CAMERA IP PANASONIC BL-VP101
– Cảm biến hình ảnh: 1/5 inch CMOS
– Chuẩn nén hình ảnh camera ip: H.264 và JPEG
– Tốc độ tối đa khung hình: 30 hình/ giây
– Điểm ảnh: Xấp xỉ 0.32 Megapixels.
– Vùng quét: 2.69 mm (H) x 2.02 mm (V)
– Độ nhạy sáng: Color: 0.9 lx (F2.8); BW: 0.6 lx (F2.8)
– Cân bằng ánh sáng trắng: AWC (2.000~10.000K), ATW1 (2.700~6.000K), ATW2 (2.000~6.000K)
– Chế độ điều khiển đèn: Indoor Scene (50Hz/60Hz)/ ELC
– Công nghệ ABS (Adaptive Black Stretch) tăng cường khả năng hiển thị vùng tối hình ảnh: ON/ OFF
– Chức năng điều chỉnh độ lợi AGC: ON (HIGH)/ ON (MID)/ ON (LOW)/ OFF
– Độ nhạy điện tử UP: OFF (1/30s), Max 2/30s, Max 4/30s, Max 8/30s
– Chế độ quan sát Ngày và Đêm: OFF/ AUTO
– Giảm nhiễu số DNR: HIGH/ LOW
– Chức năng phát hiện chuyển động Video: ON/ OFF (4 khu vực)
– Chức năng vùng riêng tư: ON/OFF (lên đến 2 vùng) điều chỉnh che những vùng camera không cần quan sát.
– Tiêu đề camera (OSD): ON/OFF, tối đa 20 ký tự
– Ống kính: 2.7 mm
– Zoom electronic: 4x
– Góc quan sát theo chiều ngang từ: 53º; theo chiều dọc từ: 40.5º.
– Điều khiển camera quan sát: Brightness
– Chức năng điều chỉnh thời gian: 12 giờ/ 24 giờ; điều chỉnh ngày: 5 định dạng trên các trình duyệt, thời gian mùa hè (Manual)
– Kết nối mạng IF: 10Base-T/ 100 Base-TX, kết nối RJ-45 (female)
– Số người truy cập là: 14 người
– Ngôn ngữ cài đặt: English, Italian, French, German, Spanish, Russian, Chinese, Japanese
– Hỗ trợ giao thức: IPv6: TCP/IP, UDP/IP, HTTP, HTTPS, RTP, SMTP, DNS, NTP, SNMP, DHCPv6, MLD, ICMP, ARP. IPv4: TCP/IP, UDP/IP, HTTP, HTTPS, RTSP, RTP, RTP/RTCP, FTP, SMTP, DHCP, DNS, DDNS, NTP, SNMP, UPnP, IGMP, ICMP, ARP
– Hỗ trợ hệ điều hành: Microsoft® Windows®7, Microsoft® Windows Vista®, Microsoft® Windows®XP SP3.
– Hỗ trợ trình duyệt web: Windows® Internet Explorer® 9.0 (32 bit), Windows® Internet Explorer® (32 bit). Windows® Internet Explorer® 7.0 (32 bit), Windows® Internet Explorer® 6.0 SP3.
– Hỗ trợ xem qua điện thoại di động: iPad, iPhone, iPod touch (iOS 4.2.1 hoặc cao hơn), Android
– Nguồn báo động: VMD, có lệnh báo động.
– Nguồn điện: 6.5V DC.
– Công suất tiêu thụ: 1.8W
– Kích thước: 70 x 70 x 25.4 mm
– Trọng lượng: 75g
Đặc tính kỹ thuật
Sensor
|
1/5 inch CMOS sensor
|
Lens
|
Fixed 2.7mm lens with 53° horizontal viewing angle
|
Compatibility
|
Microsoft Windows XP, Vista and 7 using Internet Explorer. JPEG images available using iPhone and Android mobile devices
|
Video
|
Resolution
|
640x480, 640x360, 320x240 and 320x180
|
Compression
|
MJPEG and H.264
|
Frame-rate
|
30fps in all resolutions and compression formats
|
Bandwidth control
|
Constant bitrate H.264
|
Day/night
|
Electronic day/night (not IR sensitive)
|
Minimum illumination
|
Colour: 0.9 lux. B/W: 0.6 lux (F2.8, Auto slow shutter: Off (1/30s), Gain: On(High))
|
Digital zoom
|
6x digital zoom. 1.5x extra zoom
|
Video overlay
|
Time and date stamp with user-defined message
|
Viewing, detection & recording
|
Privacy masking
|
2 Masked areas
|
Simultaneous users
|
14
|
Alarm detection
|
Motion detection or Panasonic Command Alarm
|
Alarm notifications
|
E-mail notification, Indication on browser, FTP image transfer and Panasonic protocol output
|
On-camera recording
|
No
|
Network Video Recorders
|
QNAP network video recorders
|
Connections
|
Power
|
Socket for 6.5V DC power
|
Network
|
10/100Mbps RJ-45 Ethernet connection
|
Other
|
Protocols supported
|
TCP/IP, UDP/IP, HTTP, HTTPS, RTSP, RTP, RTP/RTCP, FTP, SMTP, DHCP, DNS, DDNS, NTP, SNMP, UPnP, IGMP, ICMP and ARP
|
Power consumption
|
1.8W
|
Dimensions
|
70mm x 70mm x 25.4mm
|
Weight
|
75g
|