Nhà cung cấp (Đã được xác thực)
Công Ty TNHH Tư Vấn Phát Triển Công Nghệ CST Việt Nam Số 14 Ngõ 138/245 Định Công – Phường Định Công , Hoàng Mai, Hà Nội
Chi tiết sản phẩm
Camera IP không dây hồng ngoại 2.0 Megapixel HIKVISION HIK-IP6020F-IW
- Cảm biến hình ảnh: 1/3 inch CMOS.
- Chuẩn nén hình ảnh: H.264, MJPEG.
- Độ phân giải: 2.0 Megapixel (1920 x 1080P).
- Độ nhạy sáng: 0.01 Lux @ F1.2, AGC ON, 0 Lux with IR.
- Ống kính: 4mm@ F2.0 (6mm, 12mm tùy chọn).
- Góc quan sát: 73.1° (4mm), 46° (6mm), 22° (12mm).
- Tầm quan sát hồng ngoại: 20 - 30 mét.
- Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ Micro SD/SDHC/SDXC dung lượng lên đến 128GB.
- Chức năng báo động khi có đột nhập, chuyển động, vượt hàng rào ảo…
- Chức năng lọc nhiễu kỹ thuật số 3D DNR (Dynamic Noise Reduction).
- Chức năng chống ngược sáng Digital WDR (Wide Dynamic Range).
- Hỗ trợ kết nối không dây Wifi.
- Tiêu chuẩn chống thấm nước và bụi: IP66 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
- Nguồn điện cung cấp: 12VDC.
- Chức năng cấp nguồn qua mạng PoE.
- Dễ dàng giám sát qua điện thoại di động, iPad, iPhone…
- Phần mềm giám sát và tên miền miễn phí…
Đặc tính kỹ thuật
Camera
|
Image Sensor
|
1/3 inch Progressive Scan CMOS
|
Min. Illumination
|
0.01 lux @F1.2, AGC ON, 0 lux with IR
|
Shutter Speed
|
1/3 s ~ 1/100,000 s
|
Lens
|
4mm@ F2.0 (6mm, 12mm optional)
Angle of view: 73.1°(4mm), 46°(6mm), 22°(12mm)
|
Lens Mount
|
M12
|
Day & Night
|
IR cut filter with auto switch
|
WDR
|
Digital WDR
|
Digital noise reduction
|
3D DNR
|
Compression Standard
|
Video Compression
|
H.264/MJPEG
|
Video Bit Rate
|
32 Kbps – 12 Mbps
|
Image
|
Max. Resolution
|
1280 x 1080
|
Frame Rate
|
50 Hz: 25 fps (1280 x 960), 25 fps (1280 x 720), 25 fps (704 x 576), 25 fps (640 x 480)
60 Hz: 30 fps (1280 x 960), 30 fps (1280 x 720), 30 fps (704 x 576), 30 fps (640 x 480)
|
Image Setting
|
Rotate mode, saturation, brightness, contrast, sharpness adjustable by client software or web browser
|
BLC
|
Yes, zone configurable
|
ROI
|
Support
|
Network
|
Network Storage
|
NAS (Support NFS,SMB/CIFS)
|
Alarm Trigger
|
Line crossing, intrusion detection, motion detection, dynamic analysis, tampering alarm, network disconnect, IP address conflict, storage exception
|
Protocols
|
TCP/IP, UDP, ICMP, HTTP, HTTPS, FTP, DHCP, DNS, DDNS, RTP, RTSP, RTCP, PPPoE, NTP, UPnP, SMTP, SNMP, IGMP, 802.1X, QoS, IPv6, Bonjour
|
Security
|
User authentication, watermark, IP address filtering, anonymous access, flickerless, heartbeat, video mask
|
Standard
|
ONVIF, PSIA, CGI, ISAPI
|
Interface
|
Communication Interface
|
1 RJ45, 10M/100Mbps Ethernet interface
|
Reset Button
|
Yes
|
Wi-Fi Specification(Only for the products with Wi-Fi module built-in)
|
Wireless Standards
|
IEEE802.11b, 802.11g, 802.11n
|
Frequency Range
|
2.4 GHz ~ 2.4835 GHz
|
Channel Bandwidth
|
20/40MHz Support
|
Protocols
|
802.11b: CCK, QPSK, BPSK
802.11g/n: OFDM
|
Transmit Output
Power
|
11b: 17±1.5dBm @ 11Mbps
11g: 14±1.5dBm @ 54Mbps
11n: 12.5±1.5dBm
|
Receive Sensitivity
|
11b: -90dBm @ 11Mbps (Typical)
11g: -75dBm @ 54Mpbs (Typical)
11n: -74dBm (Typical)
|
Transfer Rates
|
11b: 11Mbps
11g: 54Mbps
11n: up to 150Mbps
|
Wireless Range
|
50m (depend on environment)
|
General
|
Operating Conditions
|
-30 °C – 60 °C (-22 °F – 140 °F), Humidity 95% or less (non-condensing)
|
Power Supply
|
12VDC ± 10%, PoE (802.3af)
|
Power Consumption
|
Max. 5W (Max. 7W with IR cut filter on)
|
Protection Level
|
IP66
|
IR Distance
|
Approx 20 to 30 meters
|
Dimensions
|
70 x 154.2 x 60.5 mm
|
Weight
|
500 g
|
- Bảo hành: 24 tháng.
Nhận xét sản phẩm
| Chưa có nhận xét gì về sản phẩm |
|
|
|