Nhà cung cấp (Đã được xác thực)
Công Ty TNHH Tư Vấn Phát Triển Công Nghệ CST Việt Nam Số 14 Ngõ 138/245 Định Công – Phường Định Công , Hoàng Mai, Hà Nội
Chi tiết sản phẩm
Camera IP Speed Dome 2.0 Megapixel Vivotek SD9161-H
- Cảm biến hình ảnh: 1/3 inch progressive CMOS.
- Độ phân giải: 2 Megapixel (1920 x 1080).
- Tốc độ khung hình: 30fps@1920 x 1080.
- Zoom quang: 10X.
- Ống kính: f = 5.1 ~ 51 mm.
- Chuẩn nén hình ảnh: H.265/ H.264/ MJPEG.
- Xoay ngang: 360° không giới hạn, xoay dọc: 90°.
- Tốc độ: 0.05°~ 360°/s.
- Thiết lập 256 vị trí/ 128 vị trí mỗi vòng.
- Công nghệ chống ngược sáng WDR Pro.
- Hỗ trợ âm thanh.
- Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ MicroSD.
- Nguồn điện: PoE+: 15W/ 24VAC/ 24VDC (chưa bao gồm adapter/PoE).
Specifications
Model |
SD9161-H |
Camera Features |
Image Sensor |
1/3 inch Progressive CMOS |
Maximum Resolution |
1920x1080 (2MP) |
Lens Type |
10x Optical Zoom, Auto Focus |
Focal Length |
f= 5.1 ~ 51 mm |
Aperture |
F1.6 ~ F1.8 |
Auto Iris |
DC-Iris |
Field of View |
4.9° ~ 54° (H); 4° ~ 31° (V); 6.7° ~ 68° (D) |
Shutter Time |
1/8s ~1/32,000s |
WDR Technology |
WDR Pro |
Minimum Illumination |
0.2 Lux @ F1.6 (Color); 0.01 Lux @ F1.6 (B/W) |
Day/Night |
Removable IR-cut filter for day & night function |
Pan/ Tilt Speed |
0.05° ~ 360°/sec. |
Pan Range |
360° endless |
Tilt Range |
180° |
Preset Locations |
256 preset locations 128 presets per tour |
On-board Storage |
MicroSD/SDHC/SDXC card slot; Seamless Recording |
Video |
Compression |
H.265 & H.264 & MJPEG |
Maximum Streams |
4 simultaneous streams |
Dynamic Range |
100 dB |
Video Streaming |
Adjustable resolution, quality and constant bitrate control; Smart Stream II |
Image Settings |
Time stamp, text overlay, flip & mirror; Configurable brightness, contrast, saturation, sharpness, white balance, exposure control, gain, backlight compensation, privacy masks (up to 24) Scheduled profile settings, EIS, 3DNR, defog |
Audio |
Audio Capability |
Two-Way Audio (full duplex) |
Compression |
G.711, G.726 |
Network |
User |
Live viewing for up to 10 clients |
Protocols |
IPv4, IPv6, TCP/IP, HTTP, HTTPS, UPnP, RTSP/RTP/RTCP, IGMP, SMTP, FTP, DHCP, NTP, DNS, DDNS, PPPoE, CoS, QoS, SNMP, 802.1X, UDP, ICMP,ARP, SSL, TLS |
Interface |
10 Base-T/100 BaseTX Ethernet (RJ45) |
Intelligent Video |
Video Motion Detection |
Five-window video motion detection |
Auto-Tracking |
Auto-tracking on moving object |
General |
Power Input |
24V DC; 24V AC; IEEE 802.3at PoE Class 4 |
Power Consumption |
<15W |
Dimensions |
Ø 172 x 157 mm |
Weight |
1043g |
- Sản xuất tại Taiwan.
Nhận xét sản phẩm
| Chưa có nhận xét gì về sản phẩm |
|
|
|