Nhà cung cấp (Đã được xác thực)
Công Ty TNHH Tư Vấn Phát Triển Công Nghệ CST Việt Nam Số 14 Ngõ 138/245 Định Công – Phường Định Công , Hoàng Mai, Hà Nội
Chi tiết sản phẩm
Camera IP Dome SAMSUNG SNV-6084P
– Cảm biến hình ảnh: 1/2.8 inch PS Exmor 2.38 Megpixel CMOS
– Chuẩn nén hình ảnh: H.264, MJPEG
– Tốc độ tối đa khung hình: 60 hình/ giây
– Độ phân giải: 0.1Lux (1/30sec, F1.2, 50IRE) (màu), 0.0017Lux (2sec, F1.2, 50IRE), 0.01Lux (1/30sec, F1.2, 50IRE) (trắng/ đen)
– Ống kính camera quan sát: 3~8.5 mm (2.8x)
– Góc quan sát theo chiều ngang từ: 105.5° (Wide) ~ 37.1° (Tele), theo chiều dọc từ: 57.5° (Wide) ~ 21.0° (Tele)
– Chức năng quan sát Ngày và Đêm
– Chức năng chống ngược sáng BLC (BackLight Compensation)
– Chức năng lọc nhiễu số 2D+3D
– Chức năng chống sương mù Defog
– Chức năng phát hiện chuyển động
– Chức năng cân bằng ánh sáng trắng ATW
– Hỗ trợ địa chỉ IP: IPv4, IPv6
– Hỗ trợ giao thức: TCP/IP, UDP/IP, RTP(UDP), RTP(TCP), RTCP, RTSP, NTP, HTTP, HTTPS, SSL, DHCP, PPPoE, FTP, SMTP, ICMP, IGMP, SNMPv1/v2c/v3(MIB-2), ARP, DNS, DDNS, QoS, PIM-SM, UPnP, Bonjour
– Số người kết nối truy cập đồng thời: 15 người
– Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ: Micro SD/ SDHC/ SDXC
– Hỗ trợ hệ điều hành: Windows XP / VISTA / 7 / 8, MAC OS X 10.7
– Hỗ trợ trình duyệt Web: Microsoft Internet Explorer, Mozilla Firefox, Google Chrome, Apple Safari, Mac OS
– Hỗ trợ tiêu chuẩn chống thấm nước: IP66
– Hỗ trợ chống va đập: IK10
– Hỗ trợ chức năng cấp nguồn qua mạng PoE
– Công suất tiêu thụ: 9.0W
– Kích thước camera ip: Ø160.0 x 118.5mm
– Trọng lượng: 985g
Đặc tính kỹ thuật
Camera
|
Cảm biến hình ảnh
|
1/2.8 inch PS Exmor 2.38M CMOS
|
Tổng số điểm ảnh (H x V)
|
1,952(H) x 1,116(V)
|
Hệ thống quét
|
Progressive
|
Độ nhạy sáng
|
Color: 0.1Lux (1/30sec, F1.2, 50IRE), 0.0017Lux (2sec, F1.2, 50IRE), B/W: 0.01Lux (1/30sec, F1.2, 50IRE)
|
Tỉ lệ S/N
|
50dB
|
Video ngõ ra
|
CVBS: 1.0 Vpp / 75Ω composite, 704 x 480(N), 704 x 576(P), for installation, DIP connector type
|
Ống kính
|
Loại ống kính
|
Motorized varifocal
|
Ống kính
|
3 ~ 8.5mm
|
Khẩu độ
|
F1.2
|
Góc quan sát
|
H: 105.5°(Wide) ~ 37.1°(Tele) / V: 57.5°(Wide) ~ 21.0°(Tele)
|
Điều khiển tiêu cự
|
Simple focus (Motorized V/F) / Manual, Remote control via network (Manual, Simple focus)
|
Tầm quan sát tối thiểu
|
0.5 m
|
Loại treo tường
|
Board-in type
|
Chức năng
|
Tiêu đề camera (OSD)
|
Off / On (Displayed up to 45 characters)
|
Day và Night
|
Auto (ICR) / Color / B/W / External / Schedule
|
Chức năng chống ngược sáng
|
Off / BLC
|
Wide Dynamic Range
|
120dB
|
Tăng cường độ tương phản
|
SSDR (Samsung Super Dynamic Range) (Off / On)
|
Chức năng giảm nhiễu số
|
SSNRIII (2D+3D noise filter) (Off / On)
|
Ổn định hình ảnh số
|
Off / On
|
Chức năng chống sương mù Defog
|
Off / Auto / Manual
|
Chức năng phát hiện chuyển động
|
Off / On (4ea 4 points polygonal zones)
|
Vùng riêng tư
|
Off / On (32 zones with 4 points of polygonal)
|
Sens-up
|
Off / Auto (2x ~ 60x)
|
Điều khiển độ lợi tự động
|
Off / Low / Middle / High
|
Cân bằng ánh sáng trắng
|
ATW / AWC / Manual / Indoor / Outdoor
|
Electronic Shutter Speed
|
Minimum / Maximum / Anti flicker
|
Flip/ Mirror
|
Off / On
|
Phân tích Video thông minh
|
Tampering, Virtual line, Enter / Exit, Appear / Disappear, Audio detection, Face detection
|
Kích hoạt báo động
|
Motion detection, Tampering, Audio detection, Face detection, Video analytics, Network disconnection, Alarm input
|
Báo động I/O
|
Input 1ea / Output 1ea
|
Báo động sự kiện
|
File upload via FTP and E-mail, Notification via E-mail, Local storage (SD/SDHC/SDXC) recording at Network disconnected & Event (Alarm triggers), External output
|
Audio
|
Audio Input
|
Selectable (Mic in / Line in), Max output level : 1 Vrms
Supply voltage: 2.5V DC (4mA), Input impedance : approx. 2K Ohm
|
Audio Output
|
Line out (3.5mm stereo mini jack)
|
Định dạng chuẩn nén Audio
|
G.711 u-law /G.726 selectable, G.726 (ADPCM) 8KHz, G.711 8KHz, G.726: 16Kbps, 24Kbps, 32Kbps, 40Kbps
|
Hình ảnh
|
Chuẩn nén Video
|
H.264 (MPEG-4 part 10/AVC), MJPEG
|
Tốc độ tối đa khung hình
|
H.264: Max. 60fps at all resolutions
MJPEG: 1920 x 1080, 1280 x 1024, 1280 x 960, 1280 x 720, 1024 x 768: Max. 15fps 800 x 600, 800 x 450, 640 x 480, 640 x 360, 320 x 240, 320 x 180: Max.30fps
|
Điều chỉnh chất lượng Video
|
H.264: Compression level, Target bitrate level control, MJPEG: Quality level control
|
Mạng
|
Ethernet
|
RJ-45 (10/100BASE-T)
|
IP
|
IPv4, IPv6
|
Giao thức
|
TCP/IP, UDP/IP, RTP(UDP), RTP(TCP), RTCP, RTSP, NTP, HTTP, HTTPS, SSL, DHCP, PPPoE, FTP, SMTP, ICMP, IGMP, SNMPv1/v2c/v3(MIB-2), ARP, DNS, DDNS, QoS, UPnP, Bonjour
|
Số người sử dụng kết nối đồng thời
|
15 người
|
Khe cắm thẻ nhớ
|
Micro SD/SDHC/SDXC
|
Tương thích chuẩn ONVIF
|
Yes
|
Ngôn ngữ
|
English, French, German, Spanish, Italian, Chinese, Korean, Russian, Japanese, Swedish, Danish, Portuguese, Turkish, Polish, Czech, Rumanian, Serbian, Dutch, Croatian, Hungarian, Greek, Finnish, Norwegian
|
Hỗ trợ hệ điều hành OS
|
Windows XP / VISTA / 7 / 8, MAC OS X 10.7
|
Hỗ trợ xem qua web
|
Microsoft Internet Explorer (Ver. 10, 9, 8, 7),
Mozilla Firefox (Ver. 19, 18, 17, 16, 15, 14, 13, 12, 11, 10, 9), Google Chrome (Ver. 25, 24, 23, 22, 21, 20, 19, 18, 17,16, 15), Apple Safari (Ver. 6.0.2(Mac OS X 10.8, 10.7 only), 5.1.7) Mac OS X
|
Tiêu chuẩn chống thấm nước
|
IP66
|
Tiêu chuẩn chống va đập
|
IK10
|
Thông tin chung
|
Trọng lượng
|
985g (2.17 lb)
|
Kích thước (Rộng x Cao x Sâu)
|
Ø160.0 x 118.5mm (Ø6.3' x 4.67')
|
Yêu cầu điện nguồn
|
12V DC, 24V AC, PoE (IEEE802.3af)
|
Công suất tiêu thụ
|
Max. 9.5W (Heater off), Max. 13.5W (24V AC - Heater on)
|
Nhiệt độ hoạt động
|
-40°C ~ +55°C (-40°F ~ +131°F)
|
– Bảo hành: 12 tháng.
Nhận xét sản phẩm
| Chưa có nhận xét gì về sản phẩm |
|
|
|