Nhà cung cấp (Đã được xác thực)
Công Ty TNHH Tư Vấn Phát Triển Công Nghệ CST Việt Nam Số 14 Ngõ 138/245 Định Công – Phường Định Công , Hoàng Mai, Hà Nội
Chi tiết sản phẩm
Camera IP Dome 2.0 Megapixel SAMSUNG SND-L6012P
-Cảm biến hình ảnh: 1/2.9 inch CMOS.
-Chuẩn nén hình ảnh: H.264, MJPEG.
-Độ phân giải: 2.0 Megapixel.
-Độ nhạy sáng: (Color) 0.15Lux (1/30sec, F1.8), 0.003Lux (2sec, F1.8)
B/W: 0.15Lux (1/30sec, F1.8).
-Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ microSD/SDHC dung lượng lưu trữ 32GB.
-Ống kính: 2.8mm (fixed).
-Ngõ vào/ ngõ ra Audio: Tích hợp mic.
-Góc quan sát theo chiều ngang: 110º, theo chiều dọc: 61º, phương chéo: 125º.
-Chức năng quan sát Ngày và Đêm.
-Chức năng giảm nhiễu số SSNR.
-Chức năng phát hiện chuyển động: Off / On (4ea rectangular zones).
-Chức năng vùng riêng tư: Off / On (6ea rectangular zones).
-Chức năng phân tích Video thông minh.
-Chức năng LDC (Lens Distortion Correction): Off / On (5 levels with min / max).
-Chức năng lọc nhiễu kỹ thuật số Digital DNR (Dynamic Noise Reduction).
-Chức năng điều chỉnh độ lợi AGC.
-Chức năng cấp nguồn qua mạng PoE.
-Công suất tiêu thụ: Tối đa 24W.
-Kích thước: Ø110.0 x 86.0mm.
-Trọng lượng: 240g.
Đặc tính kỹ thuật
Video |
Imaging Device |
1/2.9 inch 2.19M CMOS |
Total Pixels |
2,000(H) x 1,121(V) |
Effective Pixels |
1,984(H) x 1,105(V) |
Scanning System |
Progressive |
Min. Illumination |
Color: 0.15 Lux (1/30sec, F1.8), 0.003 Lux (2sec, F1.8) |
B/W: 0.15Lux (1/30sec, F1.8) |
Lens |
Focal Length (Zoom Ratio) |
2.8mm fixed |
Max. Aperture Ratio |
F1.8 |
Angular Field of View |
H: 110º / V: 61º / D: 125º |
Min. Object Distance |
0.5m (1.64ft) |
Lens Type |
Fixed |
Mount Type |
Board type |
Pan / Tilt / Rotate |
Pan / Tilt / Rotate Range |
0° ~ 350° / 0° ~ 67° / 0° ~ 355° |
Operational |
Camera Title |
Off / On (Displayed up to 15 characters) |
Day & Night |
Electric Day & Night |
Backlight Compensation |
Off / BLC |
Contrast Enhancement (DWDR) |
SSDR (Off / On) |
Motion Detection |
Off / On (4ea rectangular zones) |
Privacy Masking |
Off / On (6ea rectangular zones) |
Gain Control |
Off / Low / Middle / High |
White Balance |
ATW / AWC / Manual / Indoor / OutdoorWhite Balance |
LDC (Lens Distortion Correction) |
Off / On (5 levels with min / max |
Electronic Shutter Speed |
Minimum / Maximum / Anti flicker |
Flip / Mirror |
Flip / Mirror / Hallway view |
Intelligent Video Analytics |
Motion detection with metadata, Tampering |
Alarm Triggers |
Motion detection, Tampering detection, SD card error, NAS error |
Alarm Events |
File upload via FTP and E-mail, Local storage recording at event, Notification via E-mail |
Network |
Ethernet |
RJ-45 (10/100BASE-T) |
Video Compression Format |
H.264, MJPEG |
Resolution |
1920 x 1080, 1280 x 960, 1280 x 720, 1024 x 768, 800 x 600, 720 x 576, 640 x 480, 320 x 240 |
Max. Framerate |
H.264: Max. 30fps at all resolutions |
MJPEG: Max.1fps at 1920 x 1080, 1280 x 960, 1280 x 720, 1024 x 768, |
Max. 15fps at other resolution |
Video Quality Adjustment |
H.264: Target bitrate level control, MJPEG: Quality level control |
Bitrate Control Method |
H.264: CBR or VBR, MJPEG : VBR |
Streaming Capability |
Multiple streaming (Up to 3 profiles) |
Audio I/O |
Built-in mic |
Audio Compression Format |
G.711 u-law / G.726 selectable |
G.726 (ADPCM) 8KHz, G.711 8KHz, G.726: 16Kbps, 24Kbps, 32Kbps, 40Kbps |
Audio Communication |
Uni-directional audio |
IP |
IPv4, IPv6 |
Protocol |
TCP/IP, UDP/IP, RTP(UDP), RTP(TCP), RTCP, RTSP, NTP, HTTP, HTTPS, SSL/TLS, DHCP, PPPoE, FTP, SMTP, ICMP, IGMP, NMPv1/v2c/v3(MIB-2), ARP, DNS, DDNS, QoS, PIM-SM, UPnP, Bonjour |
Security |
HTTPS(SSL) login authentication, Digest login authentication IP address filtering, User access log, 802.1x authentication |
Streaming Method |
Unicast / Multicast |
Max. User Access |
6 users at unicast mode |
Storage |
Micro SD/SDHC max. 32G, NAS |
Motion images recorded in the SD memory card can be downloaded |
Manual recording at local PC |
Application Programming Interface |
ONVIF Profile S/G, SUNAPI (HTTP API) |
Webpage Language |
English, French, German, Spanish, Italian, Chinese, Korean, Russian, Japanese, |
Swedish, Danish, Portuguese, Turkish, Polish, Czech, Rumanian, Serbian, Dutch, |
Croatian, Hungarian, Greek, Norwegian, Finnish |
Web Viewer |
Supported OS : Windows XP / VISTA / 7 / 8 / 8.1, MAC OS X 10.7 ~ 10.10 |
Supported Browser: Microsoft Internet Explorer (Ver. 8 ~ 11), Mozilla Firefox (Ver. 9 ~ 35), Google Chrome (Ver. 15 ~ 40), Apple Safari (Ver. 8.0.2(Mac OS X |
10.10), 7.0.6 (Mac OS X 10.9), 6.0.2 (Mac OS X 10.8, 10.7 only), 5.1.7) Mac OS X only |
Central Management Software |
SmartViewer |
ELECTRICAL |
Input Voltage / Current |
PoE (IEEE802.3af, Class2) |
Power Consumption |
Max. 2.4W |
Color / Material |
Ivory / Plastic |
Dimensions |
Ø110.0 x 86.0mm |
Weight |
240g |
-Bảo hành: 12 tháng.
Nhận xét sản phẩm
| Chưa có nhận xét gì về sản phẩm |
|
|
|