Nhà cung cấp (Đã được xác thực)
Công Ty TNHH Tư Vấn Phát Triển Công Nghệ CST Việt Nam Số 14 Ngõ 138/245 Định Công – Phường Định Công , Hoàng Mai, Hà Nội
Chi tiết sản phẩm
Camera IP Fisheye hồng ngoại 5.0 Megapixel HIKVISION DS-2CD2955FWD-IS
-Cảm biến hình ảnh: 1/2.5 inch Progressive Scan CMOS.
-Độ phân giải: 5.0 Megapixel.
-Chuẩn nén hình ảnh: H.265/H.264/ H.265/ H.264/ MJPEG.
-Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ Micro SD/SDHC/SDXC dung lượng lên đến 128GB.
-Tầm quan sát hồng ngoại: 8 mét.
-Góc quan sát theo chiều ngang: 180º, quan sát theo chiều dọc: 180º.
-Hỗ trợ âm thanh và báo động.
-Chức năng báo động khi có đột nhập, chuyển động, vượt hàng rào ảo…
-Chức năng lọc nhiễu kỹ thuật số 3D DNR (Dynamic Noise Reduction).
-Chức năng chống ngược sáng Digital WDR (Wide Dynamic Range).
-Nguồn điện cung cấp: 12VDC.
-Chức năng cấp nguồn qua mạng PoE.
-Dễ dàng giám sát qua điện thoại di động, iPad, iPhone…
-Phần mềm giám sát và tên miền miễn phí…
Đặc tính kỹ thuật
Camera |
Image Sensor |
1/2.5 inch Progressive Scan CMOS |
Min. Illumination |
Color: 0.01Lux @ (F1.2, AGC ON), 0 Lux with IR on |
Shutter Speed |
1/3 s to 1/100,000 s |
Lens |
1.05 mm @ F2.2, horizontal field of view: 180°, vertical field of view: 180° |
Lens Mount |
M12 |
Day & Night |
IR cult filter with auto switch |
DNR |
3D DNR |
Wide Dynamic Range |
120 dB |
Compression Standard |
Video Compression |
Main stream: H.265/H.264 |
Sub stream: H.265/H.264/MJPEG |
H.264 Type |
Main Profile/High Profile |
H.264+ |
Support |
H.265 Type |
Main Profile |
H.265+ |
Support |
Video Bit Rate |
32 Kbps to 16 Mbps |
Image |
Max. Resolution |
2560 x 1920 |
Main Stream Max. Frame Rate |
50Hz: 25fps (2560 x 1920, 2048 x 1536, 1280 x 960) |
60Hz: 30fps (2560 x 1920, 2048 x 1536, 1280 x 960) |
Sub Stream Max. Frame Rate |
50Hz: 25fps (352 x 288, 704 x 576) |
60Hz: 30fps (352 x 240, 704 x 576) |
Image Settings |
Saturation, brightness, contrast, and sharpness are adjustable via client software or web browser |
Image Enhancement |
WDR/ 3D-DNR/ Backlight Compensation/ Defog |
Region of Interest |
Support 1 fixed region for each stream |
Support 1 fixed region for each stream |
Support |
Target Cropping |
Support |
Live View Display |
Mount Type |
Support table, wall, and ceiling |
Display Mode |
Support 14 display modes in total (including display modes of different mount types): Fisheye View, 180 Panorama View, 4PTZ, Fisheye + 3PTZ, 360 Panorama View, 360 Panorama + PTZ, 360 Panorama + 3PTZ, 360 Panorama + 6PTZ, 360 Panorama + 8PTZ, 2PTZ, Fisheye + 8PTZ, Panorama View, Panorama + 3PTZ, Panorama + 8PTZ |
Audio (-S) |
Environment Noise Filtering |
Support |
Audio I/O |
Support |
Sampling Rate |
Max. 48kHz |
Network |
Network Storage |
NAS (Support NFS,SMB/CIFS), built-in microSD/SDHC/SDXC card slot, up to 128 G, ANR |
Alarm Trigger |
Video tampering alarm, HDD full, HDD error, network disconnected, IP address conflicted, illegal Login |
Detection |
Motion detection, dynamic analysis, intrusion detection, line crossing detection |
Protocols |
TCP/IP, ICMP, HTTP, HTTPS, FTP, DHCP, DNS, DDNS, RTP, RTSP, RTCP, PPPoE, NTP, UPnP, SMTP, SNMP, IGMP, 802.1X, QoS, IPv6 |
Standard |
ONVIF (PROFILE S, PROFILE G), PSIA, CGI, ISAPI |
General Function |
One-key reset, anti-flicker, fassword protection, privacy mask, IP Address filtering, heartbeat, Watermark |
Interface |
Communication Interface |
1 RJ45 10M/100M self-adaptive Ethernet port |
Audio (-S) |
1 audio input (line in), 1 audio output interface |
Alarm (-S) |
1 alarm input, 1 alarm output (24VDC, 1A or 110VAC, 500mA, max.) |
On-board Storage |
Built-in microSD/SDHC/SDXC slot, up to 128 G |
General |
Power Supply |
12VDC ± 25%, 2A, 5W |
PoE (802.3af 36-57V, class 3), 0.4 – 0.7 A, 6.7W |
IR Range |
Up to 8 m |
Dimensions |
Φ 119.9 x 41.2 mm |
Weight |
600g |
-Bảo hành: 24 tháng.
Nhận xét sản phẩm
| Chưa có nhận xét gì về sản phẩm |
|
|
|