm |
|
|
|