Nhà cung cấp (Đã được xác thực)
Công Ty TNHH Tư Vấn Phát Triển Công Nghệ CST Việt Nam Số 14 Ngõ 138/245 Định Công – Phường Định Công , Hoàng Mai, Hà Nội
Chi tiết sản phẩm
Camera IP Dome hồng ngoại SAMSUNG SNV-7080RP
- Cảm biến hình ảnh: 1/2.8’’ CMOS.
- Chuẩn nén hình ảnh: H.264, MJPEG.
- Độ phân giải: 1080p HD, 3 Megapixel.
- Tốc độ tối đa khung hình: 3M (20 hình/ giây); 2M (30 hình/ giây).
- Độ nhạy sáng: 1,0 Lux (F1.2).
- Ống kính cố định: 3 ~ 8,5mm.
- Zoom quang: 2.8x.
- Góc quan sát: Ngang 100° ~ 35,3°; dọc: 74.6° ~ 26°.
- Tiêu đề camera ip: 15 ký tự.
- Chế độ quan sát Ngày và Đêm.
- Chức năng chống ngược sáng BLC, WDR.
- Chức năng bù ánh sáng cao HLC (Highlight Compensation).
- Chức năng lọc nhiễu số SSNRIII (2D+3D), SSDR (Samsung Super Dynamic Range) triệt nhiễu và bóng ma.
- Ngôn ngữ: English, French, German, Spanish, Italian, Chines, Korean, Russian, Japanese, Swedish, Danish, Portuguese, Turkish, Polish, Czech, Rumanian, Serbian, Dutch, Croatian, Hungarian, Greek.
- Ethernet: RJ-45 (10/100BASE-T).
- Hỗ trợ giao thức: TCP/IP, UDP/IP, RTP (UDP), RTP(TCP), RTSP, NTP, HTTP, HTTPS, SSL, DHCP, PPPoE, FTP, SMTP, ICMP, IGMP, SNMPv1/v2c/v3(MIB-2), ARP, DNS, DDNS, ONVIF.
- Hỗ trợ hệ điều hành: Windows XP/ VISTA/ 7, MAC OS.
- Hỗ trợ trình duyệt web: Internet Explorer 6.0 or Higher, Firefox, Google Chrome, Apple Safari.
- Số người sử dụng kết nối đồng thời: 10 người.
- Hỗ trợ chức năng cấp nguồn qua mạng PoE.
- Tiêu chuẩn chống nước: IP66.
Chi tiết kỹ thuật
Camera
|
Cảm biến hình ảnh
|
1/2.8 inch 3M PS CMOS
|
Tổng số điểm ảnh (H x V)
|
2,144(H) X 1,588(V)
|
Tần số
|
|
Độ phân giải ngang
|
|
Độ nhạy sáng
|
Color: 1Lux (F1.2, 50IRE), 0.017Lux (Sens up 60x), B/W: 0Lux (F1.2, 50IRE, IR LED On)
|
Tỷ số S/N
|
50 dB
|
Video Ouput
|
CVBS : 1.0 Vp-p / 75Ω composite, 704x480(N), 704x576(P), for installation
|
Ống kính
|
Ống kính
|
3~8.5mm (2.8x) Motorized Vari-focal
|
Max. Aperture Ratio
|
F1.2
|
Angular Field of View
|
H: 100°(Wide) ~ 35.3°(Tele), V: 74.6°(Wide) ~ 26°(Tele)
|
Khoảng cách quan sát tối thiểu
|
|
Điều khiển tiêu cự
|
Remote control via network (Manual, One-shot AF)
|
Loại ống kính
|
DC Auto Iris
|
Loại treo tường
|
Board-in type
|
Chức năng camera
|
IR LED
|
15 ea
|
Viewable Length
|
75 ft
|
Tiêu đề camera quan sát(OSD)
|
Off / On (Displayed up to 15 characters)
|
Day và Night
|
Off / BLC / HLC
|
Chức năng chống ngược sáng
|
Off / On (Full HD WDR)
|
Wide Dynamic Range
|
|
Tăng cường độ tương phản
|
SSDR (Samsung Super Dynamic Range) (Off / On)
|
Chức năng giảm nhiễu số
|
SSNRIII (2D+3D Noise filter) (Off / On)
|
Ổn định hình ảnh số
|
|
Chức năng phát hiện chuyển động
|
Off / On (4 programmable zones)
|
Vùng riêng tư
|
Off / On (1ea 4 Point Polygonal + 16ea Rectangular zones)
|
Điều khiển độ lợi
|
Off / Low / Medium / High
|
Cân bằng ánh sáng trắng
|
ATW / AWC / Manual / Outdoor / Indoor
|
Electronic Shutter Speed
|
Auto/ A.FLK/ Manual
|
Digital zoom
|
|
Flip / Mirror
|
Off / On
|
Báo động I/ O
|
Input 1ea / Output 1ea (Relay)
|
Giao diện điều khiển Remote
|
|
Giao thức RS-485
|
|
Chức năng khác
|
|
Hình ảnh
|
Chuẩn nén Video
|
H.264, MJPEG
|
Độ phân giải
|
3M Mode: 2048 x 1536, 1920 x 1080P (Full HD), 1600 x 1200, 1280 x 1024, 1280 x 960, 1280 x 720P(HD),
1024 x 768, 800 x 600, 800 x 450, 640 x 480, 640 x 360, 320 x 240, 320 x 180
2M Mode: 1920 x 1080P (Full HD), 1280 x 1024, 1280 x 960, 1280 x 720P(HD), 1024 x 768
800 x 600, 800 x 450, 640 x 480, 640 x 360, 320 x 240, 320 x 180
|
Tốc độ tối đa khung hình
|
(3M Mode)
H.264: Max 20fps at all resolutions
MJPEG: 800 x 600 ~ 320 x 180 - 20 fps, 1280 x 1024 ~ 1920 x 1080 - 15 fps, 2048 x 1536 - 10 fps
(2M Mode)
H.264: Max 30fps at all resolutions (When WDR ON, Max. framerate is Max 15fps.)
MJPEG: 800 x 600 ~ 320 x 180 - 30 fps, 1280 x 1024 ~ 1920 x 1080: 15 fps
|
Điều chỉnh chất lượng Video
|
H.264 : Compression Level, Target Bitrate Level Control, M-JPEG : Quality Level Control
|
Audio
|
Audio I/ O
|
Mic / Line in, Line out
|
Định dạng chuẩn nén Audio
|
G.711 u-law
|
Streaming
|
Multi-streaming (Up to 6 profiles)
|
Mạng
|
Ethernet
|
RJ-45 (10/100BASE-T)
|
IP
|
IPv4, IPv6
|
Giao thức
|
TCP/IP, UDP/IP, RTP(UDP), RTP(TCP), RTSP, NTP, HTTP, HTTPS, SSL, DHCP, PPPOE, FTP, SMTP, ICMP
IGMP, SNMPV1/V2C/V3(MIB-2), ARP, DNS, DDNS
|
Số người sử dụng kết nối đồng thời
|
10 người
|
Khe cắm thẻ nhớ
|
SD/SDHC
|
Tương thích chuẩn ONVIF
|
Yes
|
Ngôn ngữ
|
English, French, German, Spanish, Italian, Chinese, Korean, Russian, Japanese, Swedish, Denish Portuguese, Turkish, Polish, Czech, Rumanian, Serbian, Dutch, Croatia, Hungary, Greek
|
Hỗ trợ hệ điều hành OS
|
Windows XP, Vista, 7, Mac OS
|
Hỗ trợ xem qua web
|
Internet Explorer 6.0 or Higher, Firefox, Google Chrome, Apple Safari
|
Tiêu chuẩn chống nước
|
IP66
|
Thông tin chung
|
Trọng lượng
|
1.4Kg (3.09 lb)
|
Kích thước (Rộng x Cao x Sâu)
|
Ø160 x 134.5mm (Ø6.3' x 5.3')
|
Yêu cầu điện nguồn
|
12V DC, 24V AC, PoE (IEEE802.3af)
|
Công suất tiêu thụ
|
Max. 6W (DC 12V), Max. 7W (AC 24V, PoE (DC 48V)), Max. 11W (AC24V - Heater On); Heaters work on 24VAC only
|
Nhiệt độ hoạt động
|
-40°C ~ +50°C (-40°F ~ +122°F) / ~ up to 100%
|
- Bảo hành: 12 tháng.
Nhận xét sản phẩm
| Chưa có nhận xét gì về sản phẩm |
|
|
|