divivu logo
Đầu ghi hình HD-TVI 4 kênh TURBO 3.0 HIKVISION HIK-7204SQ-F1/N
Đầu ghi hình HD-TVI 4 kênh TURBO 3.0 HIKVISION HIK-7204SQ-F1/N
| Chia sẻ |
Đầu ghi hình HD-TVI 4 kênh TURBO 3.0 HIKVISION HIK-7204SQ-F1/N
Cập nhật cuối lúc 12:37 ngày 18/03/2017, Đã xem 573 lần
  Đơn giá bán: 3 870 000 đ
  Model: HIK-7204SQ-F1/N   Bảo hành: 12 Tháng
  Tình trạng: Còn hàng
Hãng vận chuyển Xem chi tiết
Từ: Hà Nội Chuyển đến:
Số lượng: Cái Khối lượng: 0 g
Phí vận chuyển: 0 Gộp vào đơn hàng
Tổng chi phí: 3 870 000 đ
Nhà cung cấp (Đã được xác thực)
Công Ty TNHH Tư Vấn  Phát Triển Công Nghệ CST Việt Nam
Công Ty TNHH Tư Vấn Phát Triển Công Nghệ CST Việt Nam
Số 14 Ngõ 138/245 Định Công – Phường Định Công , Hoàng Mai, Hà Nội
http://cameraquansatcctv.com.vn
Hotline : 024.85872879 / 0904 937 368
sales@cameraquansatcctv.com.vn
Chưa cập nhật hỗ trợ trực tuyến
Chi tiết sản phẩm

Đầu ghi hình HD-TVI 4 kênh TURBO 3.0 HIKVISION HIK-7204SQ-F1/N

-         Đầu ghi hình HD-TVI 4 kênh.

-         Hỗ trợ camera HD-TVI 1080P, analog + thêm 1 camera IP.

-         Độ phân giải: 2 Megapixel.

-         Lưu ý phải cắm camera cùng loại thành từng cặp.

-         Hỗ trợ chuẩn nén H.264+ tiết kiệm 50% dung lượng lưu trữ.

-         4 kênh ngõ vào Video, 1 kênh ngõ vào Audio.

-         Cổng kết nối: RS485.

-         Hỗ trợ 1 cổng SATA dung lượng 6TB.

-         Độ phân giải ghi hình: 1920 x 1080P (12 fps/ch), 1280 x 720P: 25(P)/30(N) fps/ch.

-         Cổng ra HDMI và VGA với Độ phân giải lên tới: 1920 x 1080, hỗ trợ ngõ ra hình ảnh CVBS với độ phân giải PAL: 704 x 576, NTSC: 704 x 480.

-         Khoảng cách kết nối đến camera: Tối đa 1200 mét với cáp đồng trục.

-         Tối đa 128 người truy cập cùng lúc.

-         Phần mềm giám sát và tên miền miễn phí 4 kênh.

-         Chuẩn kết nối: ONVIF.

-         Nguồn điện: 12VDC.

-         Kích thước: 315 x 242 x 45 mm.

-         Trọng lượng: £ 2kg.

Đặc tính kỹ thuật

Video/Audio Input

Audio Input

1-ch

Video Compression

H.264, H.264+

Analog and HD-TVI video input

4-ch BNC interface (1.0Vp-p, 75 Ω)

Supported camera types

720P25, 720P30, 720P50, 720P60, 1080P25, 1080P30, CVBS

IP Video Input

1-ch Up to 2MP resolution

Video Input Interface

BNC (1.0 Vp-p, 75Ω)

Audio Compression

G.711u

Audio Input Interface

RCA (2.0 Vp-p, 1 kΩ)

Two-way Audio

1-ch, RCA (2.0 Vp-p, 1 KΩ) (using audio input)

Video/Audio Output

HDMI/VGA Output

1-ch, BNC(1.0Vp-p,75Ω), resolution: PAL:704 x 576, NTSC:704 x 480

Recording resolution

1080P lite mode: Main stream: 1080P (lite)(real-time)/ 720P (lite) (real-time)/ WD1/ VGA/ 4CIF/ CIF Sub-stream: WD1(non-real-time)/4CIF(non-real-time)/ CIF/ QCIF/ QVGA, non 1080P lite mode: Main stream: 1080p(non-real-time)/ 720P (non-real-time)/ 720P/ WD1/ VGA/ 4CIF/ CIF Sub-stream: WD1(non-real-time)/4CIF(non-real-time)/ CIF/ QCIF/ QVGA

Frame Rate

Main stream: 1/16 fps ~ Real time frame rate

Sub-stream: WD1/ 4CIF @12fps, CIF/ QVGA/ QCIF@Real time frame rate

Video Bit Rate

32 Kbps ~ 6 Mbps

Stream Type

Video/ Video&Audio

Audio Output

1-ch RCA (Linear, 1kΩ)

Audio Bit Rate

64kbps

Dual Stream

Support

Playback Resolution

1080P/1080P (lite)/ 720P / VGA / WD1 / 4CIF / CIF/ QVGA/ QCIF

Synchronous Playback

4-ch

Network management

Remote connections

128

Network protocols

TCP/IP, PPPoE, DHCP, EZVIZ Cloud P2P, DNS, DDNS, NTP, SADP, SMTP, SNMP, NFS, iSCSI, UPnP™, HTTPS

Hard Disk Driver

Interface Type

1 SATA Interface

Capacity

Up to 6 TB capacity for each disk

External Interface

Network Interface

1; 10M / 100M self-adaptive Ethernet interface

USB Interface

2 USB 2.0 Interfaces

Serial Interface

1; standard RS-485 serial interface, half-duplex

General

Power Supply

12VDC

Consumption

≤ 15W (Without HDD)

Chassis

Standalone 1U chassis

Working Temperature

-10 ºC ~+55 ºC (14 ºF ~ 131 ºF)

Working Humidity

10% ~ 90%

Dimensions

315 x 242 x 45 mm

Weight

≤ 2kg

-         Bảo hành: 24 tháng.

Nhận xét sản phẩm
Chưa có nhận xét gì về sản phẩm
Hãy đăng nhập để viết nhận xét cho sản phẩm