CAMERA IP PANASONIC WV-SF448
- Cảm biến hình ảnh: 1/3 inch MOS
- Chuẩn nén hình ảnh: H.264, JPEG
- Tốc độ tối đa khung hình: 30 hình/giây
- Độ phân giải: 3.1 megapixel
- Chế độ quét: Progressive
- Vùng quét: 4.51 mm (H) × 3.38 mm (V) {3/16 inches (H) x 1/8 inches (V)}
- Ánh sáng tối thiểu:
- Color: 1.5 lx (F2.4, Auto slow shutter: Off (1/30s), Gain:On(High))
- Color: 0.1 lx (F2.4, Auto slow shutter: Max. 16/30s, Gain:On(High))
- BW: 1.2 lx (F2.4, Auto slow shutter: Off (1/30s), Gain:On(High))
- BW: 0.08 lx (F2.4, Auto slow shutter: Off (16/30s), Gain:On(High))
- Cân bằng ánh sáng trắng: AWC (2,000 ~ 10,000 K), ATW1 (2,700 ~ 6,000 K), ATW2 (2,000 ~ 6,000 K)
- Chế độ quan sát ngày đêm: ON / OFF
- Điều chỉnh độ lợi tự động AGC: ON (HIGH) / ON (MID) / ON (LOW) / OFF
- Độ nhạy điện tử UP ngày và đêm:
- OFF (1/30 s), Max. 2/30 s, Max. 4/30 s, Max. 6/30 s, Max. 10/30 s, Max. 16/30 s
- OFF / AUTO
- Giảm nhiễu số (DNR): HIGH / LOW
- Phát hiện chuyển động: ON / OFF (4 vùng)
- Vùng riêng tư: ON / OFF (lên đến 4 vùng)
- Tiêu đề camera (OSD): 20 ký tự
- Tiêu cự ống kính: 0.837 mm
- Góc quan sát: chiều ngang 182°, chiều dọc 176°
- Cự ly điều chỉnh tiêu cự ống kính: 0.3m - vô cực
- Điều chỉnh camera: Pan/Tilt/Digital Zoom, Preset, Auto Mode, Self Return, Fisheye Control, Brightness, AUX ON / OFF
- Hiển thị đồng hồ: Thời gian: 12h / 24h; Ngày: 5 định dạng trên các trình duyệt; thời gian mùa hè (Manual)
- Điều khiển báo động: Reset
- Ngôn ngữ: English, Italian, French, German, Spanish, Russian, Chinese,Japanese
- Hỗ trợ hệ hành: Microsoft®Windows® 7, Microsoft® Windows Vista®, Microsoft® Windows® XP SP3
- Hỗ trợ trình duyệt web: Windows® Internet Explorer® 9.0 (32 bit), Windows® Internet Explorer® 8.0 (32 bit), Windows® Internet Explorer® 7.0 (32 bit), Microsoft® Internet Explorer® 6.0 SP3
- Mạng IF: 10Base-T / 100Base-TX, kết nối RJ-45 (female)
- Độ phân giải ảnh:
- Tỷ lệ khung hình 2M [16:9]:
- H.264(1): 1920x1080 / 640x360 / 320x180, up to 30 fps
- H.264(2): 640x360 / 320x180, up to 30 fps
- JPEG: 1920x1080 / 640x360 / 320x180, up to 30 fps
- Tỷ lệ khung hình 1.3M [16:9]:
- H.264(1): 1280x720 / 640x360 / 320x180, up to 30 fps
- H.264(2): 640x360 / 320x180, up to 30 fps
- JPEG: 1280x720 / 640x360 / 320x180, up to 30 fps
- Nén âm thanh: G.726 (ADPCM) 32 kbps / 16 kbps, G.711 64 kbps
- Hỗ trợ giao thức:
- IPv6: TCP/IP, UDP/IP, HTTP, HTTPS, RTP, FTP, SMTP, SNMP, DHCPv6, MLD, ICMP, ARP
- IPv4: TCP/IP, UDP/IP, HTTP, HTTPS, RTSP, RTP, RTP/RTCP,FTP, SMTP, DHCP, DNS, DDNS, NTP, SNMP, UPnP, IGMP, ICMP, ARP
- Khe cắm Thẻ nhớ SDXC/SDHC/SD:
- SDXC: 64 GB
- SDHC: 4 GB, 8 GB, 16 GB, 32 GB
- SD: 1 GB, 2 GB
- Nguồn báo động: VMD, Command alarm
- Nguồn điện: 12V DC, PoE ((IEEE802.3af)
- Công suất tiêu thụ: 12 V DC xấp xỉ 610 mA/ 7.3 W
- Hỗ trợ chức năng cấp nguồn qua mạng PoE 48 V: 140 mA/ 6.7 W
- Kích thước: 150 x 50.5 mm
- Trọng lượng: 590g
- Sản xuất tại: Trung Quốc
- Bảo hành: 12 tháng