Đầu ghi hình HD-TVI 8 kênh TURBO 3.0 HIKVISION DS-7108HGHI-F1
– Đầu ghi hình HD-TVI 8 kênh.
– Chuẩn nén hình ảnh: H.264 và Dual-stream cho hình ảnh đẹp và sắc nét.
– Hỗ trợ chuẩn nén hình ảnh H.264+ tăng gấp đôi dung lượng lưu trữ.
– Độ phân giải: 1.0 Megapixel.
– Độ phân giải thời gian thực: Full channel @ 720P.
– Hỗ trợ các loại camera: Ngõ vào HDTVI (720P/25, 720P/30), ngõ vào AHD (720P/25, 720P/30, CVBS).
– Khoảng cách kết nối đến camera: Tối đa 1200 mét với cáp đồng trục.
– Ngõ ra hình ảnh: HDMI và VGA với độ phân giải 1920 x 1080P.
– Hỗ trợ 2 cổng USB 2.0.
– Hỗ trợ 1 ổ cứng SATA dung lượng mỗi ổ 6TB.
– Hỗ trợ âm thanh: 2 chiều.
– Kết nối mạng: 10/100Mbps self-adaptive Ethernet interface.
– Hỗ trợ xem lại nhiều kênh cùng lúc, cho phép hai băng thông cho mỗi kênh.
– Hỗ trợ chế độ chống ghi đè lên những đoạn video clips quan trọng đã được đánh dấu.
– Có thể chỉnh thứ tự các ô camera trên màn hình.
– Hỗ trợ xem qua mạng chất lượng cao.
– Hỗ trợ xem bằng điện thoại di động: iPhone, iPad và hệ điều hành Android.
– Có thể tích hợp camera analog, camera HD-TVI 1 Megapixel, không hỗ trợ camera HD-TVI 2 Megapixel. Kèm chuột.
– Không hỗ trợ cổng RS485 và không hỗ trợ camera IP.
– Phần mềm giám sát và tên miền miễn phí 8 kênh.
– Nguồn điện cung cấp: 12VDC.
– Công suất tiêu thụ: ≤ 8W.
– Kích thước: 200 x 200 x 45mm.
– Trọng lượng: ≤ 0.8 kg.
Đặc tính kỹ thuật
Video/Audio Input
|
Audio Input
|
1-ch
|
Video Compression
|
H.264
|
Analog and HD-TVI video input
|
8-ch BNC interface (1.0Vp-p, 75 Ω)
|
Supported camera types
|
Supported HDTVI input: 720P/25, 720P/30. Supported AHD input: 720P/25, 720P/30, CVBS
|
Video Input Interface
|
BNC (1.0 Vp-p, 75Ω)
|
Audio Compression
|
G.711u
|
Audio Input Interface
|
RCA (2.0 Vp-p, 1 kΩ)
|
Two-way Audio
|
1-ch, RCA (2.0 Vp-p, 1 KΩ) (using audio input)
|
Video/Audio Output
|
HDMI/VGA Output
|
1920 x 1080/ 60 Hz,1280 x 1024/ 60 Hz, 1280 x 720/ 60 Hz, 1024 x 768/ 60 Hz
|
Recording resolution
|
Main stream: 720P/ WD1/ 4CIF/ VGA/ CIF; Sub-stream: CIF/ QVGA/ QCIF (real-time)
|
Frame Rate
|
1/16 fps ~ Real time frame rate
|
Video Bit Rate
|
32 Kbps ~ 4 Mbps
|
Stream Type
|
Video/Video&Audio
|
Audio Output
|
1-ch RCA (Linear, 1kΩ)
|
Audio Bit Rate
|
64kbps
|
Dual Stream
|
Support
|
Playback Resolution
|
720P/ VGA/ WD1/ 4CIF/ CIF/ QVGA/ QCIF
|
Synchronous Playback
|
8-ch
|
Network management
|
Remote connections
|
128
|
Network protocols
|
TCP/IP, PPPoE, DHCP, EZVIZ Cloud P2P, DNS, DDNS, NTP, SADP, SMTP, SNMP, NFS, iSCSI, UPnP™, HTTPS
|
Hard Disk Driver
|
Interface Type
|
1 SATA Interface
|
Capacity
|
Up to 6 TB capacity for each disk
|
External Interface
|
Network Interface
|
1; 10/100Mbps self-adaptive Ethernet interface
|
USB Interface
|
2 USB 2.0 Interfaces
|
General
|
Power Supply
|
12VDC
|
Consumption
|
≤ 12W (Without hard disks)
|
Dimensions
|
200 x 200 x 45mm
|
Weight
|
≤ 0.8 kg
|
– Bảo hành: 24 tháng.