Nhà cung cấp (Đã được xác thực)
Công Ty TNHH Tư Vấn Phát Triển Công Nghệ CST Việt Nam Số 14 Ngõ 138/245 Định Công – Phường Định Công , Hoàng Mai, Hà Nội
Chi tiết sản phẩm
Camera IP Dome SAMSUNG SNV-8080P
- Cảm biến hình ảnh: 1/1.8 inch 6 Megapixel CMOS.
- Chuẩn nén hình ảnh: H.264, MJPEG.
- Độ phân giải: 6 Megapixel (3096 x 2094).
- Độ nhạy sáng: Color: 0.2Lux (1/20sec, F1.2, 50IRE), 0.005Lux (2sec, F1.2, 50IRE), 0.1Lux (1/20sec, F1.2, 30IRE), 0.0025Lux (2sec, F1.2, 30IRE). B/W: 0.02Lux (1/20sec, F1.2, 50IRE), 0.0005Lux (2sec, F1.2, 50IRE), 0.01Lux (1/20sec, F1.2, 30IRE), 0.00025Lux (2sec, F1.2, 30IRE).
- Ống kính: 3.6 ~ 9.4mm (2.6x) Motozied Varifocal.
- Góc quan sát theo chiều ngang: 104.0°(Wide) ~ 39.2°(Tele); theo chiều dọc: 75.2°(Wide) ~ 29.3°(Tele).
- Tiêu đề camera: 15 ký tự.
- Ethernet: RJ-45 (10/100 Base-T).
- Hỗ trợ giao thức: IPv4, IPv6.
- Chức năng quan sát Ngày và Đêm.
- Chức năng chống ngược sáng BLC (BackLight Compensation).
- Chức năng tương cường độ tương phản SSDR.
- Chức năng giảm nhiễu số SSNR.
- Chức năng phát hiện chuyển động.
- Chức năng điều chỉnh độ lợi AGC.
- Hỗ trợ chức năng cấp nguồn qua mạng PoE (IEEE802.3af, Class3).
- Số người truy cập kết nối đồng thời: 10 người.
- Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ: Micro SD/ SDHC/ SDXC.
- Hỗ trợ Zoom số: 16x.
- Hỗ trợ tiêu chuẩn chống thấm nước: IP66.
- Hỗ trợ tiêu chuẩn chống va đập: IK10.
- Kích thước: Ø160.0 x 118.5mm.
- Trọng lượng: 980g.
Đặc tính kỹ thuật
Cảm biến hình ảnh
|
1/1.8 inch 6 Megapixel CMOS
|
Tổng số điểm ảnh
|
6 Megapixel (3,096 x 2,094)
|
Hệ thống quét
|
Progressive
|
Độ nhạy sáng
|
Color: 0.2Lux (1/20sec, F1.2, 50IRE), 0.005Lux (2sec, F1.2, 50IRE), 0.1Lux (1/20sec, F1.2, 30IRE), 0.0025Lux (2sec, F1.2, 30IRE).
B/W: 0.02Lux (1/20sec, F1.2, 50IRE), 0.0005Lux (2sec, F1.2, 50IRE), 0.01Lux (1/20sec, F1.2, 30IRE), 0.00025Lux (2sec, F1.2, 30IRE).
|
Khẩu độ
|
F1.2
|
Ống kính
|
3.6 ~ 9.4mm (2.6x) motorized varifocal
|
Góc quan sát
|
H: 104.0°(Wide) ~ 39.2°(Tele) / V: 75.2°(Wide) ~ 29.3°(Tele).
|
Khoảng cách quan sát tối thiểu
|
0.5m (1.64ft)
|
Loại treo tường
|
DC auto iris / Board-in type
|
Tiêu đề camera
|
Off / On (Displayed 15 characters)
|
Ngày và đêm
|
Auto (ICR) / Color / B/W / External / Schedule
|
Chống ngược sáng
|
Off / BLC
|
Tăng cường độ tương phản
|
SSDR (Samsung Super Dynamic Range) (Off / On)
|
Giảm nhiễu số
|
SSNR (2D+3D noise filter) (Off / On)
|
Phát hiện chuyển động
|
Off / On (4ea, Rectanglular zones)
|
Vùng riêng tư
|
Off / On (32ea, Rectanglular zones)
|
Cân bằng ánh sáng trắng
|
ATW / AWC / Manual / Indoor / Outdoor
|
LDC (Lens Distortion Correction)
|
Off / On (5 levels with min / max)
|
Điều chỉnh độ lợi
|
Off / Low / Middle / High
|
Tốc độ màn trập điện tử
|
Minimum / Maximum / Anti flicker(2 ~ 1/12,000sec)
|
Zoom số
|
16x, Digital PTZ (Preset, Group)
|
Flip/ Mirror
|
Off / On
|
Phân tích Video thông minh
|
Tampering, Audio detection
|
Báo động ngõ vào/ ngõ ra
|
Input 1ea / Output 1ea
|
Kích hoạt báo động
|
Motion detection, Tampering, Audio detection, Alarm input, Network disconnection
|
Báo động sự kiện
|
File upload via FTP and E-mail, Notification via E-mail, TCP and HTTP Local storage (SD/SDHC/SDXC) or NAS recording at Network disconnected & Event (Alarm triggers), External output
|
Ethernet
|
RJ-45 (10/100 Base-T)
|
Định dạng chuẩn nén Video
|
H.264 (MPEG-4 part 10/AVC), MJPEG
|
Độ phân giải
|
5M mode : 2592 x 1944, 1920 x 1080, 1600 x 1200, 1280 x 1024, 1280 x 960, 1280 x 720, 1024 x 768, 800 x 600, 720 x 576, 720 x 480, 640 x 480, 320 x 240 2M mode : 1920 x 1080, 1280 x 1024, 1280 x 960, 1280 x 720, 1024 x 768, 800 x 600, 720 x 576, 720 x 480, 640 x 480, 320 x 240
|
Tốc độ khung hình tối đa
|
5M mode - H.264: 20fps for all resolution MJPEG: 2592 x 194: 10fps. 1920 x 1080, 1600 x 1200, 1280 x 1024, 1280 x 960, 1280 x 720, 1024 x 768: 15fps 800 x 600, 720 x 576, 720 x 480, 640 x 480, 320 x 240: 20fps 2M mode - H.264: 30fps for all resolution. MJPEG : 1920 x 1080, 1280 x 1024, 1280 x 960, 1280 x 720, 1024 x 768: 15fps 800 x 600, 720 x 576, 720 x 480, 640 x 480, 320 x 240: 20fps
|
IP
|
IPv4, IPv6
|
Hỗ trợ giao thức
|
TCP/IP, UDP/IP, RTP(UDP), RTP(TCP), RTCP, RTSP, NTP, HTTP, HTTPS, SSL, DHCP, PPPoE, FTP, SMTP, ICMP, IGMP, SNMPv1/v2c/v3(MIB-2), ARP, DNS, DDNS, QoS, PIM-SM, UPnP, Bonjour
|
Số người truy cập kết nối đồng thời
|
10 người
|
Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ
|
Micro SD/ SDHC/ SDXC
|
Hỗ trợ trình duyệt Web
|
Microsoft Internet Explorer, Mozilla Firefox, Google Chrome, Apple Safari
|
Hỗ trợ hệ điều hành
|
Windows XP, Vista, 7, 8, Mac OS X 10.7
|
Nhiệt độ hoạt động
|
-40°C ~ +55°C (-40°F ~ +131°F) / Less than 90% RH
|
Hỗ trợ tiêu chuẩn chống thấm nước, chống va đập
|
IP66, IK10
|
Nguồn điện
|
24VAC±10%, 12V DC±10%, PoE (IEEE802.3af, Class3)
|
Công suất tiêu thụ
|
Max. 14.2W (24V AC, 50/60Hz), Max. 11.5W (12V DC), Max. 12.95W (PoE, Class3)
|
Kích thước
|
Ø160.0 x 118.5mm
|
Trọng lượng
|
980g
|
- Bảo hành: 12 tháng.
Nhận xét sản phẩm
| Chưa có nhận xét gì về sản phẩm |
|
|
|