Camera IP Dome hồng ngoại SAMSUNG SNV-L5083RP
- Cảm biến hình ảnh: 1/3 inch 1.37 Megapixel CMOS.
- Chuẩn nén hình ảnh: H.264, MJPEG.
- Độ phân giải: 1.3 Megapixel (1280 x 1024).
- Độ nhạy sáng: Color: 0.04Lux (1/30sec, F1.4), 0.001Lux (2sec, F1.4). B/W: 0Lux (IR LED on).
- Ống kính: 2.8 ~ 12mm (4.3x) Varifocal.
- Tầm quan sát hồng ngoại: 20 mét.
- Góc quan sát theo chiều ngang là: 88.2° (Wide) ~ 28.6° (Tele), theo chiều dọc: 69.4° (Wide) ~ 23.0° (Tele), theo phương chéo: 117.3° (Wide) ~ 36.2° (Tele).
- Tiêu đề camera: 15 ký tự.
- Ethernet: RJ-45 (10/100 Base-T).
- Hỗ trợ giao thức: IPv4, IPv6.
- Chức năng quan sát Ngày và Đêm.
- Chức năng chống ngược sáng BLC (BackLight Compensation).
- Chức năng tương cường độ tương phản SSDR.
- Chức năng giảm nhiễu số SSNR.
- Chức năng phát hiện chuyển động.
- Chức năng điều chỉnh độ lợi AGC.
- Hỗ trợ chức năng cấp nguồn qua mạng PoE (IEEE802.3af, Class2).
- Số người truy cập kết nối đồng thời: 6 người.
- Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ: Micro SD/ SDHC/ SDXC.
- Hỗ trợ tiêu chuẩn chống thấm nước: IP66.
- Hỗ trợ tiêu chuẩn chống va đập: IK10.
- Kích thước: Ø137.0 x 106.1mm
- Trọng lượng: 670g.
Đặc tính kỹ thuật
Cảm biến hình ảnh
|
1/3 inch 1.37 Megapixel CMOS
|
Tổng số điểm ảnh
|
1,312(H) x 1,069(V)
|
Hệ thống quét
|
Progressive
|
Độ nhạy sáng
|
Color: 0.04Lux (1/30sec, F1.4), 0.001Lux (2sec, F1.4).
B/W: 0Lux (IR LED on)
|
Khẩu độ
|
F1.4
|
Ống kính
|
2.8 ~ 12mm (4.3x) varifocal
|
Tầm quan sát hồng ngoại
|
20m
|
Góc quan sát
|
H: 88.2° (Wide) ~ 28.6° (Tele) / V: 69.4° (Wide) ~ 23.0° (Tele) / D: 117.3° (Wide) ~ 36.2° (Tele)
|
Khoảng cách quan sát tối thiểu
|
0.5m (1.64ft)
|
Loại treo tường
|
Board type
|
Pan/ Tilt/ Rotate Range
|
0° ~ 350° / 0° ~ 67° / 0° ~ 355°
|
Tiêu đề camera
|
Off / On (Displayed 15 characters)
|
Ngày và đêm
|
True Day & Night
|
Chống ngược sáng
|
Off / BLC
|
Tăng cường độ tương phản
|
SSDR (Samsung Super Dynamic Range) (Off / On)
|
Giảm nhiễu số
|
SSNR (Off / On)
|
Phát hiện chuyển động
|
Off / On (4ea rectangle zones)
|
Vùng riêng tư
|
Off / On (6ea rectangle zones)
|
Cân bằng ánh sáng trắng
|
ATW / AWC / Manual / Indoor / Outdoor
|
Điều chỉnh độ lợi
|
Off / Low / Middle / High
|
Tốc độ màn trập điện tử
|
Minimum / Maximum / Anti flicker
|
Flip/ Mirror
|
Flip / Mirror / Hallway view
|
Phân tích Video thông minh
|
Tampering, Audio detection
|
Kích hoạt báo động
|
Motion detection, Tampering, Audio detection, Alarm input, Network disconnection
|
Báo động sự kiện
|
File upload via FTP and E-mail, Notification via E-mail, TCP and HTTP Local storage (SD/SDHC/SDXC) or NAS recording at Network disconnected & Event (Alarm triggers), External output
|
Ethernet
|
RJ-45 (10/100 Base-T)
|
Định dạng chuẩn nén Video
|
H.264, MJPEG
|
Độ phân giải
|
1280 x 1024, 1280 x 960, 1280 x 720, 1024 x 768, 800 x 600, 720 x 576, 640 x 480, 320 x 240
|
Tốc độ khung tối đa
|
MJPEG:
Max. 1fps at 1920 x 1080, 1280 x 960, 1280 x 720, 1024 x 768, Max. 15fps at other resolution
H.264:
Max. 30fps at all resolutions
|
IP
|
IPv4, IPv6
|
Hỗ trợ giao thức
|
TCP/IP, UDP/IP, RTP(UDP), RTP(TCP), RTCP, RTSP, NTP, HTTP, HTTPS, SSL, DHCP, PPPoE, FTP, SMTP, ICMP, IGMP, SNMPv1/v2c/v3(MIB-2), ARP, DNS, DDNS, QoS, PIM-SM, UPnP, Bonjour
|
Số người truy cập kết nối đồng thời
|
6 người
|
Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ
|
Micro SD/ SDHC/ SDXC
|
Hỗ trợ trình duyệt Web
|
Microsoft Internet Explorer, Mozilla Firefox, Google Chrome, Apple Safari
|
Hỗ trợ hệ điều hành
|
Windows XP, Vista, 7, 8, 8.1, Mac OS X 10.7 ~ 10.10
|
Nhiệt độ hoạt động
|
-30°C ~ +55°C (-22°F ~ +131°F) / Less than 90% RH
|
Hỗ trợ tiêu chuẩn chống thấm nước, chống va đập
|
IP66, IK10
|
Nguồn điện
|
PoE (IEEE802.3af, Class2)
|
Công suất tiêu thụ
|
Max. 5.8W
|
Kích thước
|
Ø137.0 x 106.1mm
|
Trọng lượng
|
670g
|
- Bảo hành: 12 tháng.