Nhà cung cấp (Đã được xác thực)
Công Ty TNHH Tư Vấn Phát Triển Công Nghệ CST Việt Nam Số 14 Ngõ 138/245 Định Công – Phường Định Công , Hoàng Mai, Hà Nội
Chi tiết sản phẩm
Đầu ghi hình camera IP/HDCVI/TVI/AHD 16 kênh DAHUA XVR5216AN
-Đầu ghi hình camera IP/HDCVI/TVI/AHD 16 kênh.
-Chuẩn nén hình ảnh: H.264+/ H.264 với hai luồng dữ liệu với độ phân giải 1080N/ 720P/ 960H/ D1 (1-25fps) & 1080P (1-15fps).
-Độ phân giải: 5.0 Megapixel.
-Hỗ trợ ghi hình tất cả các kênh 720P, cổng ra tín hiệu video đồng thời HDMI/VGA
-Hỗ trợ xem lại 4/8 kênh đồng thời với chế độ tìm kiếm thông minh
-Hỗ trợ kết nối nhiều nhãn hiệu camera IP (4+2, 8+4, 16+8) hỗ trợ lên đến camera 5MP với chuẩn tương tích Onvif 2.4.
-Hỗ trợ 2 ổ cứng SATA dung lượng lưu trữ 6TB.
-Hỗ trợ 2 cổng USB 2.0.
-Cổng kết nối: RJ45 (10/100Mbps), RS485.
-Tính năng thông minh phát hiện vượt rào, phát hiện xâm nhập, cảnh báo mất đồ, cảnh báo quên đồ, nhận diện khuôn mặt, kết nối máy tính tiền siêu thị....
-Hỗ trợ điều khiển quay quét 3D thông minh với giao thức Dahua
-Hỗ trợ xem lại và trực tiếp qua mạng máy tính thiết bị di động.
-Hỗ trợ cấu hình thông minh qua P2P, tên miền miễn phí trọn đời dahuaddns, 1 cổng audio vào ra hỗ trợ đàm thoại hai chiều.
-Chế độ chia màn hình: 1/4/8/9/16/25, quản lý đồng thời 128 tài khoản kết nối.
-Nguồn điện cung cấp: 12VDC/ 4A.
-Công suất không ổ cứng: 15W.
-Nhiệt độ hoạt động: -10 ~ 55 độ C.
-Chất liệu kim loại.
-Kích thước: 375 x 285 x 55mm.
-Trọng lượng không ổ cứng: 2.35kg.
Đặc tính kỹ thuật
System |
Main Processor |
Embedded Processor |
Operating System |
Embedded LINUX |
Display |
Interface |
16CH: 1 HDMI ,1 VGA SPOT (configurable) |
Resolution |
1920 x 1080, 1280 x 1024, 1280 x 720, 1024 x 768 |
Multi-screen Display |
16CH: 1/ 4/ 8/ 9/ 16/ 25 |
OSD |
Camera title, Time, Video loss, Camera lock, Motion detection, Recording |
Video Detection and Alarm |
Trigger Events |
Recording, PTZ, Tour, Alarm Out, Video Push, Email, FTP, Snapshot, Buzzer and Screen Tips |
Video Detection |
Motion Detection, MD Zones: 396 (22 x 18), Video Loss, Tampering and Diagnosis |
Playback and Backup |
Playback |
16CH: 1/4/9/16 |
Search Mode |
Time/ Date, Alarm, MD and Exact Search (accurate to second) |
Playback Function |
Play, Pause, Stop, Rewind, Fast play, Slow Play, Next |
File, Previous File, Next Camera, Previous Camera, Full Screen, Repeat, Shuffle, Backup Selection, Digital Zoom |
Backup Mode |
Backup Mode |
Storage |
Internal HDD |
2 SATA Ports, up to 6TB capacity for each disk |
HDD Mode |
Single |
Auxiliary Interface |
USB |
16CH: 2USB Ports (1 USB 2.0 , 1 USB 3.0) |
RS485 |
1 Port, for PTZ Control |
Third-party Support |
Third-party Support |
Dahua, Arecont Vision, AXIS, Bosch, Brickcom, Canon, CP Plus, Dynacolor, Honeywell, Panasonic, Pelco, Samsung, Sanyo, Sony, Videotec, Vivotek, |
and more |
Audio and Video |
HDCVI Camera Input |
4/8/16 Channel |
IP Camera Input |
4+2/8+4/16+8 Channel, each channel up to 5MP |
Audio In/Out |
1/1 |
Two-way Talk |
Reuse audio in/out, RCA |
Recording |
Compression |
H.264+/H.264 |
Resolution |
1080P, 720P, 960H, D1, HD1, BCIF, CIF, QCIF |
Record Rate |
Main stream: 1080P (1~15fps) |
1080N/ 720P/ 960H/ D1/ HD1/ BCIF/ CIF/ QCIF (1~25/30fps) |
Sub steram: D1/ CIF/ QCIF (1~25/30fps) |
Bit Rate |
Bit Rate1Kbps ~ 6144Kbps Per Channel |
Record Mode |
Manual, Schedule (Regular, Continuous), MD |
(Video detection: Motion Detection, Video Loss, Tampering), Alarm, Stop |
Record Interval |
1 ~ 60 min (default: 60 min), Pre-record: 1 ~ 30 sec, Post-record: 10 ~ 300 sec |
Network |
Interface |
16CH: 1 RJ-45 Port (1000M) |
Network Function |
HTTP, TCP/IP, IPv4/IPv6, UPnP, RTSP, UDP, SMTP, NTP, DHCP, DNS, IP Filter, PPPoE,DDNS, FTP, AlarmServer, P2P, IP Search (Support Dahua IP camera, DVR, NVS, etc.) |
Max. User Access |
128 users |
Smart Phone |
iPhone, iPad, Android |
Interoperability |
ONVIF 2.4.1, CGI Conformant |
Electrical |
Power Supply |
12VDC/ 4A |
Power Consumption |
|
Dimensions |
1U, 375 x 285 x 55mm |
Weight |
2.35kg (without HDD) |
-Sản xuất tại Trung Quốc.
-Bảo hành: 24 tháng.
Nhận xét sản phẩm
| Chưa có nhận xét gì về sản phẩm |
|
|
|