Nhà cung cấp (Đã được xác thực)
Công Ty TNHH Tư Vấn Phát Triển Công Nghệ CST Việt Nam Số 14 Ngõ 138/245 Định Công – Phường Định Công , Hoàng Mai, Hà Nội
Chi tiết sản phẩm
Camera IP Dome SAMSUNG SNV-7084P
– Cảm biến hình ảnh: 1/2.8 inch PS Exmor 3.2 Megapixel CMOS
– Chuẩn nén hình ảnh: H.264, MJPEG
– Độ nhạy sáng: 0.1 Lux (F1.2, 50IRE) (màu); 0.01 Lux (F1.2, 50IRE) (trắng/ đen)
– Tốc độ tối đa khung hình: 30 hình/ giây (2048 x 1536), 60 hình/ giây (1920 x 1080)
– Ống kính camera quan sát: 3 ~ 8.5 mm (2.8x)
– Góc quan sát theo chiều ngang từ: 100.12°(Wide) ~ 35.38°(Tele); theo chiều dọc từ: 73.76°(Wide) ~ 26.58°(Tele)
– Chức năng quan sát Ngày và Đêm (ICR)
– Chức năng lọc nhiễu số: 2D+3D
– Chức năng phát hiện chuyển động
– Tích hợp khe cắm thẻ nhớ: SD/SDHC/SDXC
– Hỗ trợ tiêu chuẩn chống thấm nước: IP66
– Hỗ trợ chống va đập: IK10
Đặc tính kỹ thuật
Camera
|
Cảm biến hình ảnh
|
1/2.8 inch PS Exmor 3.2M CMOS
|
Tổng số điểm ảnh (H x V)
|
2,065(H) x 1,565(V)
|
Hệ thống quét
|
Progressive
|
Độ nhạy sáng
|
Color: 0.1Lux (F1.2, 50IRE), 0.01Lux (30fps, 1sec, 50IRE), B/W: 0.01Lux (F1.2, 50IRE)
|
Tỷ số S/N
|
50dB
|
Video Ouput
|
CVBS: 1.0 Vp-p / 75Ω composite, 720 x 480(N), 720 x 576(P), for installation
DIP connector type
|
Ống kính
|
Loại ống kính
|
DC auto iris
|
Ống kính
|
3 ~ 8.5mm (2.8x) motorized varifocal
|
Khẩu độ
|
F1.2
|
Góc quan sát
|
H: 100.12°(Wide) ~ 35.38°(Tele) / V: 73.76°(Wide) ~ 26.58°(Tele)
|
Điều khiển tiêu cự
|
Manual
|
Tầm quan sát tối thiểu
|
0.5 m (1.64ft)
|
Loại treo tường
|
Board-in type
|
Chức năng
|
Tiêu đề camera (OSD)
|
Off / On (Displayed up to 45 characters)
|
Day và Night
|
Auto (ICR) / Color / B/W / External / Schedule
|
Chức năng chống ngược sáng
|
Off / BLC
|
Wide Dynamic Range
|
120dB
|
Tăng cường độ tương phản
|
SSDR (Samsung Super Dynamic Range) (Off / On)
|
Chức năng giảm nhiễu số
|
SSNRIII (2D+3D noise filter) (Off / On)
|
Ổn định hình ảnh
|
Off/ On
|
Chức năng chống sương mù (Defog)
|
Off / Auto / Manual
|
Chức năng phát hiện chuyển động
|
Off / On (4 zones with 4 points polygonal)
|
Vùng riêng tư
|
Off / On (32zones with 4 points of polygonal)
|
Điều khiển độ lợi tự động
|
Off / Low / Middle / High
|
Cân bằng ánh sáng trắng
|
ATW / AWC / Manual / Indoor / Outdoor
|
Electronic Shutter Speed
|
Minimum / Maximum / Anti flicker (2 ~ 1/12,000sec)
|
Flip / Mirror
|
Off / On
|
Báo động I/ O
|
Input 1ea / Output 1ea
|
Phân tích Video thông minh
|
Tampering, Virtual line, Enter / Exit, Appear / Disappear, Audio detection, Face detection with metadata
|
Kích hoạt báo động
|
Motion detection, Tampering, Audio detection, Face detecton, Video analytics, Alarm input
|
Sự kiện báo động
|
File upload via FTP and E-mail, Notification via E-mail, TCP and HTTP. Local storage (SD/SDHC/SDXC) recording at Network disconnected & Event (Alarm triggers), External output
|
Hình ảnh
|
Chuẩn nén Video
|
H.264 (MPEG-4 part 10/AVC), MJPEG
|
Độ phân giải
|
2048 x 1536, 1920 x 1080, 1600 x 1200, 1280 x 1024, 1280 x 960, 1280 x 720, 1024 x 768, 800 x 600, 800 x 450, 640 x 480, 640 x 360, 320 x 240, 320 x 180
|
Tốc độ tối đa khung hình
|
H.264: Max. 30fps@2048 x 1536, Max 60fps@the other resolutions
MJPEG: Max. 10fps@2048 x 1536, 1920 x 1080, 1600 x 1200, 1280 x 1024, 1280 x 960, 1280 x 720, 1024 x 768
Max. 30fps@800 x 600, 800 x 450, 640 x 480, 640 x 360, 320 x 240, 320 x 180
|
Điều chỉnh chất lượng Video
|
H.264: Compression level, Target bitrate level control, MJPEG: Quality level control
|
Audio
|
Định dạng chuẩn nén Audio
|
G.711 u-law /G.726 selectable, G.726 (ADPCM) 8KHz, G.711 8KHz
G.726: 16Kbps, 24Kbps, 32Kbps, 40Kbps
|
Audio I/O
|
Mic(Line)-in / Built-in mic selectable via UI, Line-out (Mono, 1Vrms) 2.5V DC (4mA) powered 2K Ohm
|
Mạng
|
Ethernet
|
RJ-45 (10/100BASE-T)
|
IP
|
IPv4, IPv6
|
Giao thức
|
TCP/IP, UDP/IP, RTP(UDP), RTP(TCP), RTCP, RTSP, NTP, HTTP, HTTPS, SSL, DHCP, PPPoE, FTP, SMTP, ICMP, IGMP, SNMPv1/v2c/v3(MIB-2), ARP, DNS, DDNS, QoS, PIM-SM, UPnP, Bonjour
|
Số người sử dụng kết nối đồng thời
|
15 người
|
Khe cắm thẻ nhớ
|
Micro SD/SDHC/SDXC. Motion images recorded in the SDXC/SDHC/SD memory card can be downloaded
|
Tương thích chuẩn ONVIF
|
Yes
|
Ngôn ngữ
|
English, French, German, Spanish, Italian, Chinese, Korean, Russian, Japanese, Swedish, Danish, Portuguese, Turkish, Polish, Czech, Rumanian, Serbian, Dutch, Croatian, Hungarian, Greek, Norwegian, Finnish
|
Hỗ trợ hệ điều hành OS
|
Windows XP / VISTA / 7 / 8, MAC OS X 10.7
|
Hỗ trợ xem qua web
|
Microsoft Internet Explorer (Ver. 11, 10, 9, 8),
Mozilla Firefox (Ver. 19, 18, 17, 16, 15, 14, 13, 12, 11, 10, 9), Google Chrome (Ver. 25, 24, 23, 22, 21, 20, 19, 18, 17,16, 15), Apple Safari (Ver. 6.0.2(Mac OS X 10.8, 10.7 only), 5.1.7) Mac OS X only
|
Tiêu chuẩn chống thấm nước/ chống va đập
|
IP66/ IK10
|
Thông tin chung
|
Trọng lượng
|
1.32kg (2.91 lb)
|
Kích thước (Rộng x Cao x Sâu)
|
Ø160.0 x 118.5mm (Ø6.3' x 4.67')
|
Yêu cầu điện nguồn
|
24V AC, 12V DC, PoE (IEEE802.3af class 3)
|
Công suất tiêu thụ
|
Max. 9.0W / 11.5W (12V DC, Heater off / on), Max. 10.0W / 12.5W (PoE, Heater off / on)
Max. 11.0W / 13.0W (24V AC, Heater off / on)
|
Nhiệt độ hoạt động
|
-30°C ~ +60°C (-22°F ~ +140°F) / Less than 90% RH
|
– Bảo hành: 12 tháng.
Nhận xét sản phẩm
| Chưa có nhận xét gì về sản phẩm |
|
|
|