Nhà cung cấp (Đã được xác thực)
Công Ty TNHH Tư Vấn Phát Triển Công Nghệ CST Việt Nam Số 14 Ngõ 138/245 Định Công – Phường Định Công , Hoàng Mai, Hà Nội
Chi tiết sản phẩm
Camera IP SAMSUNG SNB-6004P
– Cảm biến hình ảnh: 1/2.8 inch PS Exmor 2.38 Megapixel CMOS
– Chuẩn nén hình ảnh: H.264, MJPEG
– Độ nhạy sáng: 0.1 Lux (F1.2, 50IRE), 0.0017 Lux (30 fps, 2 giây, 50IRE) (màu); 0.01 Lux (F1.2, 50IRE) (trắng/ đen)
– Tiêu đề camera ip OSD: 45 ký tự
– Chức năng quan sát Ngày và Đêm: Auto (ICR), Color, B/W, External, Schedule
– Chức năng chống ngược sáng BLC (BackLight Compensation)
– Chức năng: Lọc nhiễu số SSNRIII (2D+3D), SSDR và phát hiện chuyển động.
– Chức năng cân bằng ánh sáng trắng ATW
– Đa ngôn ngữ
– Kết nối mạng: RJ-45 (10/100BASE-T)
– Số người truy cập kết nối đồng thời là: 15 người
– Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ: Micro SD/SDHC/SDXC
– IP: IPv4, IPv6
– Hỗ trợ giao thức: TCP/IP, UDP/IP, RTP(UDP), RTP(TCP), RTCP, RTSP, NTP, HTTP, HTTPS, SSL, DHCP, PPPoE, FTP, SMTP, ICMP, IGMP, SNMPv1/v2c/v3(MIB-2), ARP, DNS, DDNS, QoS, PIM-SM, UPnP, Bonjour
– Hỗ trợ hệ điều hành: Windows XP/ VISTA/ 7/ 8/ Mac OS x 10.7
– Hỗ trợ trình duyệt Web: Microsoft Internet Explorer (Ver. 7~10), Mozilla Firefox (Ver. 9~19), Google Chrome (Ver. 15~25), Apple Safari (Ver. 6.0.2(Mac OS X 10.8, 10.7 only), 5.1.7).
– Nguồn điện ngõ vào: 12VDC, 24VAC
– Hỗ trợ chức năng cấp nguồn qua mạng PoE (IEEE802.3af lớp 3)
– Công suất tiêu thụ: Tối đa 12.5W (24VAC)
– Kích thước: 73.1 x 66.6 x 147.8 mm
– Trọng lượng: 395g
Đặc tính kỹ thuật
Camera
|
Cảm biến hình ảnh
|
1/2.8' PS Exmor 2.38M CMOS
|
Tổng số điểm ảnh (H x V)
|
1,952(H) x 1,116(V)
|
Hệ thống quét
|
Progressive
|
Độ nhạy sáng
|
Color: 0.1 Lux (F1.2, 50IRE), 0.0017 Lux (30fps 2sec, 50IRE). B/W: 0.01Lux (F1.2, 50IRE)
|
Tỷ số S/N
|
50dB
|
Video Ouput
|
CVBS: 1.0 Vp-p / 75Ω composite, 704 x 480(N), 704 x 576(P), for installation
DIP connector type
|
Ống kính
|
Loại ống kính
|
Manual / DC auto iris, P-iris
|
Điều khiển tiêu cự
|
Simple focus / Manual
Remote control via network ,Button control (Manual, Simple Focus, Day&Night)
|
Loại treo tường
|
C/ CS
|
Chức năng camera
|
Tiêu đềcamera quan sát(OSD)
|
Off / On (Displayed up to 45 characters)
|
Day và Night
|
Auto (ICR) / Color / B/W / External / Schedule
|
Chức năng chống ngược sáng
|
Off / BLC
|
Wide Dynamic Range
|
100dB
|
Tăng cường độ tương phản
|
SSDR (Samsung Super Dynamic Range) (Off / On)
|
Chức năng giảm nhiễu số
|
SSNRIII (2D+3D noise filter) (Off / On)
|
Ổn định hình ảnh số
|
Off/ On
|
Chức năng chống sương mù (Defog)
|
Off/ Auto/ Manual
|
Chức năng phát hiện chuyển động
|
Off / On (4ea 4points polygonal zones)
|
Vùng riêng tư
|
Off / On (32 Zones with 4 points of polygonal)
|
Điều khiển độ lợi tự động
|
Off / Low / Middle / High
|
Cân bằng ánh sáng trắng
|
ATW / AWC / Manual / Indoor / Outdoor
|
Electronic Shutter Speed
|
Minimum / Maximum / Anti flicker (2~1/12,000sec)
|
Flip / Mirror
|
Off / On
|
Phân tích tín hiệu Video thông minh
|
Tampering, Virtual line, Enter/Exit, Appear / Disappear, Audio detection, Face detection
|
Báo động I/ O
|
Input 1ea / Output 1ea
|
Giao diện điều khiển từ xa
|
RS-485
|
Giao thức RS-485
|
Samsung-T/E, Pelco-P/D, Sungjin
|
Báo động Triggers
|
Motion detection, Audio detection, Face detecton, Video analytics, Alarm input, Network Disconnection
|
Báo động sự kiện
|
File upload via FTP and E-mail, Notification via E-mail, TCP and HTTP, Local storage (SD/SDHC/SDXC) recording at Network disconnected & Event (Alarmw triggers), External output
|
Hình ảnh
|
Chuẩn nén Video
|
H.264 (MPEG-4 part 10/AVC), MJPEG
|
Độ phân giải
|
1920 x 1080, 1280 x 1024, 1280 x 960, 1280 x 720, 1024 x 768, 800 x 600, 800 x 450, 640 x 480, 640 x 360, 320 x 240, 320 x 180
|
Tốc độ tối đa khung hình
|
H.264: Max. 60fps at all resolutions
MJPEG: 1920 x 1080, 1280 x 1024, 1280 x 960, 1280 x 720, 1024 x 768: Max. 15fps
800 x 600, 800 x 450, 640 x 480, 640 x 360, 320 x 240, 320 x 180: Max.30fps
|
Điều chỉnh chất lượng Video
|
H.264: Compression level, Target bitrate level control, MJPEG: Quality level control
|
Audio
|
Định dạng chuẩn nén Audio
|
G.711 u-law /G.726 selectable, G.726 (ADPCM) 8KHz, G.711 8KHz
G.726: 16Kbps, 24Kbps, 32Kbps, 40Kbps
|
Audio I/ O
|
Mic (Line)-in selectable via UI, Line-out (Mono, 1Vrms), 3.3V DC (4mA) powered 2K Ohm
|
Mạng
|
Ethernet
|
RJ-45 (10/100BASE-T)
|
IP
|
IPv4, IPv6
|
Giao thức
|
TCP/IP, UDP/IP, RTP(UDP), RTP(TCP), RTCP, RTSP, NTP, HTTP, HTTPS, SSL, DHCP, PPPoE, FTP, SMTP, ICMP, IGMP, SNMPv1/v2c/v3(MIB-2), ARP, DNS, DDNS, QoS, PIM-SM, UPnP, Bonjour
|
Số người sử dụng kết nối đồng thời
|
15 người
|
Khe cắm thẻ nhớ
|
Micro SD/SDHC/SDXC
|
Tương thích chuẩn ONVIF
|
Yes
|
Ngôn ngữ
|
English, French, German, Spanish, Italian, Chinese, Korean, Russian, Japanese, Swedish, Danish, Portuguese, Turkish, Polish, Czech, Rumanian, Serbian, Dutch, Croatian, Hungarian, Greek, Norwegian, Finish, Norwegian
|
Hỗ trợ hệ điều hành OS
|
Windows XP / VISTA / 7 / 8, MAC OS X 10.7
|
Hỗ trợ xem qua web
|
Microsoft Internet Explorer (Ver. 7~10),
Mozilla Firefox (Ver. 9~19), Google Chrome (Ver. 15~25), Apple Safari (Ver. 6.0.2(Mac OS X 10.8, 10.7 only), 5.1.7) Mac OS x
|
Thông tin chung
|
Trọng lượng
|
395g (0.87 lb)
|
Kích thước (Rộng x Cao x Sâu)
|
73.1 x 66.6 x 147.8mm (2.88' x 2.62' x 5.82')
|
Yêu cầu điện nguồn
|
24V AC, 12V DC, PoE (IEEE802.3af class3)
|
Công suất tiêu thụ
|
Max. 12.5W (24V AC), Max. 10.5W (12V DC), Max. 12.0W (PoE, Class3)
|
Nhiệt độ hoạt động
|
-10°C~+55°C (+14°F~+131°F) / Less than 90% RH
|
– Sản xuất tại Hàn Quốc
– Bảo hành: 12 tháng
Nhận xét sản phẩm
| Chưa có nhận xét gì về sản phẩm |
|
|
|